Bản dịch của từ Deceitful trong tiếng Việt
Deceitful
Adjective

Deceitful(Adjective)
dˈɛsiːtfəl
dɪˈsitfəɫ
01
Đặc trưng bởi hoặc có xu hướng lừa dối.
Characterized by or given to deceit misleading
Ví dụ
03
Có tính chất không trung thực hoặc dối trá
Having the quality of being dishonest or untruthful
Ví dụ
