Bản dịch của từ Heavy trong tiếng Việt

Heavy

Adjective Noun [U/C] Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heavy(Adjective)

ˈhev.i
ˈhev.i
01

Nặng, lớn, to.

Heavy, big, huge.

Ví dụ
02

Chậm chập, cồng kềnh.

Slow, cumbersome.

Ví dụ
03

Có trọng lượng lớn; khó nâng hoặc di chuyển.

Of great weight; difficult to lift or move.

Ví dụ
04

Nhiều hơn kích thước, số lượng hoặc cường độ thông thường.

Of more than the usual size, amount, or intensity.

Ví dụ
05

Đánh hoặc rơi bằng lực.

Striking or falling with force.

Ví dụ
06

Mật độ lớn; dày hoặc đáng kể.

Of great density; thick or substantial.

Ví dụ
07

Cần nhiều nỗ lực thể chất.

Needing much physical effort.

Ví dụ
08

Rất quan trọng hoặc nghiêm trọng.

Very important or serious.

Ví dụ

Dạng tính từ của Heavy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Heavy

Nặng

Heavier

Nặng hơn

Heaviest

Nặng nhất

Heavy(Noun)

hˈɛvi
hˈɛvi
01

Bia mạnh, đặc biệt đắng.

Strong beer, especially bitter.

Ví dụ
02

Một vật, chẳng hạn như một chiếc xe, có kích thước lớn hoặc nặng.

A thing, such as a vehicle, that is large or heavy of its kind.

Ví dụ

Heavy(Adverb)

hˈɛvi
hˈɛvi
01

Nặng nề.

Heavily.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ