Bản dịch của từ Heavy trong tiếng Việt
Heavy
Heavy (Adjective)
His heavy workload prevented him from attending the social event.
Khối lượng công việc nặng nề của anh ấy đã khiến anh ấy không thể tham dự sự kiện xã hội.
The heavy rain caused the cancellation of the social gathering.
Mưa lớn đã khiến buổi tụ tập xã hội bị hủy bỏ.
She felt heavy-hearted after hearing the news at the social gathering.
Cô cảm thấy nặng lòng sau khi nghe tin tại buổi họp mặt xã hội.
Chậm chập, cồng kềnh.
Carrying a heavy burden of debt, he struggled to make ends meet.
Mang gánh nặng nợ nần, anh phải chật vật mưu sinh.
The heavy rain caused flooding in the town, affecting many residents.
Mưa lớn gây lũ lụt trong thị trấn, ảnh hưởng đến nhiều người dân.
Her heavy workload left her with little time for socializing with friends.
Khối lượng công việc nặng nề khiến cô không có nhiều thời gian giao lưu với bạn bè.
Heavy rainfall caused flooding in the city streets.
Mưa lớn gây lũ lụt trên các con đường thành phố.
Carrying heavy bags, she struggled to reach the charity event.
Mang túi nặng, cô ấy gặp khó khăn để đến sự kiện từ thiện.
The heavy workload forced employees to work overtime every day.
Khối lượng công việc nặng ép nhân viên làm thêm mỗi ngày.
Mật độ lớn; dày hoặc đáng kể.
Of great density; thick or substantial.
Heavy rain caused flooding in the city.
Mưa lớn gây lũ ở thành phố.
The heavy workload affected her mental health negatively.
Khối lượng công việc nặng ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tinh thần của cô ấy.
The heavy traffic delayed his arrival at the meeting.
Giao thông ùn tắc làm trễ việc đến cuộc họp của anh ấy.
Heavy rain caused flooding in the city.
Mưa lớn gây lũ ở thành phố.
The heavy workload stressed the employees.
Khối lượng công việc lớn gây căng thẳng cho nhân viên.
The heavy traffic delayed my arrival at the meeting.
Giao thông đông đúc làm trễ việc đến cuộc họp của tôi.
The heavy rain caused flooding in the city.
Mưa lớn gây lũ lụt trong thành phố.
The heavy workload overwhelmed the employees at the office.
Khối lượng công việc nặng làm cho nhân viên tại văn phòng quá tải.
The heavy traffic delayed the students on their way to school.
Giao thông đông đúc làm trễ học sinh trên đường đến trường.
The heavy workload at the charity event required volunteers' dedication.
Khối lượng công việc nặng tại sự kiện từ thiện đòi hỏi sự cống hiến của tình nguyện viên.
The heavy rain during the fundraiser affected the attendance negatively.
Mưa lớn trong buổi gây quỹ ảnh hưởng tiêu cực đến sự tham dự.
The heavy financial burden on the organization led to budget cuts.
Gánh nặng tài chính lớn của tổ chức dẫn đến cắt giảm ngân sách.
Rất quan trọng hoặc nghiêm trọng.
Very important or serious.
The heavy decision impacted society greatly.
Quyết định quan trọng ảnh hưởng đến xã hội rất nhiều.
The heavy responsibility fell on the government's shoulders.
Trách nhiệm nặng nề đè nặng lên vai chính phủ.
The heavy consequences of the policy were felt nationwide.
Hậu quả nghiêm trọng của chính sách được cả nước cảm nhận.
Dạng tính từ của Heavy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Heavy Nặng | Heavier Nặng hơn | Heaviest Nặng nhất |
Kết hợp từ của Heavy (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly heavy Khá nặng | The charity event had a fairly heavy turnout. Sự kiện từ thiện có sự tham gia đông đảo. |
Very heavy Rất nặng | The burden of student loans is very heavy for many graduates. Gánh nặng của khoản vay sinh viên rất nặng đối với nhiều tân cử nhân. |
Extremely heavy Rất nặng | The charity event had an extremely heavy turnout. Sự kiện từ thiện có sự tham gia cực kỳ đông đảo. |
Heavy (Noun)
Bia mạnh, đặc biệt đắng.
The pub served a heavy to the regulars.
Quán rượu phục vụ một loại bia nặng cho khách quen.
He ordered a heavy and enjoyed the rich flavor.
Anh ấy đặt một ly bia nặng và thích thú với hương vị đậm đà.
The heavy was popular among the locals for its strength.
Loại bia nặng được ưa chuộng bởi người dân địa phương vì sức mạnh của nó.
The truck, a heavy on the road, caused traffic congestion.
Chiếc xe tải, một heavy trên đường, gây kẹt xe.
The heavy of the group, John, lifted the heavy boxes.
Người nặng nhất trong nhóm, John, cất những hộp nặng.
The heavy of the event was the large stage setup.
Phần nặng nhất của sự kiện là sân khấu lớn.
Heavy (Adverb)
Nặng nề.
She heavily criticized the government's policies on social media.
Cô ấy đã chỉ trích mạnh mẽ các chính sách của chính phủ trên mạng xã hội.
The protest was heavily attended by students and activists.
Cuộc biểu tình đã được tham gia nhiều bởi sinh viên và nhà hoạt động.
The new law was heavily debated in the social justice community.
Luật mới đã được thảo luận mạnh mẽ trong cộng đồng công lý xã hội.
Họ từ
Tính từ "heavy" trong tiếng Anh có nghĩa là nặng, thường chỉ trọng lượng vật lý của một vật thể. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cùng hình thức viết và cách phát âm tương tự /ˈhɛvi/. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "heavy" có thể mở rộng nghĩa để chỉ sự nặng nề về cảm xúc hoặc ý nghĩa, ví dụ như "heavy workload". Sự khác biệt chính nằm ở cách sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa và thói quen giao tiếp.
Từ "heavy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hefig", xuất phát từ tiếng Proto-Germantic *khwēbiga, mang nghĩa là "nặng nề". Gốc từ này liên quan đến động từ "heben", nghĩa là "nâng lên". Trong lịch sử, từ "heavy" đã được sử dụng để mô tả trọng lượng và độ nén của vật thể. Ngày nay, nó không chỉ được áp dụng cho khối lượng vật lý mà còn có thể chỉ sự nặng nề về tinh thần hoặc cảm xúc, thể hiện sự nghiêm trọng hoặc áp lực.
Từ "heavy" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing, nơi mô tả sự vật và cảm xúc. Trong phần Reading, từ này có thể được tìm thấy trong văn bản mô tả hoặc phân tích. Ngoài ra, "heavy" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh khác như thể thao, sức khỏe, và giao thông để chỉ khối lượng hoặc độ nặng, tạo nên sự liên quan với các tình huống cụ thể như di chuyển hàng hóa hay thể hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp