Bản dịch của từ Pathetically trong tiếng Việt

Pathetically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pathetically (Adverb)

pəɵˈɛtɪkəli
pəɵˈɛtɪkli
01

Một cách thảm hại; thật đáng thương.

In a pathetic manner piteously.

Ví dụ

She pathetically begged for help during the speaking test.

Cô ấy cầu xin một cách thảm thiết trong bài kiểm tra nói.

He pathetically failed to meet the word count in his essay.

Anh ấy thảm thiết không đạt được số từ trong bài luận của mình.

Did the student pathetically cry after receiving a low writing score?

Học sinh có khóc một cách thảm thiết sau khi nhận điểm viết thấp không?

She pathetically begged for help during the interview.

Cô ấy cầu xin một cách thảm hại trong buổi phỏng vấn.

He pathetically failed to reach the required IELTS score.

Anh ấy thất bại một cách thảm hại trong việc đạt điểm IELTS yêu cầu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pathetically cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pathetically

Không có idiom phù hợp