Bản dịch của từ Unfaithful trong tiếng Việt

Unfaithful

Adjective

Unfaithful (Adjective)

ənfˈeɪɵfl
ənfˈeɪɵfl
01

Không chung thủy.

Not faithful.

Ví dụ

She felt betrayed by her unfaithful husband.

Cô ấy cảm thấy bị phản bội bởi chồng không chung thủy.

He promised to be loyal, not unfaithful.

Anh ấy hứa sẽ trung thành, không không chung thủy.

Is it common for people to be unfaithful in relationships?

Liệu việc không chung thủy trong mối quan hệ có phổ biến không?

Dạng tính từ của Unfaithful (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unfaithful

Không chung thủy

More unfaithful

Không chung thủy hơn

Most unfaithful

Kẻ không chung thủy nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unfaithful cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unfaithful

Không có idiom phù hợp