Bản dịch của từ Upset trong tiếng Việt

Upset

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upset (Adjective)

əpsˈɛt
ˈʌpsˌɛt
01

(của dạ dày hoặc đường tiêu hóa, gọi tắt là dạ dày) cảm thấy không khỏe, buồn nôn hoặc sẵn sàng nôn.

(of a stomach or gastrointestinal tract, referred to as stomach) feeling unwell, nauseated, or ready to vomit.

Ví dụ

After eating too much at the party, she felt upset.

Sau khi ăn quá nhiều tại buổi tiệc, cô ấy cảm thấy buồn nôn.

The upsetting news about the accident spread quickly in town.

Thông tin buồn về tai nạn lan rộng nhanh chóng trong thị trấn.

He looked upset after the argument with his friend.

Anh ấy trông buồn sau cuộc tranh cãi với bạn.

02

(của một người) tức giận, đau khổ, hoặc không vui.

(of a person) angry, distressed, or unhappy.

Ví dụ

She was upset after the argument with her friend.

Cô ấy buồn bã sau cuộc tranh cãi với bạn.

The upset student failed the exam and felt miserable.

Học sinh buồn bã bị trượt kỳ thi và cảm thấy thất vọng.

His upset expression showed his unhappiness with the situation.

Biểu cảm buồn bã của anh ấy cho thấy sự không hạnh phúc với tình hình.

Dạng tính từ của Upset (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Upset

Bực bội

More upset

Bực bội hơn

Most upset

Bực bội nhất

Kết hợp từ của Upset (Adjective)

CollocationVí dụ

Be upset

Buồn bã

Many students are upset about the recent changes in the curriculum.

Nhiều sinh viên cảm thấy buồn về những thay đổi gần đây trong chương trình.

Appear upset

Trông có vẻ buồn

Many students appear upset about the recent exam results.

Nhiều sinh viên có vẻ buồn về kết quả thi gần đây.

Sound upset

Nghe có vẻ buồn

Many students sound upset about the recent exam results from october.

Nhiều sinh viên có vẻ buồn về kết quả kỳ thi gần đây vào tháng mười.

Feel upset

Cảm thấy buồn bã

Many students feel upset about their low ielts scores this year.

Nhiều sinh viên cảm thấy buồn về điểm ielts thấp của họ năm nay.

Get upset

Cảm thấy buồn bã

Many friends get upset when plans change suddenly.

Nhiều bạn bè cảm thấy buồn khi kế hoạch thay đổi đột ngột.

Upset (Noun)

əpsˈɛt
ˈʌpsˌɛt
01

(không đếm được) quấy rối hoặc gián đoạn.

(uncountable) disturbance or disruption.

Ví dụ

The upset in the community was caused by the sudden news.

Sự bất bình trong cộng đồng được gây ra bởi tin tức đột ngột.

The upset affected the local event's smooth progress.

Sự bất bình ảnh hưởng đến sự tiến triển suôn sẻ của sự kiện địa phương.

The upset among the neighbors led to a public discussion.

Sự bất bình giữa hàng xóm dẫn đến một cuộc thảo luận công khai.

02

Một cơn đau bụng.

An upset stomach.

Ví dụ

She had an upset stomach after eating street food.

Cô ấy bị đau bụng sau khi ăn đồ ăn đường phố.