Bản dịch của từ Heavier trong tiếng Việt
Heavier
Heavier (Adjective)
Dạng so sánh của nặng: nặng hơn.
Comparative form of heavy more heavy.
The heavier suitcase was difficult to carry.
Vali nặng hơn khó mang.
She chose the heavier book for her research project.
Cô ấy chọn cuốn sách nặng hơn cho dự án nghiên cứu của mình.
The heavier workload affected his work-life balance negatively.
Khối lượng công việc nặng hơn ảnh hưởng tiêu cực đến cân bằng giữa công việc và cuộc sống của anh ấy.
Dạng tính từ của Heavier (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Heavy Nặng | Heavier Nặng hơn | Heaviest Nặng nhất |
Họ từ
"Heavier" là hình thức so sánh hơn của tính từ "heavy", có nghĩa là nặng hơn trong ngữ cảnh trọng lượng. Từ này được sử dụng để mô tả một vật thể có khối lượng lớn hơn một vật thể khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa British English và American English trong cách viết hoặc phát âm từ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, mức độ nặng có thể được biểu thị bằng cách sử dụng các danh từ khác nhau liên quan đến trọng lượng, như "heaviness".
Từ "heavier" có nguồn gốc từ động từ "heavy", xuất phát từ tiếng Anh cổ "hefig", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *heavyaz, và có thể liên hệ đến tiếng Latinh "gravis". Trong lịch sử, từ này chỉ trạng thái nặng của vật chất. Ngày nay, "heavier" được sử dụng để mô tả độ nặng tương đối của một vật so với một vật khác, phản ánh cách mà khái niệm trọng lượng được đánh giá trong một bối cảnh so sánh.
Từ "heavier" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc khi thí sinh phải quyết định sự so sánh giữa các đối tượng. Trong phần Viết và Nói, từ này thường liên quan đến việc mô tả trọng lượng, ảnh hưởng hoặc mức độ, ví dụ như trong các chủ đề về môi trường hoặc sức khỏe. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong tình huống cụ thể như thể thao, kỹ thuật và thương mại khi so sánh tính chất vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp