Bản dịch của từ Thicker trong tiếng Việt
Thicker
Thicker (Adjective)
The thicker book discusses social issues in more detail.
Cuốn sách dày hơn thảo luận vấn đề xã hội chi tiết hơn.
Her thicker notebook contains notes from social gatherings.
Sổ tay dày hơn của cô ấy chứa ghi chú từ các buổi tụ tập xã hội.
Thicker walls provide more privacy in social housing complexes.
Bức tường dày hơn cung cấp nhiều sự riêng tư hơn trong các khu nhà ở xã hội.
Dạng tính từ của Thicker (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Thick Dày | Thicker Dày hơn | Thickest Dày nhất |
Thicker (Adverb)
The wealth gap in society is growing thicker over time.
Khoảng cách về tài sản trong xã hội đang ngày càng dày hơn.
The inequality issue is becoming thicker in our community.
Vấn đề bất công đang trở nên dày dạn trong cộng đồng chúng ta.
The cultural divide seems to be getting thicker between generations.
Sự chia rẽ về văn hóa dường như đang trở nên dày dạn giữa các thế hệ.
Họ từ
Từ "thicker" là dạng so sánh của tính từ "thick", có nghĩa là dày hơn, đề cập đến độ dày của một vật thể so với một vật thể khác. Trong tiếng Anh, "thicker" được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, bối cảnh và cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng miền, ví dụ như "thicker" thường được dùng trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, xây dựng hay thời trang để miêu tả độ dày của sản phẩm.
Từ "thicker" xuất phát từ động từ "thicken" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "thiccan", tương ứng với từ Germanic *þikkan. Tiếng Latin không trực tiếp ảnh hưởng đến từ này, nhưng từ gốc có chung nguồn gốc với các ngôn ngữ Germanic khác. "Thicker" được dùng để chỉ độ dày của vật thể, phản ánh sự thay đổi trong tình trạng hoặc tính chất vật lý. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này liên quan đến khái niệm về bề dày và sự gia tăng khối lượng.
Từ "thicker" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến so sánh độ dày giữa các đối tượng, phổ biến trong kỹ năng Nghe, Nói và Viết của bài thi IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể liên quan đến mô tả vật liệu hoặc sản phẩm. Trong phần Nói và Viết, "thicker" thường được sử dụng khi thảo luận về đặc điểm hoặc sự khác biệt trong nghiên cứu hoặc mô tả. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như ẩm thực, xây dựng và thời trang.