Bản dịch của từ Deceitful trong tiếng Việt

Deceitful

Adjective

Deceitful (Adjective)

01

Phạm tội hoặc liên quan đến lừa dối; lừa dối hoặc gây nhầm lẫn cho người khác.

Guilty of or involving deceit deceiving or misleading others.

Ví dụ

She was caught in a deceitful act during the social event.

Cô ấy đã bị bắt trong một hành vi lừa dối trong sự kiện xã hội.

He never trusts people who are deceitful in social interactions.

Anh ấy không bao giờ tin tưởng những người lừa dối trong giao tiếp xã hội.

Are deceitful behaviors acceptable in social settings like IELTS speaking?

Các hành vi lừa dối có chấp nhận được trong cài đặt xã hội như giao tiếp IELTS không?

Some people use deceitful tactics to manipulate social media algorithms.

Một số người sử dụng chiến thuật gian lận để điều khiển thuật toán truyền thông xã hội.

Honesty is crucial in building trust, avoiding deceitful behavior in interactions.

Sự trung thực rất quan trọng trong việc xây dựng niềm tin, tránh hành vi gian lận trong giao tiếp.

Dạng tính từ của Deceitful (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Deceitful

Lừa đảo

More deceitful

Dối trá hơn

Most deceitful

Dối trá nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deceitful cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deceitful

Không có idiom phù hợp