Bản dịch của từ Dishonest. trong tiếng Việt

Dishonest.

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dishonest.(Adjective)

dˈɪʃənəst
ˈdɪʃənəst
01

Đặc trưng bởi việc thiếu tính chính trực, không trung thực

Characterized by a lack of integrity not truthful

Ví dụ
02

Không công bằng hoặc không đúng mực, không phù hợp với các tiêu chuẩn đạo đức

Unfair or improper not in accordance with ethical standards

Ví dụ
03

Thiếu trung thực, lừa dối hoặc không đáng tin cậy

Lacking honesty deceptive or untrustworthy

Ví dụ
04

Thiếu tính trung thực hoặc chân thật

Lacking integrity or truthfulness

Ví dụ
05

Không trung thực, dễ lừa gạt hoặc dối trá

Not honest prone to cheat or deceive

Ví dụ
06

Đặc trưng bởi sự thiếu công bằng hoặc công lý.

Characterized by a lack of fairness or justice

Ví dụ