Bản dịch của từ Untrustworthy trong tiếng Việt
Untrustworthy
Untrustworthy (Adjective)
Some online reviews are untrustworthy and misleading potential customers.
Một số đánh giá trực tuyến không đáng tin cậy và gây hiểu lầm cho khách hàng tiềm năng.
It's important to avoid untrustworthy sources of information in social media.
Quan trọng là tránh những nguồn thông tin không đáng tin cậy trên mạng xã hội.
Are there any strategies to identify untrustworthy news articles online?
Có phương pháp nào để nhận biết các bài báo không đáng tin cậy trên mạng không?
Dạng tính từ của Untrustworthy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Untrustworthy Không đáng tin cậy | More untrustworthy Không đáng tin cậy hơn | Most untrustworthy Hầu hết không đáng tin cậy |
Họ từ
Từ "untrustworthy" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không đáng tin cậy, thường được sử dụng để mô tả những người hoặc tình huống mà người ta không thể tin tưởng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh xã hội, sự sử dụng có thể thay đổi, với tiếng Anh Anh có xu hướng dùng trong các tình huống trang trọng hơn.
Từ "untrustworthy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó phần tiền tố "un-" thể hiện sự phủ định, và "trustworthy" xuất phát từ "trust" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "traust", nghĩa là đáng tin cậy. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với khái niệm về sự tin cậy trong các mối quan hệ xã hội. Hiện tại, "untrustworthy" chỉ những điều hoặc người không đáng tin cậy, phản ánh sự nghi ngờ và thiếu niềm tin, điều này liên quan chặt chẽ với nguồn gốc từ của nó.
Từ "untrustworthy" có tần suất sử dụng không cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong thi nói và viết, thường xuất hiện trong bối cảnh phản ánh tính cách hoặc hành vi của con người. Trong các cuộc thi như IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề về mối quan hệ cá nhân hoặc phát triển xã hội. Bên ngoài IELTS, "untrustworthy" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến an ninh thông tin, đánh giá uy tín, và phân tích hành vi trong lĩnh vực tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp