Bản dịch của từ Unfaithful trong tiếng Việt
Unfaithful
Unfaithful (Adjective)
Không chung thủy.
Not faithful.
She felt betrayed by her unfaithful husband.
Cô ấy cảm thấy bị phản bội bởi chồng không chung thủy.
He promised to be loyal, not unfaithful.
Anh ấy hứa sẽ trung thành, không không chung thủy.
Is it common for people to be unfaithful in relationships?
Liệu việc không chung thủy trong mối quan hệ có phổ biến không?
Dạng tính từ của Unfaithful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unfaithful Không chung thủy | More unfaithful Không chung thủy hơn | Most unfaithful Kẻ không chung thủy nhất |
Họ từ
Từ "unfaithful" được sử dụng để chỉ một trạng thái không trung thực hoặc thiếu lòng chung thủy, thường liên quan đến các mối quan hệ tình cảm hoặc hôn nhân. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "unfaithful" có thể được thay thế bằng các từ như "disloyal" hay "treacherous" trong tiếng Anh Anh, nhấn mạnh sự phản bội. Lưu ý rằng trong cả hai biến thể, "unfaithful" thể hiện sự không tôn trọng hoặc phá vỡ niềm tin trong mối quan hệ.
Từ "unfaithful" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "infidelis", nghĩa là "không trung thành" hoặc "không tin cậy". Phần "un-" là tiền tố thể hiện ý nghĩa phủ định, trong khi "faithful" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "fæð", có nghĩa là "niềm tin" hay "sự trung thành". Sự kết hợp giữa các yếu tố này đã hình thành nên từ "unfaithful" với nghĩa biểu thị sự thiếu trung thành hoặc phản bội trong mối quan hệ, điều này phù hợp với cách sử dụng hiện tại trong văn cảnh tình cảm và đạo đức.
Từ "unfaithful" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong chủ đề liên quan đến các mối quan hệ tình cảm và đạo đức. Trong bối cảnh phổ biến, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự không trung thành trong hôn nhân, mối quan hệ bạn bè hoặc giữa các đối tác kinh doanh. Nó cũng có thể được sử dụng trong văn học, phim ảnh, và các bài báo để phản ánh về sự phản bội và tác động của nó đối với cá nhân và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp