Bản dịch của từ Dough trong tiếng Việt

Dough

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dough (Noun)

dˈoʊ
dˈoʊ
01

Một hỗn hợp đặc, dẻo của bột và chất lỏng, được sử dụng để nướng thành bánh mì hoặc bánh ngọt.

A thick malleable mixture of flour and liquid used for baking into bread or pastry.

Ví dụ

She kneaded the dough for the bread.

Cô ấy nhồi bột để làm bánh mì.

The bakery sold fresh dough for pizzas.

Tiệm bánh bán bột tươi cho pizza.

They used the dough to make delicious pastries.

Họ đã sử dụng bột để làm bánh ngọt ngon.

Dạng danh từ của Dough (Noun)

SingularPlural

Dough

Doughs

Kết hợp từ của Dough (Noun)

CollocationVí dụ

Piece of dough

Một miếng bột

I kneaded a piece of dough for my homemade bread.

Tôi đã nhồi một miếng bột để làm bánh tại nhà.

Lump of dough

Miếng bột nhão

She kneaded a lump of dough for the bread.

Cô ấy nhào một cục bột để làm bánh.

Ball of dough

Bột nhào

She kneaded the ball of dough for the bread.

Cô ấy nhồi viên bột để làm bánh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dough cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] The is then applied in several colours and ready to be moulded into figurines [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] It came as a surprise to me that this amazing, old-fashioned toy was made only from rice mixed with food colouring [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Moreover, as the main material is merely rice To he is safe and edible, which means children could even eat To he as their afternoon snack after playing [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Dough

Không có idiom phù hợp