Bản dịch của từ Deceitful trong tiếng Việt

Deceitful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deceitful(Adjective)

dˈɛsiːtfəl
dɪˈsitfəɫ
01

Đặc trưng bởi hoặc có xu hướng lừa dối.

Characterized by or given to deceit misleading

Ví dụ
02

Được dự định để lừa dối hoặc gian lận.

Intended to deceive or cheat

Ví dụ
03

Có tính chất không trung thực hoặc dối trá

Having the quality of being dishonest or untruthful

Ví dụ