Bản dịch của từ Mannerism trong tiếng Việt

Mannerism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mannerism(Noun)

mˈænərˌɪzəm
ˈmænɝˌɪzəm
01

Một phong cách nghệ thuật phóng đại những đặc điểm nhất định để tạo ra hiệu ứng.

A style of art that exaggerates certain features to create an effect

Ví dụ
02

Một đặc điểm hay cử chỉ đặc trưng.

A distinctive or characteristic feature or gesture

Ví dụ
03

Một cách nói chuyện hoặc hành xử khoa trương hoặc giả tạo.

An exaggerated or affected manner of speaking or behaving

Ví dụ