Bản dịch của từ Trick trong tiếng Việt

Trick

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trick (Adjective)

tɹɪk
tɹˈɪk
01

Chịu trách nhiệm thất bại; khiếm khuyết.

Liable to fail defective.

Ví dụ

The trick lock couldn't keep the door shut properly.

Khóa lừa không thể giữ cửa đóng chặt.

She bought a trick phone that stopped working after a week.

Cô ấy mua một chiếc điện thoại lừa ngừng hoạt động sau một tuần.

The trick stairs in the old building were unsafe to use.

Cầu thang lừa trong tòa nhà cũ không an toàn để sử dụng.

02

Có mục đích hoặc được sử dụng để đánh lừa, làm hoang mang hoặc tạo ra ảo tưởng.

Intended or used to deceive or mystify or to create an illusion.

Ví dụ

The magician performed a trick that amazed the audience.

Người ảo thuật thực hiện một mánh khéo khiến khán giả kinh ngạc.

She learned a trick to make her social media posts go viral.

Cô ấy học một mánh để bài đăng trên mạng xã hội của mình trở nên phổ biến.

The scam artist used a trick to swindle people out of money.

Kẻ lừa đảo đã sử dụng một mánh để lừa đảo người khác ra tiền.

Trick (Noun)

tɹɪk
tɹˈɪk
01

Một hành động hoặc âm mưu xảo quyệt nhằm đánh lừa hoặc đánh lừa ai đó.

A cunning act or scheme intended to deceive or outwit someone.

Ví dụ

She played a clever trick on her friend during the party.

Cô ấy đã chơi một trò lừa thông minh với bạn trong buổi tiệc.

The magician amazed the audience with his magic tricks.

Nhà ảo thuật đã làm kinh ngạc khán giả bằng các mánh khóe ma thuật của mình.

He fell for the scam and realized he was a victim of a trick.

Anh ta đã tin vào vụ lừa đảo và nhận ra mình là nạn nhân của một thủ đoạn.

02

Khách hàng của gái mại dâm.

A prostitutes client.

Ví dụ

The trick was a regular customer at the brothel.

Người mua dâm thường xuyên đến nhà chứa.

She felt uncomfortable dealing with tricks in her neighborhood.

Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi giao dịch với những người mua dâm trong khu phố của mình.

The police conducted a raid to catch the tricks soliciting on the street.

Cảnh sát tiến hành cuộc đột kích để bắt những người mua dâm tìm khách trên đường.

03

Một thói quen hoặc cách cư xử đặc biệt hoặc đặc trưng.

A peculiar or characteristic habit or mannerism.

Ví dụ

Her little trick of tapping her foot when nervous was endearing.

Thói quen nhỏ nhảy múa chân khi lo lắng của cô ấy rất dễ thương.

His trick of always checking his phone annoyed his friends.

Thói quen của anh ấy luôn kiểm tra điện thoại khiến bạn bè của anh ấy khó chịu.

The trick of twirling her hair was a sign of boredom.

Thói quen quấn tóc của cô ấy là dấu hiệu của sự chán chường.

04

(trong các trò chơi bài bridge, huýt sáo và các trò chơi bài tương tự) một chuỗi các lá bài tạo thành một vòng chơi duy nhất. mỗi người chơi đặt một lá bài, lá bài cao nhất là người chiến thắng.

In bridge whist and similar card games a sequence of cards forming a single round of play one card is laid down by each player the highest card being the winner.

Ví dụ

During the bridge game, she played a clever trick to win.

Trong trò chơi bài cầu, cô ấy đã chơi một mánh khéo léo để thắng.

He showed a new trick to his friends at the card night.

Anh ấy đã thể hiện một mánh mới cho bạn bè trong đêm chơi bài.

The trick he used in the card game impressed everyone.

Mánh mà anh ấy sử dụng trong trò chơi bài đã làm ấn tượng với mọi người.

05

Đến lượt thủy thủ cầm lái, thường kéo dài hai hoặc bốn giờ.

A sailors turn at the helm usually lasting for two or four hours.

Ví dụ

Jack took the night trick on the ship last week.

Jack đã đảm trách ca đêm trên tàu tuần trước.

The captain assigned Mary the morning trick today.

Thuyền trưởng đã phân công Mary ca sáng hôm nay.

The sailors rotate the trick to share the workload fairly.

Các thủy thủ luân phiên ca để chia sẻ công việc công bằng.

Dạng danh từ của Trick (Noun)

SingularPlural

Trick

Tricks

Kết hợp từ của Trick (Noun)

CollocationVí dụ

Simple trick

Mẹo đơn giản

A simple trick to boost social media engagement is using hashtags.

Một mẹo đơn giản để tăng cường sự tương tác trên mạng xã hội là sử dụng hashtags.

Parlour/parlor trick

Mánh khóe

She impressed everyone with her parlour trick of card tricks.

Cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người bằng màn ảo thuật trong phòng khách của mình.

Little trick

Mẹo nhỏ

She taught me a little trick to start conversations at parties.

Cô ấy dạy tôi một mẹo nhỏ để bắt đầu cuộc trò chuyện tại các bữa tiệc.

Real trick

Mẹo thực sự

The real trick to socializing is active listening and empathy.

Bí quyết thực sự để giao tiếp xã hội là lắng nghe và thông cảm tích cực.

Confidence trick

Trò lừa đảo

He fell victim to a confidence trick in the social club.

Anh ấy đã trở thành nạn nhân của một thủ đoạn lừa dối trong câu lạc bộ xã hội.

Trick (Verb)

tɹɪk
tɹˈɪk
01

Phác họa (huy hiệu) theo đường viền, với màu sắc được biểu thị bằng các chữ cái hoặc dấu hiệu.

Sketch a coat of arms in outline with the colours indicated by letters or signs.

Ví dụ

She tricked the family crest on the wall with vibrant colors.

Cô ấy vẽ bức huy hiệu gia đình trên tường với màu sắc rực rỡ.

He tricks the logo for the community event using bold strokes.

Anh ấy vẽ biểu trưng cho sự kiện cộng đồng bằng những nét mạnh mẽ.

The artist tricks the flag design for the school celebration.

Nghệ sĩ vẽ thiết kế cờ cho lễ kỷ niệm của trường.

02

Lừa dối hoặc đánh lừa một cách xảo quyệt.

Cunningly deceive or outwit.

Ví dụ

He tried to trick his friends with a clever prank.

Anh ấy cố gạt bỏ bạn bè của mình bằng một trò đùa khôn ngoan.

She managed to trick the system into giving her extra benefits.

Cô ấy đã thành công trong việc lừa hệ thống để nhận được lợi ích bổ sung.

The con artist used various tricks to deceive innocent people.

Kẻ lừa đảo đã sử dụng nhiều mánh khóe để lừa dối những người vô tội.

Dạng động từ của Trick (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Trick

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tricked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tricked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tricks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tricking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trick cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] You know, number puzzles are harder to figure out from my perspective, and I don't really understand the to this game, let alone solve it [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] Besides, this creature is reputed for its exceptional intelligence and abilities to adopt different impressive both under and above water as instructed by humans [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước

Idiom with Trick

jˈus ˈɛvɚi tɹˈɪk ɨn ðə bˈʊk

Dùng mọi thủ đoạn/ Dùng mọi cách có thể/ Bày đủ trò

To use every method possible.

She used every trick in the book to win the election.

Cô ấy đã sử dụng mọi mẹo trong sách để thắng cuộc bầu cử.

Miss a trick

mˈɪs ə tɹˈɪk

Bỏ lỡ cơ hội/ Lỡ mất dịp may

To miss an opportunity or chance.

She missed a trick by not attending the networking event.

Cô ấy đã bỏ lỡ một cơ hội khi không tham dự sự kiện mạng lưới.