Bản dịch của từ Pathetically trong tiếng Việt
Pathetically
Pathetically (Adverb)
She pathetically begged for help during the speaking test.
Cô ấy cầu xin một cách thảm thiết trong bài kiểm tra nói.
He pathetically failed to meet the word count in his essay.
Anh ấy thảm thiết không đạt được số từ trong bài luận của mình.
Did the student pathetically cry after receiving a low writing score?
Học sinh có khóc một cách thảm thiết sau khi nhận điểm viết thấp không?
She pathetically begged for help during the interview.
Cô ấy cầu xin một cách thảm hại trong buổi phỏng vấn.
He pathetically failed to reach the required IELTS score.
Anh ấy thất bại một cách thảm hại trong việc đạt điểm IELTS yêu cầu.