Bản dịch của từ Cheat trong tiếng Việt

Cheat

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cheat (Noun)

tʃˈit
tʃˈit
01

Người hành xử không trung thực để đạt được lợi ích.

A person who behaves dishonestly in order to gain an advantage.

Ví dụ

She was labeled a cheat after being caught cheating on the exam.

Cô bị gắn mác gian lận sau khi bị phát hiện gian lận trong kỳ thi.

The cheat used unfair tactics to win the game.

Kẻ gian lận đã sử dụng các chiến thuật không công bằng để giành chiến thắng trong trò chơi.

He was known as a cheat for his deceptive actions.

Anh ta được biết đến như một kẻ gian lận vì những hành động lừa đảo của mình.

Dạng danh từ của Cheat (Noun)

SingularPlural

Cheat

Cheats

Cheat (Verb)

tʃˈit
tʃˈit
01

Tránh (điều gì đó không mong muốn) bằng may mắn hoặc kỹ năng.

Avoid (something undesirable) by luck or skill.

Ví dụ

Some students cheat in exams to get better grades.

Một số học sinh gian lận trong kỳ thi để đạt điểm cao hơn.

He cheated in the game by peeking at the answers.

Anh ta gian lận trong trò chơi bằng cách nhìn trộm câu trả lời.

Cheating in relationships can lead to trust issues.

Gian lận trong các mối quan hệ có thể dẫn đến các vấn đề về lòng tin.

02

Hành động không trung thực hoặc không công bằng để đạt được lợi thế.

Act dishonestly or unfairly in order to gain an advantage.

Ví dụ

Some people cheat on their partners, causing heartbreak and betrayal.

Một số người lừa dối bạn đời của mình, gây ra sự đau lòng và phản bội.

Cheating in exams is a serious offense with consequences in schools.

Gian lận trong thi cử là một hành vi phạm tội nghiêm trọng và gây ra hậu quả trong trường học.

He cheated in the game by using an unfair advantage to win.

Anh ta đã gian lận trong trò chơi bằng cách sử dụng lợi thế không công bằng để giành chiến thắng.

Dạng động từ của Cheat (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cheat

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cheated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cheated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cheats

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cheating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cheat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cheat

Không có idiom phù hợp