Bản dịch của từ Displease trong tiếng Việt

Displease

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Displease (Verb)

dɪsplˈiz
dɪsplˈiz
01

Làm cho (ai đó) cảm thấy khó chịu hoặc khó chịu.

Make someone feel annoyed or upset.

Ví dụ

Her constant complaints displease her friends.

Sự phàn nàn liên tục của cô ấy làm bạn bè cô ấy không vui.

The negative comments displease the online community.

Những bình luận tiêu cực làm cộng đồng mạng không vui.

His rude behavior displease the guests at the party.

Hành vi thô lỗ của anh ấy làm khách mời tại bữa tiệc không vui.

Dạng động từ của Displease (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Displease

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Displeased

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Displeased

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Displeases

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Displeasing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Displease cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] For instance, a kid who knows that his action his father can learn to not repeat that action again [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Displease

Không có idiom phù hợp