Bản dịch của từ Trick trong tiếng Việt
Trick
Trick (Adjective)
The trick lock couldn't keep the door shut properly.
Khóa lừa không thể giữ cửa đóng chặt.
She bought a trick phone that stopped working after a week.
Cô ấy mua một chiếc điện thoại lừa ngừng hoạt động sau một tuần.
The trick stairs in the old building were unsafe to use.
Cầu thang lừa trong tòa nhà cũ không an toàn để sử dụng.
The magician performed a trick that amazed the audience.
Người ảo thuật thực hiện một mánh khéo khiến khán giả kinh ngạc.
She learned a trick to make her social media posts go viral.
Cô ấy học một mánh để bài đăng trên mạng xã hội của mình trở nên phổ biến.
The scam artist used a trick to swindle people out of money.
Kẻ lừa đảo đã sử dụng một mánh để lừa đảo người khác ra tiền.
Trick (Noun)
She played a clever trick on her friend during the party.
Cô ấy đã chơi một trò lừa thông minh với bạn trong buổi tiệc.
The magician amazed the audience with his magic tricks.
Nhà ảo thuật đã làm kinh ngạc khán giả bằng các mánh khóe ma thuật của mình.
He fell for the scam and realized he was a victim of a trick.
Anh ta đã tin vào vụ lừa đảo và nhận ra mình là nạn nhân của một thủ đoạn.
Khách hàng của gái mại dâm.
A prostitutes client.
The trick was a regular customer at the brothel.
Người mua dâm thường xuyên đến nhà chứa.
She felt uncomfortable dealing with tricks in her neighborhood.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi giao dịch với những người mua dâm trong khu phố của mình.
The police conducted a raid to catch the tricks soliciting on the street.
Cảnh sát tiến hành cuộc đột kích để bắt những người mua dâm tìm khách trên đường.
Một thói quen hoặc cách cư xử đặc biệt hoặc đặc trưng.
A peculiar or characteristic habit or mannerism.
Her little trick of tapping her foot when nervous was endearing.
Thói quen nhỏ nhảy múa chân khi lo lắng của cô ấy rất dễ thương.
His trick of always checking his phone annoyed his friends.
Thói quen của anh ấy luôn kiểm tra điện thoại khiến bạn bè của anh ấy khó chịu.
The trick of twirling her hair was a sign of boredom.
Thói quen quấn tóc của cô ấy là dấu hiệu của sự chán chường.
(trong các trò chơi bài bridge, huýt sáo và các trò chơi bài tương tự) một chuỗi các lá bài tạo thành một vòng chơi duy nhất. mỗi người chơi đặt một lá bài, lá bài cao nhất là người chiến thắng.
In bridge whist and similar card games a sequence of cards forming a single round of play one card is laid down by each player the highest card being the winner.
During the bridge game, she played a clever trick to win.
Trong trò chơi bài cầu, cô ấy đã chơi một mánh khéo léo để thắng.
He showed a new trick to his friends at the card night.
Anh ấy đã thể hiện một mánh mới cho bạn bè trong đêm chơi bài.
The trick he used in the card game impressed everyone.
Mánh mà anh ấy sử dụng trong trò chơi bài đã làm ấn tượng với mọi người.
Jack took the night trick on the ship last week.
Jack đã đảm trách ca đêm trên tàu tuần trước.
The captain assigned Mary the morning trick today.
Thuyền trưởng đã phân công Mary ca sáng hôm nay.
The sailors rotate the trick to share the workload fairly.
Các thủy thủ luân phiên ca để chia sẻ công việc công bằng.
Dạng danh từ của Trick (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trick | Tricks |
Kết hợp từ của Trick (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Simple trick Mẹo đơn giản | A simple trick to boost social media engagement is using hashtags. Một mẹo đơn giản để tăng cường sự tương tác trên mạng xã hội là sử dụng hashtags. |
Parlour/parlor trick Mánh khóe | She impressed everyone with her parlour trick of card tricks. Cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người bằng màn ảo thuật trong phòng khách của mình. |
Little trick Mẹo nhỏ | She taught me a little trick to start conversations at parties. Cô ấy dạy tôi một mẹo nhỏ để bắt đầu cuộc trò chuyện tại các bữa tiệc. |
Real trick Mẹo thực sự | The real trick to socializing is active listening and empathy. Bí quyết thực sự để giao tiếp xã hội là lắng nghe và thông cảm tích cực. |
Confidence trick Trò lừa đảo | He fell victim to a confidence trick in the social club. Anh ấy đã trở thành nạn nhân của một thủ đoạn lừa dối trong câu lạc bộ xã hội. |
Trick (Verb)
She tricked the family crest on the wall with vibrant colors.
Cô ấy vẽ bức huy hiệu gia đình trên tường với màu sắc rực rỡ.
He tricks the logo for the community event using bold strokes.
Anh ấy vẽ biểu trưng cho sự kiện cộng đồng bằng những nét mạnh mẽ.
The artist tricks the flag design for the school celebration.
Nghệ sĩ vẽ thiết kế cờ cho lễ kỷ niệm của trường.
He tried to trick his friends with a clever prank.
Anh ấy cố gạt bỏ bạn bè của mình bằng một trò đùa khôn ngoan.
She managed to trick the system into giving her extra benefits.
Cô ấy đã thành công trong việc lừa hệ thống để nhận được lợi ích bổ sung.
The con artist used various tricks to deceive innocent people.
Kẻ lừa đảo đã sử dụng nhiều mánh khóe để lừa dối những người vô tội.
Dạng động từ của Trick (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trick |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tricked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tricked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tricks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tricking |
Họ từ
Từ "trick" trong tiếng Anh có nghĩa là một hành động gian lận hoặc mẹo để lừa dối ai đó, đồng thời cũng có thể chỉ đến một kỹ thuật, thủ thuật đơn giản nhằm giải trí hoặc thể hiện tài năng. Trong tiếng Anh Anh, "trick" có thể thường được sử dụng trong bối cảnh của các trò ảo thuật, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn, chỉ sự lừa gạt. Tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản của cả hai phiên bản đều tương đồng, chỉ khác nhau ở sự nhấn mạnh trong bối cảnh.
Từ "trick" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tric", có nghĩa là "đánh lừa" hoặc "mánh khóe". Từ này xuất phát từ gốc tiếng Latinh "trucare", mang nghĩa là "đâm chọc" hoặc "gây rối". Trong suốt lịch sử, "trick" đã dần dần phát triển để chỉ những hành động lừa dối hoặc mưu mẹo, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa ý nghĩa ban đầu và cách sử dụng ngày nay trong cả văn học và cuộc sống hàng ngày.
Từ "trick" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này xuất hiện chủ yếu trong các ngữ cảnh mô tả hành động lừa dối, mẹo hoặc thủ thuật. Phần Nói thường liên quan đến việc thảo luận về các chiêu thức để giải quyết vấn đề, trong khi phần Viết có thể đề cập đến việc phân tích các chiến lược trong việc học tập hoặc quản lý thời gian. Ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giải trí, như ảo thuật, hoặc trong ngữ cảnh giáo dục để chỉ các phương pháp học tập hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Trick
Miss a trick
Bỏ lỡ cơ hội/ Lỡ mất dịp may
To miss an opportunity or chance.
She missed a trick by not attending the networking event.
Cô ấy đã bỏ lỡ một cơ hội khi không tham dự sự kiện mạng lưới.