Bản dịch của từ Lurid trong tiếng Việt

Lurid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lurid (Adjective)

lˈʊɹəd
lˈʊɹɪd
01

Màu sắc tươi sáng khó chịu, đặc biệt là để tạo ra hiệu ứng khắc nghiệt hoặc không tự nhiên.

Unpleasantly bright in colour especially so as to create a harsh or unnatural effect.

Ví dụ

The lurid neon lights of the club attracted many young people.

Ánh sáng neon chói lọi của câu lạc bộ thu hút nhiều người trẻ.

The lurid headlines in the tabloids shocked the community.

Những tiêu đề chói lọi trên các tờ báo lá cà gây sốc cho cộng đồng.

The lurid details of the scandal were revealed in the news.

Những chi tiết chói lọi của vụ bê bối được tiết lộ trên tin tức.

Dạng tính từ của Lurid (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Lurid

Lurid

More lurid

Mờ hơn

Most lurid

Lurid nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lurid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lurid

Không có idiom phù hợp