Bản dịch của từ Mannerism trong tiếng Việt
Mannerism
Mannerism (Noun)
Một phong cách nghệ thuật ý thế kỷ 16 có trước thời baroque, đặc trưng bởi sự biến dạng về quy mô và phối cảnh cũng như việc sử dụng các màu sắc tươi sáng, thường là buồn tẻ. nó đặc biệt gắn liền với tác phẩm của parmigianino, pontormo, vasari và michelangelo sau này.
A style of 16thcentury italian art preceding the baroque characterized by distortions in scale and perspective and the use of bright often lurid colours it is particularly associated with the work of parmigianino pontormo vasari and the later michelangelo.
The artist's mannerism in painting reflected the influence of Parmigianino.
Phong cách của họa sĩ trong việc vẽ phản ánh sự ảnh hưởng của Parmigianino.
The mannerism of Pontormo's artwork stood out in the social scene.
Phong cách của tác phẩm của Pontormo nổi bật trong cảnh xã hội.
Vasari's mannerism in artistry was admired by many in society.
Phong cách nghệ thuật của Vasari được nhiều người trong xã hội ngưỡng mộ.
Sử dụng quá mức một phong cách đặc biệt trong nghệ thuật, văn học hoặc âm nhạc.
Excessive use of a distinctive style in art literature or music.
Her mannerism in conversation is always polite and respectful.
Cách ứng xử của cô ấy trong cuộc trò chuyện luôn lịch sự và lễ phép.
The artist's mannerism in painting reflects a unique and recognizable style.
Cách vẽ của nghệ sĩ phản ánh một phong cách độc đáo và dễ nhận biết.
His mannerism in writing poetry is characterized by vivid imagery.
Cách viết thơ của anh ấy được đặc trưng bởi hình ảnh sống động.
Her mannerism of twirling her hair when nervous is noticeable.
Cách cô ấy quấn tóc khi lo lắng rất dễ nhận biết.
His mannerism of always saying 'you know' annoys his friends.
Thói quen nói 'bạn biết mà' của anh ấy làm phiền bạn bè.
The professor's mannerism of adjusting his glasses is endearing.
Thói quen chỉnh kính của giáo sư rất đáng yêu.
Kết hợp từ của Mannerism (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Odd mannerism Thói quen lạ lùng | Her odd mannerism of constantly tapping her foot intrigued others. Thái độ kỳ cục của cô ấy luôn gõ chân liên tục làm người khác tò mò. |
Irritating mannerism Thói quen khó chịu | Her constant throat-clearing is an irritating mannerism in social settings. Việc hắn liên tục kêu ho là một thói quen khó chịu trong môi trường xã hội. |
Họ từ
Mannerism là một thuật ngữ mô tả một phong cách nghệ thuật và văn hóa của thế kỷ 16, nổi bật bởi sự thành thạo kỹ thuật và sự uốn nắn tỷ lệ trong nghệ thuật, điển hình là trong tranh vẽ và điêu khắc. Nó cũng được sử dụng để chỉ những hành động hoặc cử chỉ phát triển thành thói quen đặc trưng của một cá nhân, thường thể hiện sự phức tạp hoặc tính cầu kỳ. Trong tiếng Anh, "mannerism" không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng có thể xuất hiện khác nhau trong ngữ điệu phát âm.
Từ "mannerism" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "maniera", nghĩa là "cách thức" hoặc "phong cách". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một phong cách nghệ thuật đặc trưng ở châu Âu vào thế kỷ 16, nổi bật với sự phóng đại và tinh vi trong hình thức. Dần dần, "mannerism" chuyển thành diễn tả những thói quen hoặc cử chỉ đặc biệt của một cá nhân, phản ánh sự tinh tế hoặc cách cư xử có phần công thức. Sự kết nối này cho thấy quá trình tiến hóa nghĩa từ hình thức nghệ thuật đến hành vi cá nhân.
Từ "mannerism" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, liên quan đến bối cảnh nghệ thuật và văn học. Bên ngoài kỳ thi IELTS, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phong cách cá nhân, hành vi đặc trưng của nhân vật trong văn học, hoặc những biểu hiện xã hội. Các tình huống phổ biến bao gồm phân tích nhân vật trong tiểu thuyết hoặc các hiện tượng nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp