Bản dịch của từ Sad trong tiếng Việt
Sad
Sad (Adjective)
She felt sad after hearing the news.
Cô ấy cảm thấy buồn sau khi nghe tin tức.
The sad reality of poverty affects many families.
Sự thật buồn về đói nghèo ảnh hưởng nhiều gia đình.
His sad expression revealed his inner turmoil.
Biểu cảm buồn của anh ấy tiết lộ sự hỗn loạn bên trong.
Không phù hợp hoặc không hợp thời một cách thảm hại.
Her outdated phone made her feel sad in social situations.
Chiếc điện thoại lỗi thời của cô ấy khiến cô ấy cảm thấy buồn trong các tình huống xã hội.
The old-fashioned dress left her feeling sad at the party.
Chiếc váy lỗi mốt khiến cô ấy cảm thấy buồn tại bữa tiệc.
His unfashionable hairstyle made him look sad among friends.
Kiểu tóc lỗi mốt của anh ấy khiến anh ấy trông buồn trong số bạn bè.
The sad bread was a result of using expired yeast.
Bánh nặng là kết quả của việc sử dụng men hết hạn.
The sad cake had a dense texture and lacked flavor.
Chiếc bánh nặng có cấu trúc đặc và thiếu hương vị.
The sad pastry was left untouched at the social gathering.
Món bánh ngọt nặng không ai chạm vào ở buổi tụ tập xã hội.
Dạng tính từ của Sad (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sad Buồn | Sadder Buồn hơn | Saddest Buồn nhất |
Kết hợp từ của Sad (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Particularly sad Đặc biệt buồn | The news about the homeless man was particularly sad. Tin tức về người vô gia cư rất buồn. |
Unutterably sad Đau lòng không thể diễn tả | The homeless man looked unutterably sad on the cold street. Người đàn ông vô gia cư trông vô cùng buồn trên con phố lạnh. |
Fairly sad Khá buồn | She felt fairly sad after the social event got canceled. Cô ấy cảm thấy khá buồn sau khi sự kiện xã hội bị hủy. |
A little sad Hơi buồn | She felt a little sad after the social event. Cô ấy cảm thấy buồn một chút sau sự kiện xã hội. |
Very sad Rất buồn | She felt very sad after losing her best friend. Cô ấy cảm thấy rất buồn sau khi mất người bạn thân. |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Sad cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "sad" trong tiếng Anh có nghĩa là buồn, thể hiện tâm trạng tiêu cực do sự mất mát, thất vọng hoặc trạng thái không vui. Trong tiếng Anh anh (British English), từ này được phát âm thường nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ (American English), nơi câu văn có thể trở nên quyết liệt hơn. Cả hai phiên bản đều sử dụng "sad" như tính từ, nhưng cách diễn đạt và ngữ cảnh có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều cụm từ liên quan hơn.
Từ "sad" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sæd", có liên quan đến tiếng Đức cổ "saedi", mang nghĩa là "khổ sở" hoặc "buồn lòng". Nguyên thủy, từ này thể hiện trạng thái tâm lý tiêu cực do mất mát hoặc tổn thương. Qua thời gian, nghĩa của nó đã phát triển để chỉ cảm xúc buồn bã, chán nản. Hiện nay, từ "sad" được sử dụng rộng rãi để diễn tả tình trạng cá nhân và cảm xúc trong nhiều ngữ cảnh xã hội.
Từ "sad" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi học sinh diễn tả cảm xúc và quan điểm cá nhân. Trong bối cảnh rộng hơn, "sad" được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần tiêu cực, thường trong các tình huống như mất mát, thất vọng, hoặc khi thể hiện sự thông cảm. Đặc biệt, từ này thường xuất hiện trong văn học, điện ảnh, và các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp