Bản dịch của từ Untrustworthy trong tiếng Việt

Untrustworthy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Untrustworthy(Adjective)

ˈʌntrʌstwˌɜːði
ˈənˈtrəstˌwɝði
01

Không đáng tin cậy, không trung thực hoặc không thủy chung

Not trustworthy unreliable or unfaithful

Ví dụ
02

Không thể được tin cậy là trung thực hoặc thật thà

Not able to be relied on as honest or truthful

Ví dụ
03

Bao gồm sự lừa dối hoặc gian trá

Involving deceit or deception

Ví dụ