Bản dịch của từ Unhappy trong tiếng Việt

Unhappy

Adjective

Unhappy (Adjective)

ənhˈæpi
ənhˈæpi
01

Thật không may.

Unfortunate.

Ví dụ

The homeless man looked unhappy in the cold weather.

Người đàn ông vô gia cư trông không may trong thời tiết lạnh.

She felt unhappy after losing her job unexpectedly.

Cô ấy cảm thấy không may sau khi mất việc đột ngột.

02

Không vui.

Not happy.

Ví dụ

She felt unhappy after the argument with her friend.

Cô ấy cảm thấy không vui sau cuộc tranh cãi với bạn.

The unhappy workers demanded better working conditions.

Các công nhân không hạnh phúc đòi hỏi điều kiện làm việc tốt hơn.

Kết hợp từ của Unhappy (Adjective)

CollocationVí dụ

Slightly unhappy

Một chút không hài lòng

Terribly unhappy

Rất không hạnh phúc

Equally unhappy

Bằng nhau về mức độ không hạnh phúc

Fairly unhappy

Khá không hạnh phúc

Deeply unhappy

Rất không hạnh phúc

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unhappy

Không có idiom phù hợp