Bản dịch của từ Lurid trong tiếng Việt
Lurid
Lurid (Adjective)
Màu sắc tươi sáng khó chịu, đặc biệt là để tạo ra hiệu ứng khắc nghiệt hoặc không tự nhiên.
Unpleasantly bright in colour especially so as to create a harsh or unnatural effect.
The lurid neon lights of the club attracted many young people.
Ánh sáng neon chói lọi của câu lạc bộ thu hút nhiều người trẻ.
The lurid headlines in the tabloids shocked the community.
Những tiêu đề chói lọi trên các tờ báo lá cà gây sốc cho cộng đồng.
The lurid details of the scandal were revealed in the news.
Những chi tiết chói lọi của vụ bê bối được tiết lộ trên tin tức.
Dạng tính từ của Lurid (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Lurid Lurid | More lurid Mờ hơn | Most lurid Lurid nhất |
Họ từ
Từ "lurid" mang nghĩa chỉ sự sống động, gây sốc hoặc khi gây cảm giác ghê rợn và đáng sợ. Trong tiếng Anh, từ này dùng để mô tả những hình ảnh hoặc câu chuyện khiến người ta bị sốc hoặc cảm thấy không thoải mái. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "lurid" có thể được áp dụng thường xuyên hơn trong các bình luận về truyền thông giải trí ở Mỹ, nơi có xu hướng ưa chuộng sự gây sốc.
Từ "lurid" có nguồn gốc từ tiếng Latin "luridus", có nghĩa là "mờ ám" hoặc "nhợt nhạt". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 17, thường để mô tả màu sắc chói lọi nhưng kém sang trọng, cũng như để chỉ sự khêu gợi, kinh dị trong nội dung. Sự kết nối với nghĩa hiện tại của "lurid" nằm ở cảm giác gợi cảm và gây sốc, phản ánh tính chất tiêu cực của sự phô trương và sự tàn bạo.
Từ "lurid" xuất hiện không thường xuyên trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là ở các bài thi Writing và Speaking, nơi học viên cần thể hiện khả năng sử dụng từ ngữ phong phú và chính xác. Trong các ngữ cảnh khác, "lurid" thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng gây sốc, đặc biệt trong văn học, báo chí, và truyền thông khi nhấn mạnh tính chất rùng rợn hoặc gây chú ý. Từ này có thể phản ánh sự phê phán hoặc chỉ trích về cách thức truyền tải thông tin kích thích sự quan tâm của công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp