Bản dịch của từ Upset trong tiếng Việt
Upset

Upset (Adjective)
After eating too much at the party, she felt upset.
Sau khi ăn quá nhiều tại buổi tiệc, cô ấy cảm thấy buồn nôn.
The upsetting news about the accident spread quickly in town.
Thông tin buồn về tai nạn lan rộng nhanh chóng trong thị trấn.
He looked upset after the argument with his friend.
Anh ấy trông buồn sau cuộc tranh cãi với bạn.
She was upset after the argument with her friend.
Cô ấy buồn bã sau cuộc tranh cãi với bạn.
The upset student failed the exam and felt miserable.
Học sinh buồn bã bị trượt kỳ thi và cảm thấy thất vọng.
His upset expression showed his unhappiness with the situation.
Biểu cảm buồn bã của anh ấy cho thấy sự không hạnh phúc với tình hình.
Dạng tính từ của Upset (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Upset Bực bội | More upset Bực bội hơn | Most upset Bực bội nhất |
Kết hợp từ của Upset (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be upset Buồn bã | Many students are upset about the recent changes in the curriculum. Nhiều sinh viên cảm thấy buồn về những thay đổi gần đây trong chương trình. |
Appear upset Trông có vẻ buồn | Many students appear upset about the recent exam results. Nhiều sinh viên có vẻ buồn về kết quả thi gần đây. |
Sound upset Nghe có vẻ buồn | Many students sound upset about the recent exam results from october. Nhiều sinh viên có vẻ buồn về kết quả kỳ thi gần đây vào tháng mười. |
Feel upset Cảm thấy buồn bã | Many students feel upset about their low ielts scores this year. Nhiều sinh viên cảm thấy buồn về điểm ielts thấp của họ năm nay. |
Get upset Cảm thấy buồn bã | Many friends get upset when plans change suddenly. Nhiều bạn bè cảm thấy buồn khi kế hoạch thay đổi đột ngột. |
Upset (Noun)
(không đếm được) quấy rối hoặc gián đoạn.
(uncountable) disturbance or disruption.
The upset in the community was caused by the sudden news.
Sự bất bình trong cộng đồng được gây ra bởi tin tức đột ngột.
The upset affected the local event's smooth progress.
Sự bất bình ảnh hưởng đến sự tiến triển suôn sẻ của sự kiện địa phương.
The upset among the neighbors led to a public discussion.
Sự bất bình giữa hàng xóm dẫn đến một cuộc thảo luận công khai.
Một cơn đau bụng.
An upset stomach.
She had an upset stomach after eating street food.
Cô ấy bị đau bụng sau khi ăn đồ ăn đường phố.
His upset stomach prevented him from attending the party.
Vị đau bụng đã ngăn anh ấy tham dự bữa tiệc.
An upset stomach can be caused by food poisoning.
Đau bụng có thể do ngộ độc thực phẩm.
(bảo hiểm ô tô) lật nhà.
(automobile insurance) an overturn.
The upset of the car caused a traffic jam.
Sự lật đổ của xe làm kẹt xe.
The upset resulted in delays for the commuters.
Sự lật đổ gây ra sự chậm trễ cho người đi làm.
The upset in the city center attracted a large crowd.
Sự lật đổ ở trung tâm thành phố thu hút đám đông đông đảo.
Dạng danh từ của Upset (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Upset | Upsets |
Kết hợp từ của Upset (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Major upset Sự bất ngờ lớn | The election results caused a major upset in the local community. Kết quả bầu cử đã gây ra một cú sốc lớn trong cộng đồng địa phương. |
Minor upset Buồn nhẹ | The minor upset affected only a few students in the class. Sự buồn bã nhỏ chỉ ảnh hưởng đến một vài học sinh trong lớp. |
Huge upset Cú sốc lớn | The huge upset in the election surprised many voters in 2020. Sự thất vọng lớn trong cuộc bầu cử đã khiến nhiều cử tri ngạc nhiên vào năm 2020. |
Big upset Cảm xúc thất vọng lớn | The election results caused a big upset in the community's expectations. Kết quả bầu cử đã gây ra một cú sốc lớn trong kỳ vọng của cộng đồng. |
Emotional upset Khó chịu về mặt tinh thần | Many students felt emotional upset during the final exam week. Nhiều sinh viên cảm thấy buồn bã trong tuần thi cuối cùng. |
Họ từ
Từ "upset" trong tiếng Anh được sử dụng như một động từ, danh từ và tính từ, diễn tả trạng thái cảm xúc buồn bã, tức giận hoặc lo lắng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "upset" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, với cách phát âm [ʌpˈsɛt]. Tính từ "upset" thường dùng để mô tả cảm xúc cá nhân, trong khi động từ "upset" chỉ hành động gây ra trạng thái này.
Từ "upset" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "upsetten", xuất phát từ cụm từ Latin "subvertere", có nghĩa là lật đổ hoặc đảo lộn. Những hình thức ban đầu cho thấy khía cạnh vật lý của việc làm thất vọng hay lộn xộn. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ trạng thái cảm xúc tiêu cực, bao gồm cả sự lo lắng và buồn bã. Ngày nay, "upset" biểu thị cảm giác chướng ngại hoặc không thoải mái, thường liên quan đến tình huống bất ngờ hoặc tiêu cực.
Từ "upset" có tần suất sử dụng tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả cảm xúc hoặc tình huống tiêu cực. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi thí sinh thảo luận về cảm giác cá nhân hoặc phản ứng trước sự kiện. Ngoài ra, "upset" cũng thường thấy trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như khi người nói diễn tả sự không hài lòng hoặc buồn bã về một vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
