Bản dịch của từ Heavier trong tiếng Việt

Heavier

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heavier (Adjective)

hˈɛviɚ
hˈɛviɚ
01

Dạng so sánh của nặng: nặng hơn.

Comparative form of heavy more heavy.

Ví dụ

The heavier suitcase was difficult to carry.

Vali nặng hơn khó mang.

She chose the heavier book for her research project.

Cô ấy chọn cuốn sách nặng hơn cho dự án nghiên cứu của mình.

The heavier workload affected his work-life balance negatively.

Khối lượng công việc nặng hơn ảnh hưởng tiêu cực đến cân bằng giữa công việc và cuộc sống của anh ấy.

Dạng tính từ của Heavier (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Heavy

Nặng

Heavier

Nặng hơn

Heaviest

Nặng nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Heavier cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021
[...] When each employee handles a workload, a smaller workforce is required [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
[...] With taxes levied on cars and automotive components, the production process may become costlier [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 12/12/2020
[...] Across all three years, the teens/young adult group has the use of mobile phones, averaging around 47 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 12/12/2020
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Family
[...] Firstly, since people these days tend to have workloads and more hectic schedules than in the past, sitting down to share a meal with their family members might not be a convenient choice [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Family

Idiom with Heavier

Không có idiom phù hợp