Bản dịch của từ Upset trong tiếng Việt

Upset

Adjective Noun [U/C]

Upset (Adjective)

əpsˈɛt
ˈʌpsˌɛt
01

(của một người) tức giận, đau khổ, hoặc không vui.

(of a person) angry, distressed, or unhappy.

Ví dụ

She was upset after the argument with her friend.

Cô ấy buồn bã sau cuộc tranh cãi với bạn.

The upset student failed the exam and felt miserable.

Học sinh buồn bã bị trượt kỳ thi và cảm thấy thất vọng.

His upset expression showed his unhappiness with the situation.

Biểu cảm buồn bã của anh ấy cho thấy sự không hạnh phúc với tình hình.

02

(của dạ dày hoặc đường tiêu hóa, gọi tắt là dạ dày) cảm thấy không khỏe, buồn nôn hoặc sẵn sàng nôn.

(of a stomach or gastrointestinal tract, referred to as stomach) feeling unwell, nauseated, or ready to vomit.

Ví dụ

After eating too much at the party, she felt upset.

Sau khi ăn quá nhiều tại buổi tiệc, cô ấy cảm thấy buồn nôn.

The upsetting news about the accident spread quickly in town.

Thông tin buồn về tai nạn lan rộng nhanh chóng trong thị trấn.

He looked upset after the argument with his friend.

Anh ấy trông buồn sau cuộc tranh cãi với bạn.

Dạng tính từ của Upset (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Upset

Bực bội

More upset

Bực bội hơn

Most upset

Bực bội nhất

Kết hợp từ của Upset (Adjective)

CollocationVí dụ

Obviously upset

Rõ ràng tức giận

She was obviously upset

Cô ấy rõ ràng rất buồn

Greatly upset

Rất buồn phiền

She was greatly upset when she heard bad news about her friends on social media.

Cô ấy đã rất buồn khi nghe tin tức xấu về bạn bè trên mạng xã hội.

Deeply upset

Rất buồn

She was deeply upset

Cô ấy rất buồn bã

Desperately upset

Rất buồn

She was desperately upset about not being invited to the important social gathering.

Cô ấy rất tức giận với việc không được mời tham gia vào cuộc họp xã hội quan trọng.

Slightly upset

Hơi buồn

He was slightly upset when he couldn't participate in social activities.

Anh ấy cảm thấy hơi buồn khi không được tham gia vào các hoạt động xã hội.

Upset (Noun)

əpsˈɛt
ˈʌpsˌɛt
01

(không đếm được) quấy rối hoặc gián đoạn.

(uncountable) disturbance or disruption.

Ví dụ

The upset in the community was caused by the sudden news.

Sự bất bình trong cộng đồng được gây ra bởi tin tức đột ngột.

The upset affected the local event's smooth progress.

Sự bất bình ảnh hưởng đến sự tiến triển suôn sẻ của sự kiện địa phương.

The upset among the neighbors led to a public discussion.

Sự bất bình giữa hàng xóm dẫn đến một cuộc thảo luận công khai.

02

Một cơn đau bụng.

An upset stomach.

Ví dụ

She had an upset stomach after eating street food.

Cô ấy bị đau bụng sau khi ăn đồ ăn đường phố.

His upset stomach prevented him from attending the party.

Vị đau bụng đã ngăn anh ấy tham dự bữa tiệc.

An upset stomach can be caused by food poisoning.

Đau bụng có thể do ngộ độc thực phẩm.

03

(bảo hiểm ô tô) lật nhà.

(automobile insurance) an overturn.

Ví dụ

The upset of the car caused a traffic jam.

Sự lật đổ của xe làm kẹt xe.

The upset resulted in delays for the commuters.

Sự lật đổ gây ra sự chậm trễ cho người đi làm.

The upset in the city center attracted a large crowd.

Sự lật đổ ở trung tâm thành phố thu hút đám đông đông đảo.

Dạng danh từ của Upset (Noun)

SingularPlural

Upset

Upsets

Kết hợp từ của Upset (Noun)

CollocationVí dụ

Emotional upset

Xúc động cảm xúc

She experienced emotional upset after being rejected from joining the social group.

Cô ấy trải qua một cảm xúc rối loạn sau khi bị từ chối tham gia vào nhóm xã hội.

Minor upset

Sự phiền lòng nhỏ

A minor upset can affect the work morale of employees.

Một sự bực tức nhỏ có thể ảnh hưởng đến tinh thần làm việc của nhân viên.

Major upset

Tức giận lớn

A major upset occurred when the young woman was unexpectedly fired from the big company.

Một sự kiện gây chấn động lớn đã xảy ra khi cô gái trẻ bất ngờ bị sa thải khỏi công ty lớn.

Big upset

Thất vọng lớn

A big upset occurred when the whole society opposed the government's decision.

Việc thất vọng lớn đã xảy ra khi cả xã hội phản đối quyết định của chính phủ.

Huge upset

Thất vọng lớn

The cancellation of the major event caused a huge upset in the community.

Việc hủy bỏ sự kiện lớn đã gây ra sự chấn động lớn trong cộng đồng.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Upset cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu
[...] In contrast, if I am country songs may heal you in some ways that I cannot explain by words [...]Trích: What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu

Idiom with Upset

ˈʌpsˌɛt ðɨ ˈæpəl kˈɑɹt

Đổ vỡ kế hoạch/ Làm hỏng việc

To mess up or ruin something.

Her unexpected resignation upset the apple cart in the office.

Việc từ chức đột ngột của cô ấy đã làm hỏng mọi thứ trong văn phòng.