Bản dịch của từ Dishonest trong tiếng Việt

Dishonest

Adjective

Dishonest (Adjective)

dɪsˈɑnəst
dɪsˈɑnɪst
01

Hành xử hoặc có xu hướng hành xử một cách không đáng tin cậy, lừa dối hoặc không thành thật.

Behaving or prone to behave in an untrustworthy, deceitful, or insincere way.

Ví dụ

The dishonest salesman misled customers with false promises.

Người bán không trung thực đã dẫn dắt khách hàng với những lời hứa giả tạo.

She was known for her dishonest actions in the community.

Cô ấy nổi tiếng với những hành động không trung thực trong cộng đồng.

The dishonest behavior of the politician led to public outrage.

Hành vi không trung thực của chính trị gia dẫn đến sự phẫn nộ của công chúng.

Kết hợp từ của Dishonest (Adjective)

CollocationVí dụ

Deeply dishonest

Rất không trung thực

Her behavior at the charity event was deeply dishonest.

Hành vi của cô ấy tại sự kiện từ thiện rất không trung thực.

Fundamentally dishonest

Cơ bản không trung thực

His behavior towards his friends was fundamentally dishonest.

Hành vi của anh ấy đối với bạn bè là không trung thực.

Basically dishonest

Vốn không trung thực

His behavior at the charity event was basically dishonest.

Hành vi của anh ta tại sự kiện từ thiện đó đơn giản là không trung thực.

Thoroughly dishonest

Hoàn toàn không trung thực

He was thoroughly dishonest in his social interactions.

Anh ấy đã rất không trung thực trong giao tiếp xã hội.

Downright dishonest

Hoàn toàn không trung thực

Her behavior at the charity event was downright dishonest.

Hành vi của cô ấy tại sự kiện từ thiện rõ ràng không trung thực.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dishonest

Không có idiom phù hợp