Bản dịch của từ Dimension trong tiếng Việt

Dimension

Noun [U/C] Verb

Dimension (Noun)

dɪmˈɛnʃn̩
dɪmˈɛnʃn̩
01

Phạm vi có thể đo lường được của một loại cụ thể, chẳng hạn như chiều dài, chiều rộng, chiều sâu hoặc chiều cao.

A measurable extent of a particular kind, such as length, breadth, depth, or height.

Ví dụ

The population growth affected the city's social dimension significantly.

Sự tăng trưởng dân số ảnh hưởng đáng kể đến chiều hướng xã hội của thành phố.

Education plays a crucial role in shaping the cultural dimension of society.

Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành chiều hướng văn hóa của xã hội.

The economic dimension of the community is influenced by various factors.

Chiều hướng kinh tế của cộng đồng bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố.

02

Một khía cạnh hoặc tính năng của một tình huống.

An aspect or feature of a situation.

Ví dụ

Social dimension of education is crucial for holistic development.

Chiều xã hội của giáo dục quan trọng cho phát triển toàn diện.

Understanding the cultural dimension of society enhances social cohesion.

Hiểu biết về chiều văn hóa của xã hội nâng cao sự đoàn kết xã hội.

Economic dimension impacts social welfare programs in the community.

Chiều kinh tế ảnh hưởng đến các chương trình phúc lợi xã hội trong cộng đồng.

Dạng danh từ của Dimension (Noun)

SingularPlural

Dimension

Dimensions

Kết hợp từ của Dimension (Noun)

CollocationVí dụ

Fourth dimension

Kích thước thứ tư

Exploring the fourth dimension of social interactions is intriguing.

Khám phá chiều thứ tư của tương tác xã hội rất hấp dẫn.

New dimension

Kích thước mới

Social media has added a new dimension to communication.

Mạng xã hội đã thêm một chiều mới vào giao tiếp.

Great dimension

Kích thước lớn

The charity event had great dimension, attracting thousands of volunteers.

Sự kiện từ thiện có quy mô lớn, thu hút hàng ngàn tình nguyện viên.

International dimension

Quy mô quốc tế

The social project has an international dimension for global impact.

Dự án xã hội có chiều hướng quốc tế để ảnh hưởng toàn cầu.

Aesthetic dimension

Chiều sâu thẩm mỹ

The painting has an aesthetic dimension that captivates viewers.

Bức tranh có một chiều hấp dẫn mỹ thuật đem lại cho người xem.

Dimension (Verb)

dɪmˈɛnʃn̩
dɪmˈɛnʃn̩
01

Cắt hoặc tạo hình (thứ gì đó) theo số đo cụ thể.

Cut or shape (something) to particular measurements.

Ví dụ

They dimensioned the new community center according to the blueprints.

Họ đã đo kích thước trung tâm cộng đồng mới theo bản vẽ.

The architect dimensioned the housing project meticulously for accuracy.

Kiến trúc sư đã đo kích thước dự án nhà ở một cách tỉ mỉ để chính xác.

The city planner dimensioned the park layout to fit the available space.

Kế hoạch thành phố đã đo kích thước bố trí công viên để phù hợp với không gian có sẵn.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dimension cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] Another positive of this trend is the heightened social and cultural awareness that celebrities can foster among young people [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
[...] The pictures illustrate three kinds of bridge that are used for different bodies of water, with a full technical display of the structural elements and their [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] Overall, there were noticeable differences between the two tools, with the one from 0.8 million years ago having greater less rugged surfaces, and more uniform edges in comparison with its earlier counterpart [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023

Idiom with Dimension

Không có idiom phù hợp