Bản dịch của từ Dough trong tiếng Việt
Dough
Dough (Noun)
She kneaded the dough for the bread.
Cô ấy nhồi bột để làm bánh mì.
The bakery sold fresh dough for pizzas.
Tiệm bánh bán bột tươi cho pizza.
They used the dough to make delicious pastries.
Họ đã sử dụng bột để làm bánh ngọt ngon.
Dạng danh từ của Dough (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dough | Doughs |
Kết hợp từ của Dough (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Piece of dough Một miếng bột | I kneaded a piece of dough for my homemade bread. Tôi đã nhồi một miếng bột để làm bánh tại nhà. |
Lump of dough Miếng bột nhão | She kneaded a lump of dough for the bread. Cô ấy nhào một cục bột để làm bánh. |
Ball of dough Bột nhào | She kneaded the ball of dough for the bread. Cô ấy nhồi viên bột để làm bánh. |
Họ từ
Bột nhào (dough) là hỗn hợp của bột mì, nước và các thành phần khác như muối, đường, men, được sử dụng chủ yếu trong làm bánh. Từ này có thể được sử dụng trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về cách viết hay nghĩa, mặc dù cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng miền. Bột nhào có thể được sử dụng cho các loại sản phẩm như bánh mỳ, bánh pizza và bánh ngọt, phản ánh sự đa dạng trong ẩm thực.
Từ "dough" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dāg", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *dōkō, có nghĩa là "nhào", tương tự như tiếng Hà Lan "deeg". Từ này được liên kết với các thuật ngữ trong tiếng Latinh như "dō" (làm, chế biến). Bản chất của "dough" liên quan đến quá trình trộn bột với nước để tạo thành hỗn hợp dẻo, phản ánh rõ ràng vai trò cơ bản trong nấu nướng và làm bánh trong văn hóa ẩm thực của nhân loại.
Từ "dough" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Đọc và Viết, do tính chất cụ thể của nó liên quan đến ẩm thực. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về nghệ thuật nấu ăn hoặc công thức. Ngoài ra, "dough" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến làm bánh hoặc chế biến thực phẩm, thể hiện sự sáng tạo trong nghề bếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp