Bản dịch của từ Unhappy trong tiếng Việt
Unhappy

Unhappy (Adjective)
Thật không may.
The homeless man looked unhappy in the cold weather.
Người đàn ông vô gia cư trông không may trong thời tiết lạnh.
She felt unhappy after losing her job unexpectedly.
Cô ấy cảm thấy không may sau khi mất việc đột ngột.
The students were unhappy about the sudden change in the exam schedule.
Các sinh viên không vui về sự thay đổi đột ngột trong lịch thi.
Không vui.
Not happy.
She felt unhappy after the argument with her friend.
Cô ấy cảm thấy không vui sau cuộc tranh cãi với bạn.
The unhappy workers demanded better working conditions.
Các công nhân không hạnh phúc đòi hỏi điều kiện làm việc tốt hơn.
The unhappy customer left a negative review for the restaurant.
Khách hàng không hài lòng để lại đánh giá tiêu cực cho nhà hàng.
Dạng tính từ của Unhappy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unhappy Không vui | More unhappy Không vui | Most unhappy Không vui vẻ nhất |
Unhappy Không vui | Unhappier Không vui | Unhappiest Đau khổ nhất |
Kết hợp từ của Unhappy (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very unhappy Rất không hạnh phúc | Many people feel very unhappy about the current social inequality in america. Nhiều người cảm thấy rất không hài lòng về bất bình đẳng xã hội hiện nay ở mỹ. |
Deeply unhappy Cảm thấy rất không hạnh phúc | Many students feel deeply unhappy about their low ielts scores. Nhiều sinh viên cảm thấy rất không vui về điểm ielts thấp. |
Decidedly unhappy Rõ ràng không hạnh phúc | Many students felt decidedly unhappy during the last ielts preparation class. Nhiều sinh viên cảm thấy rất không vui trong lớp ôn thi ielts cuối cùng. |
Slightly unhappy Hơi không vui | Many students felt slightly unhappy about the recent exam results. Nhiều sinh viên cảm thấy hơi không vui về kết quả kỳ thi gần đây. |
Clearly unhappy Rõ ràng không hạnh phúc | Many students were clearly unhappy with the new exam format. Nhiều sinh viên rõ ràng không hài lòng với định dạng kỳ thi mới. |
Họ từ
Từ "unhappy" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa không hạnh phúc hoặc buồn bã. Từ này được tạo thành bằng cách thêm tiền tố "un-" vào tính từ "happy". Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự với cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa và thói quen sử dụng, nơi "unhappy" có thể diễn tả cảm xúc trong nhiều tình huống khác nhau, từ cá nhân cho đến xã hội.
Từ "unhappy" được hình thành từ tiền tố Latin "un-", có nghĩa là "không", và gốc từ "happy", xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "hap", có nghĩa là "may mắn" hoặc "hạnh phúc". Sự kết hợp này trở thành thuật ngữ chỉ trạng thái không hạnh phúc. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng rộng rãi để diễn tả cảm xúc tiêu cực, phản ánh sự khuyết thiếu niềm vui hay sự hài lòng, thể hiện rõ ràng trong ngữ cảnh xã hội và tâm lý hiện đại.
Từ "unhappy" có tần suất sử dụng tương đối cao trong cả bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh được yêu cầu diễn đạt cảm xúc và trải nghiệm cá nhân. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý tiêu cực, xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, văn học, và các phương tiện truyền thông nhằm thể hiện nỗi buồn, thất vọng hoặc sự không hài lòng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



