Bản dịch của từ Cheat trong tiếng Việt
Cheat
Cheat (Noun)
Người hành xử không trung thực để đạt được lợi ích.
A person who behaves dishonestly in order to gain an advantage.
She was labeled a cheat after being caught cheating on the exam.
Cô bị gắn mác gian lận sau khi bị phát hiện gian lận trong kỳ thi.
The cheat used unfair tactics to win the game.
Kẻ gian lận đã sử dụng các chiến thuật không công bằng để giành chiến thắng trong trò chơi.
He was known as a cheat for his deceptive actions.
Anh ta được biết đến như một kẻ gian lận vì những hành động lừa đảo của mình.
Dạng danh từ của Cheat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cheat | Cheats |
Cheat (Verb)
Tránh (điều gì đó không mong muốn) bằng may mắn hoặc kỹ năng.
Avoid (something undesirable) by luck or skill.
Some students cheat in exams to get better grades.
Một số học sinh gian lận trong kỳ thi để đạt điểm cao hơn.
He cheated in the game by peeking at the answers.
Anh ta gian lận trong trò chơi bằng cách nhìn trộm câu trả lời.
Cheating in relationships can lead to trust issues.
Gian lận trong các mối quan hệ có thể dẫn đến các vấn đề về lòng tin.
Some people cheat on their partners, causing heartbreak and betrayal.
Một số người lừa dối bạn đời của mình, gây ra sự đau lòng và phản bội.
Cheating in exams is a serious offense with consequences in schools.
Gian lận trong thi cử là một hành vi phạm tội nghiêm trọng và gây ra hậu quả trong trường học.
He cheated in the game by using an unfair advantage to win.
Anh ta đã gian lận trong trò chơi bằng cách sử dụng lợi thế không công bằng để giành chiến thắng.
Dạng động từ của Cheat (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cheat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cheated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cheated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cheats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cheating |
Họ từ
Từ "cheat" trong tiếng Anh có nghĩa là lừa dối hoặc gian lận, thường liên quan đến hành động không trung thực nhằm đạt được lợi ích cho bản thân. Trong tiếng Anh Mỹ, "cheat" được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh như gian lận thi cử hoặc lừa dối trong mối quan hệ cá nhân. Trong khi đó, phiên bản tiếng Anh Anh cũng tương tự nhưng có thể thường xuyên gặp hơn trong các ngữ cảnh liên quan đến trò chơi hoặc thể thao. Cách phát âm và viết của từ này tương đối giống nhau giữa hai biến thể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi.
Từ “cheat” có nguồn gốc từ tiếng Latin “cāpet”, nghĩa là “nắm bắt” hoặc “lừa gạt”. Từ này đã chuyển thành “cheat” trong tiếng Anh cổ, mang nghĩa lừa dối hoặc gian lận. Trong lịch sử, từ này thường được dùng để chỉ hành động lừa đảo trong các trò chơi hoặc giao dịch. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại của từ này thể hiện qua bản chất lừa dối của hành vi gian lận trong mọi lĩnh vực xã hội.
Từ "cheat" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến giáo dục và đạo đức. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi gian lận trong học tập hoặc trong các tình huống thương mại. Trong các bài luận và bài nói, "cheat" thường được bàn luận trong các ngữ cảnh về sự trung thực và trách nhiệm cá nhân. Từ này cũng hiện diện trong văn hóa đại chúng và các tình huống xã hội liên quan đến sự thiếu trung thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp