Bản dịch của từ Pity trong tiếng Việt
Pity
Pity (Noun)
Một nguyên nhân cho sự hối tiếc hoặc thất vọng.
A cause for regret or disappointment.
Losing the competition was a pity for him.
Việc thua cuộc là một điều đáng tiếc đối với anh ấy.
She felt a sense of pity for the homeless man.
Cô ấy cảm thấy một cảm giác tiếc nuối cho người đàn ông vô gia cư.
The lack of support from the community was a pity.
Sự thiếu sự hỗ trợ từ cộng đồng là một sự tiếc nuối.
Cảm giác buồn phiền và bi mẫn gây ra bởi nỗi đau khổ và bất hạnh của người khác.
The feeling of sorrow and compassion caused by the sufferings and misfortunes of others.
Witnessing the homeless man's struggles filled her with pity.
Chứng kiến sự đấu tranh của người vô gia cư làm cô ấy đầy lòng thương hại.
The charity event aimed to alleviate the pity in the community.
Sự kiện từ thiện nhằm giảm bớt lòng thương hại trong cộng đồng.
Her eyes were full of pity as she listened to the orphan's story.
Đôi mắt cô ấy đầy lòng thương hại khi nghe câu chuyện của đứa trẻ mồ côi.
Dạng danh từ của Pity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pity | Pities |
Kết hợp từ của Pity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great pity Đáng tiếc lớn | It is a great pity that she missed the ielts deadline. Rất tiếc cô ấy đã bỏ lỡ hạn chót ielts. |
Real pity Thật đáng tiếc | It's a real pity that she missed the ielts exam. Thật đáng tiếc vì cô ấy đã bỏ lỡ kỳ thi ielts. |
Pity (Verb)
She pities the homeless people in her community.
Cô ấy thương cảm cho những người vô gia cư trong cộng đồng của mình.
He pities those affected by the natural disaster.
Anh ấy thương cảm cho những người bị ảnh hưởng bởi thảm họa thiên nhiên.
The organization pities the plight of refugees worldwide.
Tổ chức thương cảm với hoàn cảnh của người tị nạn trên toàn thế giới.
Dạng động từ của Pity (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pity |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pitied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pitied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pities |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pitying |
Họ từ
Từ "pity" chỉ sự thương cảm, lòng thương hại dành cho người khác khi họ gặp khó khăn hoặc đau khổ. Trong tiếng Anh, từ này có thể được dịch là "thương hại" hoặc "tiếc nuối". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, “pity” được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "pity" có thể mang sắc thái tiêu cực, gợi ý sự vượt trội của người cảm thấy thương hại so với người nhận sự thương hại.
Từ "pity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pietas", có nghĩa là lòng nhân ái, sự tôn kính hay sự kính trọng. Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ “pite” trước khi gia nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Pity diễn tả sự cảm thông và lòng thương xót đối với nỗi khổ đau hoặc tình cảnh khó khăn của người khác, phản ánh sự liên kết sâu sắc giữa cảm xúc nhân văn và lòng từ bi trong xã hội.
Từ "pity" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi người thí sinh cần bày tỏ cảm xúc hoặc đánh giá về tình huống. Trong các ngữ cảnh khác, "pity" thường được sử dụng trong những tình huống liên quan đến sự đồng cảm, như khi thảo luận về nỗi đau khổ của người khác hoặc khi thể hiện sự tiếc nuối về một điều xảy ra không như mong muốn. Sự xuất hiện của từ này trong văn viết và nói cũng thường liên quan đến các chủ đề xã hội hay nhân đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp