Bản dịch của từ Deception trong tiếng Việt
Deception
Deception (Noun)
The deception in the social experiment was evident to all participants.
Tất cả những người tham gia đều thấy rõ sự lừa dối trong thí nghiệm xã hội.
Her deception about her qualifications led to social embarrassment.
Sự lừa dối về trình độ của cô ấy đã dẫn đến sự xấu hổ cho xã hội.
Social media is often a platform for spreading deception and misinformation.
Mạng xã hội thường là nền tảng để truyền bá sự lừa dối và thông tin sai lệch.
Dạng danh từ của Deception (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Deception | Deceptions |
Kết hợp từ của Deception (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Outright deception Sự lừa dối trắng trợn | The politician's outright deception misled the public during the election. Sự lừa dối trắng trợn của chính trị gia đã làm lạc hướng công chúng trong cuộc bầu cử. |
Cruel deception Lừa dối tàn nhẫn | The cruel deception shattered her trust in society. Sự lừa dối tàn nhẫn đã làm tan vỡ niềm tin của cô ấy vào xã hội. |
Intentional deception Sự lừa dối cố ý | Intentional deception is harmful in social interactions. Sự lừa dối cố ý gây hại trong tương tác xã hội. |
Deliberate deception Sự lừa dối cố ý | Deliberate deception is harmful to social relationships. Lừa dối cố ý làm hại mối quan hệ xã hội. |
Elaborate deception Mánh khóe tinh vi | The elaborate deception fooled everyone at the social event. Sự lừa dối tinh vi đã đánh lừa mọi người tại sự kiện xã hội. |
Họ từ
Deception là một danh từ chỉ hành động hoặc quá trình gây hiểu lầm, thường nhằm mục đích lừa dối người khác về một thông tin hay thực tế nào đó. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tâm lý học đến pháp luật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, deception thường được nhấn mạnh hơn trong các nghiên cứu về hành vi con người và tư duy lừa dối.
Từ "deception" có nguồn gốc từ tiếng Latin "deceptio", có nghĩa là "sự lừa dối", được hình thành từ động từ "decipere", nghĩa là "lừa gạt" hoặc "làm cho nhận thức sai". Lịch sử từ này liên quan đến các hành động gây hiểu lầm hoặc che giấu sự thật nhằm đạt được lợi ích riêng. Ý nghĩa hiện nay của "deception" liên quan chặt chẽ đến việc sử dụng chiến thuật và thủ thuật để thao túng cảm xúc và nhận thức của người khác.
Từ "deception" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở phần Writing và Speaking, nơi có thể yêu cầu thí sinh phân tích và thảo luận về các khái niệm liên quan đến sự giả dối hay lừa đảo. Trong các ngữ cảnh khác, "deception" thường được sử dụng trong tâm lý học, nghiên cứu xã hội, và trong các cuộc thảo luận về đạo đức, với các tình huống bao gồm lừa dối trong quan hệ cá nhân, kinh doanh, hoặc truyện tranh tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp