Bản dịch của từ Heavily trong tiếng Việt
Heavily
Heavily (Adverb)
Nặng nề, cồng kềnh.
The package was heavily loaded with expensive products.
Gói hàng chứa rất nhiều sản phẩm đắt tiền.
The market was heavily influenced by the new advertising campaign.
Thị trường bị ảnh hưởng nặng nề bởi chiến dịch quảng cáo mới.
The backpack was heavily loaded with textbooks.
Ba lô chứa rất nhiều sách giáo khoa.
She struggled to lift the heavily weighted barbell.
Cô cố gắng nâng thanh tạ nặng nề lên.
The stone arch was heavily supported by thick pillars.
Vòm đá được hỗ trợ rất nhiều bởi những cây cột dày.
She relies heavily on social media for news updates.
Cô ấy phụ thuộc nặng vào mạng xã hội để cập nhật tin tức.
The charity organization heavily promotes social welfare programs.
Tổ chức từ thiện quảng bá mạnh mẽ các chương trình phúc lợi xã hội.
The government invests heavily in social housing projects.
Chính phủ đầu tư mạnh vào các dự án nhà ở xã hội.
She heavily criticized the government's policies on social welfare.
Cô ấy chỉ trích mạnh mẽ chính sách của chính phủ về phúc lợi xã hội.
The organization heavily invested in improving social services for the community.
Tổ chức đã đầu tư mạnh mẽ vào việc cải thiện dịch vụ xã hội cho cộng đồng.
He relied heavily on social media to promote his charity event.
Anh ấy phụ thuộc nhiều vào mạng xã hội để quảng cáo sự kiện từ thiện của mình.
Dạng trạng từ của Heavily (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Heavily Nặng | - | - |
Họ từ
Từ "heavily" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "nặng nề" hoặc "một cách đậm đặc". Nó thường được sử dụng để mô tả mức độ cao hoặc sự tắc nghẽn trong một tình huống, ví dụ như "heavily loaded" (tải nặng) hoặc "heavily criticized" (bị chỉ trích nặng nề). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự, nhưng ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "heavily" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hefig", bắt nguồn từ gốc Germanic *hafgiz, có nghĩa là "nặng nề". Tiền tố "heav-" biểu thị độ nặng và khối lượng, trong khi hậu tố "-ily" chuyển đổi tính từ thành trạng từ chỉ cách thức. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh cảm giác nặng nề không chỉ về vật lý mà còn về tâm lý và cảm xúc, phù hợp với nghĩa hiện tại liên quan đến sự tác động mạnh mẽ hoặc cực đoan.
Từ "heavily" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến ngữ cảnh mô tả mức độ hoặc tần suất của hành động. Trong tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự gia tăng về mức độ, chẳng hạn như "heavily influenced" (bị ảnh hưởng nặng nề) hoặc "heavily populated" (dân số đông đúc). Sử dụng "heavily" giúp truyền đạt sắc thái rõ ràng về sự mạnh mẽ hoặc cường độ của sự việc đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp