Bản dịch của từ Cheat trong tiếng Việt

Cheat

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cheat(Verb)

tʃˈiːt
ˈtʃit
01

Lừa gạt ai đó

To deceive or trick someone

Ví dụ
02

Lừa đảo hoặc không trung thực

To practice fraud or dishonesty

Ví dụ
03

Hành động không trung thực hoặc không công bằng để đạt được lợi thế.

To act dishonestly or unfairly in order to gain an advantage

Ví dụ

Cheat(Noun)

tʃˈiːt
ˈtʃit
01

Thực hiện hành vi gian lận hoặc không trung thực

A strategy used to gain an unfair advantage

Ví dụ
02

Hành động không trung thực hoặc không công bằng để đạt được lợi thế.

A person who cheats especially in games or examinations

Ví dụ
03

Lừa dối hoặc qua mặt ai đó

An act of deception

Ví dụ