Bản dịch của từ Deceitful trong tiếng Việt
Deceitful
Deceitful (Adjective)
Phạm tội hoặc liên quan đến lừa dối; lừa dối hoặc gây nhầm lẫn cho người khác.
Guilty of or involving deceit deceiving or misleading others.
She was caught in a deceitful act during the social event.
Cô ấy đã bị bắt trong một hành vi lừa dối trong sự kiện xã hội.
He never trusts people who are deceitful in social interactions.
Anh ấy không bao giờ tin tưởng những người lừa dối trong giao tiếp xã hội.
Are deceitful behaviors acceptable in social settings like IELTS speaking?
Các hành vi lừa dối có chấp nhận được trong cài đặt xã hội như giao tiếp IELTS không?
Some people use deceitful tactics to manipulate social media algorithms.
Một số người sử dụng chiến thuật gian lận để điều khiển thuật toán truyền thông xã hội.
Honesty is crucial in building trust, avoiding deceitful behavior in interactions.
Sự trung thực rất quan trọng trong việc xây dựng niềm tin, tránh hành vi gian lận trong giao tiếp.
Dạng tính từ của Deceitful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Deceitful Lừa đảo | More deceitful Dối trá hơn | Most deceitful Dối trá nhất |
Họ từ
Từ "deceitful" mang nghĩa là có tính chất lừa dối, thường được sử dụng để chỉ những người hoặc hành động không trung thực, nhằm mục đích gian lận hay tạo ra sự hiểu lầm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, với âm tiết mạnh nhất thường rơi vào âm đầu tiên. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến các tình huống trong kinh doanh, cá nhân hoặc chính trị, thể hiện sự thiếu trung thực và đáng tin cậy.
Từ "deceitful" có nguồn gốc từ gốc Latin "decipere", có nghĩa là "lừa dối" hoặc "gạt bỏ". Giai đoạn này được chuyển hóa qua tiếng Normand trước khi trở thành tiếng Anh hiện đại. Sự phát triển của từ này phản ánh chức năng của nó trong ngữ cảnh xã hội, nơi hành vi lừa dối và không trung thực được ngầm hiểu. Tính từ "deceitful" hiện nay diễn tả một người hoặc hành động có sự xảo quyệt, làm dối trá trong quan hệ với người khác.
Từ "deceitful" xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS với tần suất tương đối thấp, tập trung chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi yêu cầu thí sinh phân tích hành vi không trung thực. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những hành vi hoặc tính cách của cá nhân trong các tình huống như thương mại, chính trị hay mối quan hệ cá nhân, nhấn mạnh sự lừa dối và thiếu minh bạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp