Bản dịch của từ Upset trong tiếng Việt
Upset
Upset (Adjective)
She was upset after the argument with her friend.
Cô ấy buồn bã sau cuộc tranh cãi với bạn.
The upset student failed the exam and felt miserable.
Học sinh buồn bã bị trượt kỳ thi và cảm thấy thất vọng.
His upset expression showed his unhappiness with the situation.
Biểu cảm buồn bã của anh ấy cho thấy sự không hạnh phúc với tình hình.
After eating too much at the party, she felt upset.
Sau khi ăn quá nhiều tại buổi tiệc, cô ấy cảm thấy buồn nôn.
The upsetting news about the accident spread quickly in town.
Thông tin buồn về tai nạn lan rộng nhanh chóng trong thị trấn.
He looked upset after the argument with his friend.
Anh ấy trông buồn sau cuộc tranh cãi với bạn.
Dạng tính từ của Upset (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Upset Bực bội | More upset Bực bội hơn | Most upset Bực bội nhất |
Kết hợp từ của Upset (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Obviously upset Rõ ràng tức giận | She was obviously upset Cô ấy rõ ràng rất buồn |
Greatly upset Rất buồn phiền | She was greatly upset when she heard bad news about her friends on social media. Cô ấy đã rất buồn khi nghe tin tức xấu về bạn bè trên mạng xã hội. |
Deeply upset Rất buồn | She was deeply upset Cô ấy rất buồn bã |
Desperately upset Rất buồn | She was desperately upset about not being invited to the important social gathering. Cô ấy rất tức giận với việc không được mời tham gia vào cuộc họp xã hội quan trọng. |
Slightly upset Hơi buồn | He was slightly upset when he couldn't participate in social activities. Anh ấy cảm thấy hơi buồn khi không được tham gia vào các hoạt động xã hội. |
Upset (Noun)
(không đếm được) quấy rối hoặc gián đoạn.
(uncountable) disturbance or disruption.
The upset in the community was caused by the sudden news.
Sự bất bình trong cộng đồng được gây ra bởi tin tức đột ngột.
The upset affected the local event's smooth progress.
Sự bất bình ảnh hưởng đến sự tiến triển suôn sẻ của sự kiện địa phương.
The upset among the neighbors led to a public discussion.
Sự bất bình giữa hàng xóm dẫn đến một cuộc thảo luận công khai.
Một cơn đau bụng.
An upset stomach.
She had an upset stomach after eating street food.
Cô ấy bị đau bụng sau khi ăn đồ ăn đường phố.
His upset stomach prevented him from attending the party.
Vị đau bụng đã ngăn anh ấy tham dự bữa tiệc.
An upset stomach can be caused by food poisoning.
Đau bụng có thể do ngộ độc thực phẩm.
(bảo hiểm ô tô) lật nhà.
(automobile insurance) an overturn.
The upset of the car caused a traffic jam.
Sự lật đổ của xe làm kẹt xe.
The upset resulted in delays for the commuters.
Sự lật đổ gây ra sự chậm trễ cho người đi làm.
The upset in the city center attracted a large crowd.
Sự lật đổ ở trung tâm thành phố thu hút đám đông đông đảo.
Dạng danh từ của Upset (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Upset | Upsets |
Kết hợp từ của Upset (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Emotional upset Xúc động cảm xúc | She experienced emotional upset after being rejected from joining the social group. Cô ấy trải qua một cảm xúc rối loạn sau khi bị từ chối tham gia vào nhóm xã hội. |
Minor upset Sự phiền lòng nhỏ | A minor upset can affect the work morale of employees. Một sự bực tức nhỏ có thể ảnh hưởng đến tinh thần làm việc của nhân viên. |
Major upset Tức giận lớn | A major upset occurred when the young woman was unexpectedly fired from the big company. Một sự kiện gây chấn động lớn đã xảy ra khi cô gái trẻ bất ngờ bị sa thải khỏi công ty lớn. |
Big upset Thất vọng lớn | A big upset occurred when the whole society opposed the government's decision. Việc thất vọng lớn đã xảy ra khi cả xã hội phản đối quyết định của chính phủ. |
Huge upset Thất vọng lớn | The cancellation of the major event caused a huge upset in the community. Việc hủy bỏ sự kiện lớn đã gây ra sự chấn động lớn trong cộng đồng. |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Upset cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "upset" trong tiếng Anh được sử dụng như một động từ, danh từ và tính từ, diễn tả trạng thái cảm xúc buồn bã, tức giận hoặc lo lắng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "upset" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, với cách phát âm [ʌpˈsɛt]. Tính từ "upset" thường dùng để mô tả cảm xúc cá nhân, trong khi động từ "upset" chỉ hành động gây ra trạng thái này.
Từ "upset" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "upsetten," xuất phát từ cụm từ Latin "subvertere," có nghĩa là lật đổ hoặc đảo lộn. Những hình thức ban đầu cho thấy khía cạnh vật lý của việc làm thất vọng hay lộn xộn. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ trạng thái cảm xúc tiêu cực, bao gồm cả sự lo lắng và buồn bã. Ngày nay, "upset" biểu thị cảm giác chướng ngại hoặc không thoải mái, thường liên quan đến tình huống bất ngờ hoặc tiêu cực.
Từ "upset" có tần suất sử dụng tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả cảm xúc hoặc tình huống tiêu cực. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi thí sinh thảo luận về cảm giác cá nhân hoặc phản ứng trước sự kiện. Ngoài ra, "upset" cũng thường thấy trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như khi người nói diễn tả sự không hài lòng hoặc buồn bã về một vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp