Bản dịch của từ Dishonest. trong tiếng Việt
Dishonest.
Adjective

Dishonest.(Adjective)
dˈɪʃənəst
ˈdɪʃənəst
Ví dụ
02
Không công bằng hoặc không đúng mực, không phù hợp với các tiêu chuẩn đạo đức
Unfair or improper not in accordance with ethical standards
Ví dụ
03
Thiếu trung thực, lừa dối hoặc không đáng tin cậy
Ví dụ
