Bản dịch của từ Displeasing trong tiếng Việt
Displeasing
Displeasing (Adjective)
Không hấp dẫn, khó ưa, khó ưa.
Her displeasing behavior caused tension in the social group.
Hành vi không hài lòng của cô ấy gây căng thẳng trong nhóm xã hội.
The negative comments were displeasing to everyone at the social event.
Những bình luận tiêu cực làm không vui mọi người tại sự kiện xã hội.
Was the movie's ending displeasing to the audience's expectations?
Kết thúc của bộ phim có không hài lòng với mong đợi của khán giả không?
Dạng tính từ của Displeasing (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Displeasing Không vừa ý | - | - |
Displeasing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sự không hài lòng.
Present participle and gerund of displease.
Her constant complaints were displeasing to everyone in the room.
Sự than phiền liên tục của cô ấy làm không ai vui lòng trong phòng.
Ignoring feedback can lead to displeasing outcomes during group presentations.
Bỏ qua phản hồi có thể dẫn đến kết quả không vui trong bài thuyết trình nhóm.
Is being overly critical of others considered displeasing in your culture?
Việc quá phê phán người khác có được coi là không vui trong văn hóa của bạn không?
Dạng động từ của Displeasing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Displease |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Displeased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Displeased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Displeases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Displeasing |
Họ từ
Từ "displeasing" được sử dụng để miêu tả cảm giác không hài lòng hoặc không thoải mái do một hành vi, sự việc hoặc hành động nào đó gây ra. Trong tiếng Anh, "displeasing" được sử dụng cả trong Anh-Anh (British English) và Anh-Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau, với người nói tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh vào âm tiết đầu hơn so với người nói tiếng Anh Mỹ.
Từ "displeasing" có nguồn gốc từ tiếng Latin với "dis-" có nghĩa là "không" và "placere" có nghĩa là "làm hài lòng". Sự kết hợp này tạo ra ý nghĩa tổng thể chỉ sự không hài lòng hoặc gây ra cảm giác khó chịu. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện từ thế kỷ 17, phản ánh sự thay đổi ngữ nghĩa từ việc diễn tả điều gì đó đáng được yêu thích sang trạng thái gây ra sự châm chọc hoặc phản đối trong cảm xúc.
Từ "displeasing" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh giao tiếp, từ này thường được sử dụng khi mô tả cảm giác không hài lòng về một tình huống, sản phẩm hoặc dịch vụ. Thông thường, từ "displeasing" được dùng trong các bài viết và cuộc thảo luận mang tính phê bình, khi cần nhấn mạnh sự không vừa lòng của người tiêu dùng hoặc cảm xúc cá nhân đối với một vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp