Bản dịch của từ Unpleasantly trong tiếng Việt
Unpleasantly
Adverb
Unpleasantly (Adverb)
ənplˈɛzn̩tli
ənplˈɛzn̩tli
01
Gây khó chịu hoặc khó chịu
Ví dụ
The news was unpleasantly shocking.
Tin tức đã gây sốc không vui.
She spoke unpleasantly about the new policy.
Cô ấy nói không vui về chính sách mới.
02
Một cách khó chịu hoặc khó chịu
In a displeasing or disagreeable manner
Ví dụ
She spoke unpleasantly to her colleagues during the meeting.
Cô ấy nói không dễ nghe với đồng nghiệp trong cuộc họp.
The customer was treated unpleasantly by the rude cashier.
Khách hàng bị phục vụ không dễ chịu bởi người thu ngân thô lỗ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unpleasantly
Không có idiom phù hợp