Bản dịch của từ Piteously trong tiếng Việt
Piteously
Adverb
Piteously (Adverb)
pˈaɪtəsli
pˈaɪtəsli
Ví dụ
The homeless man piteously begged for food on the street.
Người đàn ông vô gia cư cầu xin thức ăn một cách thảm hại trên phố.
She did not piteously cry for help during the disaster.
Cô ấy không khóc thảm hại cầu cứu trong thảm họa.
Why did he look at the animals piteously in the shelter?
Tại sao anh ấy lại nhìn những con vật trong trại tị nạn một cách thảm hại?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Piteously
Không có idiom phù hợp