Bản dịch của từ Heavy trong tiếng Việt

Heavy

Adjective Noun [U/C] Adverb

Heavy (Adjective)

ˈhev.i
ˈhev.i
01

Nặng, lớn, to.

Heavy, big, huge.

Ví dụ

His heavy workload prevented him from attending the social event.

Khối lượng công việc nặng nề của anh ấy đã khiến anh ấy không thể tham dự sự kiện xã hội.

The heavy rain caused the cancellation of the social gathering.

Mưa lớn đã khiến buổi tụ tập xã hội bị hủy bỏ.

She felt heavy-hearted after hearing the news at the social gathering.

Cô cảm thấy nặng lòng sau khi nghe tin tại buổi họp mặt xã hội.

02

Chậm chập, cồng kềnh.

Slow, cumbersome.

Ví dụ

Carrying a heavy burden of debt, he struggled to make ends meet.

Mang gánh nặng nợ nần, anh phải chật vật mưu sinh.

The heavy rain caused flooding in the town, affecting many residents.

Mưa lớn gây lũ lụt trong thị trấn, ảnh hưởng đến nhiều người dân.

Her heavy workload left her with little time for socializing with friends.

Khối lượng công việc nặng nề khiến cô không có nhiều thời gian giao lưu với bạn bè.

03

Có trọng lượng lớn; khó nâng hoặc di chuyển.

Of great weight; difficult to lift or move.

Ví dụ

Heavy rainfall caused flooding in the city streets.

Mưa lớn gây lũ lụt trên các con đường thành phố.

Carrying heavy bags, she struggled to reach the charity event.

Mang túi nặng, cô ấy gặp khó khăn để đến sự kiện từ thiện.

The heavy workload forced employees to work overtime every day.

Khối lượng công việc nặng ép nhân viên làm thêm mỗi ngày.

04

Mật độ lớn; dày hoặc đáng kể.

Of great density; thick or substantial.

Ví dụ

Heavy rain caused flooding in the city.

Mưa lớn gây lũ ở thành phố.

The heavy workload affected her mental health negatively.

Khối lượng công việc nặng ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tinh thần của cô ấy.

The heavy traffic delayed his arrival at the meeting.

Giao thông ùn tắc làm trễ việc đến cuộc họp của anh ấy.

05

Nhiều hơn kích thước, số lượng hoặc cường độ thông thường.

Of more than the usual size, amount, or intensity.

Ví dụ

Heavy rain caused flooding in the city.

Mưa lớn gây lũ ở thành phố.

The heavy workload stressed the employees.

Khối lượng công việc lớn gây căng thẳng cho nhân viên.

The heavy traffic delayed my arrival at the meeting.

Giao thông đông đúc làm trễ việc đến cuộc họp của tôi.

06

Đánh hoặc rơi bằng lực.

Striking or falling with force.

Ví dụ

The heavy rain caused flooding in the city.

Mưa lớn gây lũ lụt trong thành phố.

The heavy workload overwhelmed the employees at the office.

Khối lượng công việc nặng làm cho nhân viên tại văn phòng quá tải.

The heavy traffic delayed the students on their way to school.

Giao thông đông đúc làm trễ học sinh trên đường đến trường.

07

Cần nhiều nỗ lực thể chất.

Needing much physical effort.

Ví dụ

The heavy workload at the charity event required volunteers' dedication.

Khối lượng công việc nặng tại sự kiện từ thiện đòi hỏi sự cống hiến của tình nguyện viên.

The heavy rain during the fundraiser affected the attendance negatively.

Mưa lớn trong buổi gây quỹ ảnh hưởng tiêu cực đến sự tham dự.

The heavy financial burden on the organization led to budget cuts.

Gánh nặng tài chính lớn của tổ chức dẫn đến cắt giảm ngân sách.

08

Rất quan trọng hoặc nghiêm trọng.

Very important or serious.

Ví dụ

The heavy decision impacted society greatly.

Quyết định quan trọng ảnh hưởng đến xã hội rất nhiều.

The heavy responsibility fell on the government's shoulders.

Trách nhiệm nặng nề đè nặng lên vai chính phủ.

The heavy consequences of the policy were felt nationwide.

Hậu quả nghiêm trọng của chính sách được cả nước cảm nhận.

Dạng tính từ của Heavy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Heavy

Nặng

Heavier

Nặng hơn

Heaviest

Nặng nhất

Kết hợp từ của Heavy (Adjective)

CollocationVí dụ

Fairly heavy

Khá nặng

The charity event had a fairly heavy turnout.

Sự kiện từ thiện có sự tham gia đông đảo.

Very heavy

Rất nặng

The burden of student loans is very heavy for many graduates.

Gánh nặng của khoản vay sinh viên rất nặng đối với nhiều tân cử nhân.

Extremely heavy

Rất nặng

The charity event had an extremely heavy turnout.

Sự kiện từ thiện có sự tham gia cực kỳ đông đảo.

Heavy (Noun)

hˈɛvi
hˈɛvi
01

Bia mạnh, đặc biệt đắng.

Strong beer, especially bitter.

Ví dụ

The pub served a heavy to the regulars.

Quán rượu phục vụ một loại bia nặng cho khách quen.

He ordered a heavy and enjoyed the rich flavor.

Anh ấy đặt một ly bia nặng và thích thú với hương vị đậm đà.

The heavy was popular among the locals for its strength.

Loại bia nặng được ưa chuộng bởi người dân địa phương vì sức mạnh của nó.

02

Một vật, chẳng hạn như một chiếc xe, có kích thước lớn hoặc nặng.

A thing, such as a vehicle, that is large or heavy of its kind.

Ví dụ

The truck, a heavy on the road, caused traffic congestion.

Chiếc xe tải, một heavy trên đường, gây kẹt xe.

The heavy of the group, John, lifted the heavy boxes.

Người nặng nhất trong nhóm, John, cất những hộp nặng.

The heavy of the event was the large stage setup.

Phần nặng nhất của sự kiện là sân khấu lớn.

Heavy (Adverb)

hˈɛvi
hˈɛvi
01

Nặng nề.

Heavily.

Ví dụ

She heavily criticized the government's policies on social media.

Cô ấy đã chỉ trích mạnh mẽ các chính sách của chính phủ trên mạng xã hội.

The protest was heavily attended by students and activists.

Cuộc biểu tình đã được tham gia nhiều bởi sinh viên và nhà hoạt động.

The new law was heavily debated in the social justice community.

Luật mới đã được thảo luận mạnh mẽ trong cộng đồng công lý xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Heavy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021
[...] When each employee handles a workload, a smaller workforce is required [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
[...] With taxes levied on cars and automotive components, the production process may become costlier [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 12/12/2020
[...] Across all three years, the teens/young adult group has the use of mobile phones, averaging around 47 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 12/12/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
[...] The basis of being able to lift extremely weights is powerful, conditioned muscles [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020

Idiom with Heavy

plˈeɪ ðə hˈɛvi

Đóng vai kẻ ác/ Làm việc không ai muốn làm

To act the part of a mean person; to do the unpleasant tasks that no one else wants to do.

She always plays the heavy by enforcing strict rules in the office.

Cô ấy luôn đóng vai người ác bằng cách áp đặt các quy tắc nghiêm ngặt trong văn phòng.

hˈɑt ənd hˈɛvi

Nồng cháy như lửa/ Tình cảm mãnh liệt

Referring to serious passion or emotions.

Their relationship was hot and heavy, filled with intense emotions.

Mối quan hệ của họ đầy cảm xúc mãnh liệt.