Bản dịch của từ Unfaithful trong tiếng Việt

Unfaithful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfaithful(Adjective)

ənfˈeɪɵfl
ənfˈeɪɵfl
01

Không chung thủy.

Not faithful.

Ví dụ

Dạng tính từ của Unfaithful (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unfaithful

Không chung thủy

More unfaithful

Không chung thủy hơn

Most unfaithful

Kẻ không chung thủy nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ