Bản dịch của từ Deceiving trong tiếng Việt
Deceiving
Deceiving (Verb)
She was deceiving her followers with fake promises of success.
Cô ấy đã đánh lừa người theo dõi bằng những lời hứa giả mạo về thành công.
He was not deceiving anyone, always providing honest feedback in his blog.
Anh ấy không đánh lừa ai, luôn cung cấp phản hồi chân thành trong blog của mình.
Were they deceiving their viewers by manipulating engagement numbers?
Họ có đang đánh lừa người xem bằng cách thao tác số liệu tương tác không?
Dạng động từ của Deceiving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deceive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deceived |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deceived |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deceives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deceiving |
Deceiving (Adjective)
(của một người) tạo ấn tượng là trung thực hoặc chân thành.
Of a person giving the impression of being truthful or sincere.
Her deceiving smile hid her true intentions during the interview.
Nụ cười lừa dối của cô ấy che giấu ý định thực sự trong cuộc phỏng vấn.
He was warned not to trust the deceiving promises of the company.
Anh ấy đã được cảnh báo không nên tin vào những lời hứa lừa dối của công ty.
Was the deceiving behavior of the politician exposed by the media?
Hành vi lừa dối của chính trị gia có được tiết lộ bởi phương tiện truyền thông không?
Dạng tính từ của Deceiving (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Deceiving Lừa dối | More deceiving Lừa dối nhiều hơn | Most deceiving Lừa dối nhất |
Deceiving (Idiom)
Lừa dối - đưa ra một vẻ ngoài sai lầm về thực tế hoặc sự thật.
Be deceiving giving a false appearance of reality or truth.
Appearances can be deceiving, so don't judge a book by its cover.
Vẻ bề ngoài có thể gây lừa dối, vì vậy đừng đánh giá qua vẻ bề ngoài.
People's true intentions are often deceiving, leading to misunderstandings.
Ý định thực sự của mọi người thường dễ gây lừa dối, dẫn đến hiểu nhầm.
Could the information provided be deceiving in any way? Verify it.
Thông tin được cung cấp có thể gây lừa dối không? Hãy xác minh.
Họ từ
Từ "deceiving" là một động từ hiện tại phân từ của "deceive", mang nghĩa lừa dối hoặc làm cho ai đó tin vào một điều không đúng sự thật. Trong tiếng Anh, "deceiving" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách phát âm, hình thức viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và sắc thái văn hóa trong hai khu vực. "Deceiving" thường được sử dụng trong các văn bản miêu tả hành vi lừa gạt, sự không trung thực hoặc các chiêu trò đánh lừa.
Từ "deceiving" có nguồn gốc từ động từ "deceive", bắt nguồn từ tiếng Latin "decipere", nghĩa là "lừa dối". "Decipere" được cấu thành từ tiền tố "de-" có nghĩa là "khỏi" và "capere", nghĩa là "nắm bắt". Trong lịch sử, từ này đã phản ánh hành động dẫn dắt ai đó đến sự hiểu lầm hoặc không nhận thức rõ. Ý nghĩa hiện tại của "deceiving" thể hiện sự mưu mô trong giao tiếp, đề cập đến việc lừa dối người khác một cách chiến lược.
Từ "deceiving" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh mô tả hành vi và mối quan hệ xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học và đạo đức, đặc biệt khi thảo luận về sự thật và lòng tin. Cách dùng phổ biến có thể thấy trong văn bản mô tả các tình huống lừa dối hoặc thao túng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp