Bản dịch của từ Unhappy trong tiếng Việt
Unhappy
Unhappy (Adjective)
Thật không may.
The homeless man looked unhappy in the cold weather.
Người đàn ông vô gia cư trông không may trong thời tiết lạnh.
She felt unhappy after losing her job unexpectedly.
Cô ấy cảm thấy không may sau khi mất việc đột ngột.
Không vui.
Not happy.
She felt unhappy after the argument with her friend.
Cô ấy cảm thấy không vui sau cuộc tranh cãi với bạn.
The unhappy workers demanded better working conditions.
Các công nhân không hạnh phúc đòi hỏi điều kiện làm việc tốt hơn.
Kết hợp từ của Unhappy (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slightly unhappy Một chút không hài lòng | |
Terribly unhappy Rất không hạnh phúc | |
Equally unhappy Bằng nhau về mức độ không hạnh phúc | |
Fairly unhappy Khá không hạnh phúc | |
Deeply unhappy Rất không hạnh phúc |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp