Bản dịch của từ Displease trong tiếng Việt
Displease
Displease (Verb)
Her constant complaints displease her friends.
Sự phàn nàn liên tục của cô ấy làm bạn bè cô ấy không vui.
The negative comments displease the online community.
Những bình luận tiêu cực làm cộng đồng mạng không vui.
His rude behavior displease the guests at the party.
Hành vi thô lỗ của anh ấy làm khách mời tại bữa tiệc không vui.
Dạng động từ của Displease (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Displease |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Displeased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Displeased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Displeases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Displeasing |
Họ từ
"Displease" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là làm cho ai đó không vui hoặc không hài lòng. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động gây ra sự không thoải mái hoặc thất vọng cho người khác. Trong tiếng Anh, "displease" được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa hay cách viết. Hình thức phát âm có thể khác nhau đôi chút nhưng vẫn giữ nguyên nội dung chính.
Từ "displease" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "placere", có nghĩa là "làm hài lòng". Tiền tố "dis-" được thêm vào để tạo thành ý nghĩa trái ngược, tức là "không hài lòng". Sự hình thành này phản ánh rõ nét trong lịch sử phát triển của từ, khi nó nhấn mạnh cảm giác không được thoả mãn hoặc không bằng lòng. Ngày nay, "displease" được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc hành động làm người khác cảm thấy không vừa ý hoặc không thoải mái.
Từ "displease" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thí sinh cần diễn đạt cảm xúc tiêu cực hoặc phản hồi không tích cực về một tình huống nào đó. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến quản lý, phản hồi khách hàng, và đánh giá. Cụ thể, nó có thể xuất hiện trong thư từ chối, thông báo ý kiến không hài lòng hoặc trong các cuộc thảo luận về dịch vụ khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp