Bản dịch của từ Weight trong tiếng Việt
Weight
Weight (Noun)
Cân nặng, trọng lượng.
Weight, weight.
Her weight loss journey inspired many in the social media community.
Hành trình giảm cân của cô đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong cộng đồng mạng xã hội.
The social pressure to maintain a certain weight can be overwhelming.
Áp lực xã hội để duy trì một cân nặng nhất định có thể rất lớn.
His weight gain was noticeable after the holiday season festivities.
Sự tăng cân của anh ấy trở nên đáng chú ý sau kỳ nghỉ lễ.
Her weight loss journey inspired many to adopt a healthier lifestyle.
Hành trình giảm cân của cô ấy truyền cảm hứng cho nhiều người thay đổi lối sống lành mạnh.
The weight of public opinion can influence political decisions significantly.
Trọng lượng của ý kiến công cộng có thể ảnh hưởng đáng kể tới quyết định chính trị.
The weight of evidence presented in court determined the verdict.
Trọng lượng của bằng chứng được trình bày tại tòa quyết định kết án.
The weight of the package was 5 kilograms.
Trọng lượng của gói hàng là 5 kilôgam.
She checked her weight on the scale at the gym.
Cô ấy kiểm tra cân nặng trên cân tại phòng tập.
The doctor advised him to monitor his weight regularly.
Bác sĩ khuyên anh ấy nên theo dõi cân nặng thường xuyên.
Her opinion carries a lot of weight in the community.
Ý kiến của cô ấy mang một trọng lượng lớn trong cộng đồng.
The weight of public opinion can shape government policies.
Trọng lượng của ý kiến công cộng có thể định hình chính sách chính phủ.
His influence carries significant weight in decision-making processes.
Sự ảnh hưởng của anh ấy mang trọng lượng đáng kể trong quyết định.
Her dress was made of high-quality fabric with a light weight.
Chiếc váy của cô ấy được làm từ vải chất lượng cao với trọng lượng nhẹ.
The weight of the suit jacket indicated its expensive material.
Trọng lượng của chiếc áo vest cho thấy chất liệu đắt tiền của nó.
The designer emphasized the importance of weight in clothing production.
Nhà thiết kế nhấn mạnh về sự quan trọng của trọng lượng trong sản xuất quần áo.
Dạng danh từ của Weight (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Weight | Weights |
Kết hợp từ của Weight (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sheer (figurative) weight Sức nặng tinh thần | The sheer weight of social media influences is undeniable. Sức ảnh hưởng đáng kể của truyền thông xã hội là không thể phủ nhận. |
Low weight Trọng lượng nhỏ | She has low weight due to a strict diet. Cô ấy có cân nặng thấp do chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt. |
Extra weight Cân nặng thừa | Carrying extra weight can lead to health problems. Việc mang thêm cân nặng có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe. |
Due weight Trọng lượng cân nhắc | The teacher gave due weight to students' opinions in class. Giáo viên đã đánh giá đúng mức ý kiến của học sinh trong lớp học. |
Full weight Toàn bộ trọng lượng | Her opinion carries full weight in the community. Ý kiến của cô ấy mang trọng lượng đầy đủ trong cộng đồng. |
Weight (Verb)
He weighted the papers with a book on top.
Anh ta đã đặt một cuốn sách lên giấy để giữ chúng.
She weighted the tablecloth with a stone to prevent it from blowing away.
Cô ấy đã đặt một viên đá lên tấm khăn để tránh bị thổi bay.
The student weighted his notes with a pen to keep them organized.
Học sinh đã đặt bút lên ghi chú để giữ chúng gọn gàng.
She decided to weight the curtains to add more elegance.
Cô ấy quyết định làm cho rèm nặng hơn để thêm sang trọng.
The designer will weight the fabric to enhance its luxurious appearance.
Nhà thiết kế sẽ làm cho vải nặng hơn để tăng cường vẻ đẹp sang trọng của nó.
Weighting the tablecloth with minerals gave it a more premium feel.
Làm cho tấm khăn trải bàn nặng hơn bằng khoáng chất khiến nó trở nên cao cấp hơn.
Tầm quan trọng hoặc giá trị của thuộc tính.
Attribute importance or value to.
She weights the opinions of her friends before making decisions.
Cô ấy cân nhắc ý kiến của bạn bè trước khi đưa ra quyết định.
The company weights customer feedback to improve their services.
Công ty cân nhắc phản hồi của khách hàng để cải thiện dịch vụ của họ.
Parents should weight the benefits of various educational programs for children.
Phụ huynh nên cân nhắc lợi ích của các chương trình giáo dục khác nhau cho trẻ em.
The jockey will weight the horses for the upcoming race.
Người cưỡi ngựa sẽ cân những con ngựa cho cuộc đua sắp tới.
The trainer needs to weight each horse fairly for the competition.
Người huấn luyện cần phải cân mỗi con ngựa công bằng cho cuộc thi.
They will weight the thoroughbred horses to ensure a balanced race.
Họ sẽ cân những con ngựa chân dài để đảm bảo một cuộc đua cân đối.
Dạng động từ của Weight (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Weight |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Weighted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Weighted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Weights |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Weighting |
Họ từ
"Weight" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ khối lượng hoặc sự nặng nhẹ của một đối tượng, được đo bằng đơn vị như kilogram hoặc pound. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh thể thao và khoa học. Ở Anh, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, nhưng về mặt nghĩa và sử dụng, hai phiên bản không có sự khác biệt đáng kể. Từ này cũng thường được dùng trong nhiều cụm từ và thuật ngữ kỹ thuật, như "body weight" (khối lượng cơ thể) hay "weight training" (tập luyện sức nặng).
Từ "weight" có nguồn gốc từ động từ Latin "pensare", có nghĩa là "cân nhắc" hay "định lượng". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "weiht" trước khi trở thành "weight" trong tiếng Anh. Trong lịch sử, khái niệm về trọng lượng không chỉ áp dụng cho khối lượng vật lý mà còn được mở rộng để chỉ sự ảnh hưởng hay tầm quan trọng của một ý tưởng. Ngày nay, "weight" chủ yếu được hiểu như khối lượng của vật thể trong bối cảnh vật lý và khoa học.
Từ "weight" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về chủ đề sức khỏe và dinh dưỡng. Trong ngữ cảnh học thuật, "weight" thường liên quan đến các nghiên cứu về biến đổi khí hậu hoặc kinh tế. Từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực thể thao và thể hình, nơi việc theo dõi trọng lượng là một yếu tố quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp