Bản dịch của từ Unpleasantly trong tiếng Việt
Unpleasantly
Unpleasantly (Adverb)
Gây khó chịu hoặc khó chịu.
Causing discomfort or unease.
The news was unpleasantly shocking.
Tin tức đã gây sốc không vui.
She spoke unpleasantly about the new policy.
Cô ấy nói không vui về chính sách mới.
The weather changed unpleasantly during the picnic.
Thời tiết thay đổi không vui trong chuyến picnic.
Một cách khó chịu hoặc khó chịu.
In a displeasing or disagreeable manner.
She spoke unpleasantly to her colleagues during the meeting.
Cô ấy nói không dễ nghe với đồng nghiệp trong cuộc họp.
The customer was treated unpleasantly by the rude cashier.
Khách hàng bị phục vụ không dễ chịu bởi người thu ngân thô lỗ.
The comedian's jokes were received unpleasantly by the audience.
Những câu chuyện hài hước của diễn viên được khán giả tiếp nhận không dễ chịu.
Họ từ
Từ "unpleasantly" là một trạng từ trong tiếng Anh, diễn tả cách thức làm điều gì đó mà gây ra cảm giác khó chịu hay không thoải mái. Nó có thể được sử dụng để chỉ ra những trải nghiệm tiêu cực, từ cảm xúc đến tình huống. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này đều giống nhau, tuy nhiên, cảm nhận và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi đôi chút do thói quen ngôn ngữ của người nói.
Từ "unpleasantly" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "un-", có nghĩa là "không", và từ "pleasant", xuất phát từ động từ Latin "placere", mang nghĩa là "thích" hoặc "vui vẻ". Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa thiếu vắng cảm xúc tích cực. Trong tiếng Anh, từ "unpleasantly" được sử dụng để diễn tả cảm giác hoặc trải nghiệm không dễ chịu, phản ánh rõ ràng mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "unpleasantly" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi đọc và viết, nơi người học cần diễn đạt cảm xúc và mô tả trải nghiệm tiêu cực. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả các cảm giác không thoải mái hoặc những trải nghiệm khó chịu trong cuộc sống hàng ngày như thực phẩm, thời tiết hoặc các tương tác xã hội. Sự phát triển từ vựng này góp phần làm phong phú thêm cách diễn đạt cảm xúc của người nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp