Bản dịch của từ Weight trong tiếng Việt

Weight

Noun [U/C] Verb

Weight (Noun)

weɪt
weɪt
01

Cân nặng, trọng lượng.

Weight, weight.

Ví dụ

Her weight loss journey inspired many in the social media community.

Hành trình giảm cân của cô đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong cộng đồng mạng xã hội.

The social pressure to maintain a certain weight can be overwhelming.

Áp lực xã hội để duy trì một cân nặng nhất định có thể rất lớn.

His weight gain was noticeable after the holiday season festivities.

Sự tăng cân của anh ấy trở nên đáng chú ý sau kỳ nghỉ lễ.

02

Khối lượng tương đối của một vật hoặc lượng vật chất chứa trong nó làm phát sinh lực hướng xuống; sức nặng của một người hoặc vật.

A body's relative mass or the quantity of matter contained by it, giving rise to a downward force; the heaviness of a person or thing.

Ví dụ

Her weight loss journey inspired many to adopt a healthier lifestyle.

Hành trình giảm cân của cô ấy truyền cảm hứng cho nhiều người thay đổi lối sống lành mạnh.

The weight of public opinion can influence political decisions significantly.

Trọng lượng của ý kiến công cộng có thể ảnh hưởng đáng kể tới quyết định chính trị.

The weight of evidence presented in court determined the verdict.

Trọng lượng của bằng chứng được trình bày tại tòa quyết định kết án.

03

Một miếng kim loại được biết là có trọng lượng xác định và được sử dụng trên cân để xác định độ nặng của một vật hoặc số lượng của một chất.

A piece of metal known to weigh a definite amount and used on scales to determine how heavy an object or quantity of a substance is.

Ví dụ

The weight of the package was 5 kilograms.

Trọng lượng của gói hàng là 5 kilôgam.

She checked her weight on the scale at the gym.

Cô ấy kiểm tra cân nặng trên cân tại phòng tập.

The doctor advised him to monitor his weight regularly.

Bác sĩ khuyên anh ấy nên theo dõi cân nặng thường xuyên.

04

Khả năng của ai đó hoặc điều gì đó ảnh hưởng đến quyết định hoặc hành động.

The ability of someone or something to influence decisions or actions.

Ví dụ

Her opinion carries a lot of weight in the community.

Ý kiến của cô ấy mang một trọng lượng lớn trong cộng đồng.

The weight of public opinion can shape government policies.

Trọng lượng của ý kiến công cộng có thể định hình chính sách chính phủ.

His influence carries significant weight in decision-making processes.

Sự ảnh hưởng của anh ấy mang trọng lượng đáng kể trong quyết định.

05

Mật độ bề mặt của vải, được sử dụng làm thước đo chất lượng của nó.

The surface density of cloth, used as a measure of its quality.

Ví dụ

Her dress was made of high-quality fabric with a light weight.

Chiếc váy của cô ấy được làm từ vải chất lượng cao với trọng lượng nhẹ.

The weight of the suit jacket indicated its expensive material.

Trọng lượng của chiếc áo vest cho thấy chất liệu đắt tiền của nó.

The designer emphasized the importance of weight in clothing production.

Nhà thiết kế nhấn mạnh về sự quan trọng của trọng lượng trong sản xuất quần áo.

Dạng danh từ của Weight (Noun)

SingularPlural

Weight

Weights

Kết hợp từ của Weight (Noun)

CollocationVí dụ

Sheer (figurative) weight

Sức nặng tinh thần

The sheer weight of social media influences is undeniable.

Sức ảnh hưởng đáng kể của truyền thông xã hội là không thể phủ nhận.

Low weight

Trọng lượng nhỏ

She has low weight due to a strict diet.

Cô ấy có cân nặng thấp do chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt.

Extra weight

Cân nặng thừa

Carrying extra weight can lead to health problems.

Việc mang thêm cân nặng có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe.

Due weight

Trọng lượng cân nhắc

The teacher gave due weight to students' opinions in class.

Giáo viên đã đánh giá đúng mức ý kiến của học sinh trong lớp học.

Full weight

Toàn bộ trọng lượng

Her opinion carries full weight in the community.

Ý kiến của cô ấy mang trọng lượng đầy đủ trong cộng đồng.

Weight (Verb)

wˈeit
wˈeit
01

Giữ (thứ gì đó) bằng cách đặt một vật nặng lên trên nó.

Hold (something) down by placing a heavy object on top of it.

Ví dụ

He weighted the papers with a book on top.

Anh ta đã đặt một cuốn sách lên giấy để giữ chúng.

She weighted the tablecloth with a stone to prevent it from blowing away.

Cô ấy đã đặt một viên đá lên tấm khăn để tránh bị thổi bay.

The student weighted his notes with a pen to keep them organized.

Học sinh đã đặt bút lên ghi chú để giữ chúng gọn gàng.

02

Xử lý (một loại vải) bằng khoáng chất để làm cho nó có vẻ dày hơn và nặng hơn.

Treat (a fabric) with a mineral to make it seem thicker and heavier.

Ví dụ

She decided to weight the curtains to add more elegance.

Cô ấy quyết định làm cho rèm nặng hơn để thêm sang trọng.

The designer will weight the fabric to enhance its luxurious appearance.

Nhà thiết kế sẽ làm cho vải nặng hơn để tăng cường vẻ đẹp sang trọng của nó.

Weighting the tablecloth with minerals gave it a more premium feel.

Làm cho tấm khăn trải bàn nặng hơn bằng khoáng chất khiến nó trở nên cao cấp hơn.

03

Tầm quan trọng hoặc giá trị của thuộc tính.

Attribute importance or value to.

Ví dụ

She weights the opinions of her friends before making decisions.

Cô ấy cân nhắc ý kiến của bạn bè trước khi đưa ra quyết định.

The company weights customer feedback to improve their services.

Công ty cân nhắc phản hồi của khách hàng để cải thiện dịch vụ của họ.

Parents should weight the benefits of various educational programs for children.

Phụ huynh nên cân nhắc lợi ích của các chương trình giáo dục khác nhau cho trẻ em.

04

Chỉ định trọng lượng chấp cho (ngựa).

Assign a handicap weight to (a horse).

Ví dụ

The jockey will weight the horses for the upcoming race.

Người cưỡi ngựa sẽ cân những con ngựa cho cuộc đua sắp tới.

The trainer needs to weight each horse fairly for the competition.

Người huấn luyện cần phải cân mỗi con ngựa công bằng cho cuộc thi.

They will weight the thoroughbred horses to ensure a balanced race.

Họ sẽ cân những con ngựa chân dài để đảm bảo một cuộc đua cân đối.

Dạng động từ của Weight (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Weight

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Weighted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Weighted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Weights

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Weighting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Weight cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
[...] The basis of being able to lift extremely heavy is powerful, conditioned muscles [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
[...] This can range from walking or running, to going to the gym and training with [...]Trích: Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
[...] This essay aims to explore both perspectives, giving to the notion that ageing in the present world brings about significant challenges [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] At this stage, the pineapples should be 30 centimetres high and 2 kilograms in [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023

Idiom with Weight

kˈæɹi wˈeɪt wˈɪð sˈʌmwˌʌn

Có trọng lượng/ Lời nói có trọng lượng

To have influence with someone; [for an explanation] to amount to a good argument to use with someone.

Her opinion really carries weight in our decision-making process.

Ý kiến của cô ấy thực sự có ảnh hưởng trong quyết định của chúng tôi.

wɝˈθ ˈɪts wˈeɪt ɨn ɡˈoʊld

Quý như vàng

Very valuable.

Her advice is worth its weight in gold.

Lời khuyên của cô ấy rất quý giá.

θɹˈoʊ wˈʌnz wˈeɪt ɚˈaʊnd

Lấy thịt đè người/ Cậy quyền cậy thế

To attempt to boss people around; to give orders.

Don't try to weight around and tell everyone what to do.

Đừng cố gắng ra lệnh và nói cho mọi người biết phải làm.

ɡˈɪv wˈeɪt tˈu sˈʌmθɨŋ

Coi trọng điều gì đó/ Đặt nặng vấn đề gì đó

To attach importance to something.

She really puts a premium on family time.

Cô ấy thực sự coi trọng thời gian gia đình.