Bản dịch của từ Unhappy trong tiếng Việt
Unhappy
Unhappy (Adjective)
Thật không may.
The homeless man looked unhappy in the cold weather.
Người đàn ông vô gia cư trông không may trong thời tiết lạnh.
She felt unhappy after losing her job unexpectedly.
Cô ấy cảm thấy không may sau khi mất việc đột ngột.
The students were unhappy about the sudden change in the exam schedule.
Các sinh viên không vui về sự thay đổi đột ngột trong lịch thi.
Không vui.
Not happy.
She felt unhappy after the argument with her friend.
Cô ấy cảm thấy không vui sau cuộc tranh cãi với bạn.
The unhappy workers demanded better working conditions.
Các công nhân không hạnh phúc đòi hỏi điều kiện làm việc tốt hơn.
The unhappy customer left a negative review for the restaurant.
Khách hàng không hài lòng để lại đánh giá tiêu cực cho nhà hàng.
Dạng tính từ của Unhappy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unhappy Không vui | More unhappy Không vui | Most unhappy Không vui vẻ nhất |
Unhappy Không vui | Unhappier Không vui | Unhappiest Đau khổ nhất |
Kết hợp từ của Unhappy (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slightly unhappy Một chút không hài lòng | She felt slightly unhappy about her social life. Cô ấy cảm thấy một chút không hạnh phúc về cuộc sống xã hội của mình. |
Terribly unhappy Rất không hạnh phúc | She felt terribly unhappy after receiving a low score on her ielts writing test. Cô ấy cảm thấy rất không hạnh phúc sau khi nhận được điểm thấp trong bài kiểm tra viết ielts của mình. |
Equally unhappy Bằng nhau về mức độ không hạnh phúc | They were equally unhappy with the social injustice in their community. Họ đều không hạnh phúc với bất công xã hội trong cộng đồng của họ. |
Fairly unhappy Khá không hạnh phúc | She felt fairly unhappy about her social life. Cô ấy cảm thấy khá không hạnh phúc về cuộc sống xã hội của mình. |
Deeply unhappy Rất không hạnh phúc | She felt deeply unhappy about the social injustice in her community. Cô ấy cảm thấy rất không hạnh phúc về sự bất công xã hội trong cộng đồng của mình. |
Họ từ
Từ "unhappy" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa không hạnh phúc hoặc buồn bã. Từ này được tạo thành bằng cách thêm tiền tố "un-" vào tính từ "happy". Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự với cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa và thói quen sử dụng, nơi "unhappy" có thể diễn tả cảm xúc trong nhiều tình huống khác nhau, từ cá nhân cho đến xã hội.
Từ "unhappy" được hình thành từ tiền tố Latin "un-", có nghĩa là "không", và gốc từ "happy", xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "hap", có nghĩa là "may mắn" hoặc "hạnh phúc". Sự kết hợp này trở thành thuật ngữ chỉ trạng thái không hạnh phúc. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng rộng rãi để diễn tả cảm xúc tiêu cực, phản ánh sự khuyết thiếu niềm vui hay sự hài lòng, thể hiện rõ ràng trong ngữ cảnh xã hội và tâm lý hiện đại.
Từ "unhappy" có tần suất sử dụng tương đối cao trong cả bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh được yêu cầu diễn đạt cảm xúc và trải nghiệm cá nhân. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý tiêu cực, xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, văn học, và các phương tiện truyền thông nhằm thể hiện nỗi buồn, thất vọng hoặc sự không hài lòng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp