Bản dịch của từ Sad trong tiếng Việt

Sad

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sad(Adjective)

sˈæd
sˈæd
01

Cảm thấy hoặc thể hiện nỗi buồn; không vui.

Feeling or showing sorrow unhappy.

Ví dụ
02

(bột) nặng nề vì không nổi lên được.

Of dough heavy through having failed to rise.

Ví dụ
03

Không phù hợp hoặc không hợp thời một cách thảm hại.

Pathetically inadequate or unfashionable.

Ví dụ

Dạng tính từ của Sad (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Sad

Buồn

Sadder

Buồn hơn

Saddest

Buồn nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ