Bản dịch của từ Displeasing trong tiếng Việt

Displeasing

Adjective Verb

Displeasing (Adjective)

01

Không hấp dẫn, khó ưa, khó ưa.

Unattractive dislikable objectionable.

Ví dụ

Her displeasing behavior caused tension in the social group.

Hành vi không hài lòng của cô ấy gây căng thẳng trong nhóm xã hội.

The negative comments were displeasing to everyone at the social event.

Những bình luận tiêu cực làm không vui mọi người tại sự kiện xã hội.

Was the movie's ending displeasing to the audience's expectations?

Kết thúc của bộ phim có không hài lòng với mong đợi của khán giả không?

Dạng tính từ của Displeasing (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Displeasing

Không vừa ý

-

-

Displeasing (Verb)

01

Phân từ hiện tại và gerund của sự không hài lòng.

Present participle and gerund of displease.

Ví dụ

Her constant complaints were displeasing to everyone in the room.

Sự than phiền liên tục của cô ấy làm không ai vui lòng trong phòng.

Ignoring feedback can lead to displeasing outcomes during group presentations.

Bỏ qua phản hồi có thể dẫn đến kết quả không vui trong bài thuyết trình nhóm.

Is being overly critical of others considered displeasing in your culture?

Việc quá phê phán người khác có được coi là không vui trong văn hóa của bạn không?

Dạng động từ của Displeasing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Displease

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Displeased

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Displeased

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Displeases

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Displeasing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Displeasing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] For instance, a kid who knows that his action his father can learn to not repeat that action again [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Displeasing

Không có idiom phù hợp