Bản dịch của từ Untrustworthy trong tiếng Việt

Untrustworthy

Adjective

Untrustworthy (Adjective)

əntɹˈʌstwɝði
əntɹˈʌstwɝɹði
01

Không thể được coi là trung thực hoặc trung thực.

Not able to be relied on as honest or truthful.

Ví dụ

Some online reviews are untrustworthy and misleading potential customers.

Một số đánh giá trực tuyến không đáng tin cậy và gây hiểu lầm cho khách hàng tiềm năng.

It's important to avoid untrustworthy sources of information in social media.

Quan trọng là tránh những nguồn thông tin không đáng tin cậy trên mạng xã hội.

Are there any strategies to identify untrustworthy news articles online?

Có phương pháp nào để nhận biết các bài báo không đáng tin cậy trên mạng không?

Dạng tính từ của Untrustworthy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Untrustworthy

Không đáng tin cậy

More untrustworthy

Không đáng tin cậy hơn

Most untrustworthy

Hầu hết không đáng tin cậy

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Untrustworthy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a subject that you used to dislike but now have interest in | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Online information is notorious for being as everyone can voice their opinion freely on any subject online [...]Trích: Describe a subject that you used to dislike but now have interest in | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] For example, individuals who start a business just before an unexpected economic downturn or engage with partners are more likely to encounter failures [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Accomplish (v) their objectives (n)securing (v) promising (adj) careers (n)a successful (adj) business (n) venture (n)untrustworthy (adj) partners (n)unwavering (adj) dedication (n [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023

Idiom with Untrustworthy

Không có idiom phù hợp