Bản dịch của từ Dimension trong tiếng Việt
Dimension
Dimension (Noun)
Phạm vi có thể đo lường được của một loại cụ thể, chẳng hạn như chiều dài, chiều rộng, chiều sâu hoặc chiều cao.
A measurable extent of a particular kind, such as length, breadth, depth, or height.
The population growth affected the city's social dimension significantly.
Sự tăng trưởng dân số ảnh hưởng đáng kể đến chiều hướng xã hội của thành phố.
Education plays a crucial role in shaping the cultural dimension of society.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành chiều hướng văn hóa của xã hội.
The economic dimension of the community is influenced by various factors.
Chiều hướng kinh tế của cộng đồng bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố.
Social dimension of education is crucial for holistic development.
Chiều xã hội của giáo dục quan trọng cho phát triển toàn diện.
Understanding the cultural dimension of society enhances social cohesion.
Hiểu biết về chiều văn hóa của xã hội nâng cao sự đoàn kết xã hội.
Economic dimension impacts social welfare programs in the community.
Chiều kinh tế ảnh hưởng đến các chương trình phúc lợi xã hội trong cộng đồng.
Dạng danh từ của Dimension (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dimension | Dimensions |
Kết hợp từ của Dimension (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Temporal dimension Kích thước tạm thời | The temporal dimension of social change is often overlooked in studies. Chiều kích tạm thời của sự thay đổi xã hội thường bị bỏ qua trong nghiên cứu. |
Precise dimension Kích thước chính xác | The precise dimension of the park is 500 square meters. Kích thước chính xác của công viên là 500 mét vuông. |
National dimension Khía cạnh quốc gia | The national dimension of social issues affects all citizens in america. Khía cạnh quốc gia của các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến mọi công dân ở mỹ. |
Cultural dimension Khía cạnh văn hóa | The cultural dimension affects how people interact in social settings. Kích thước văn hóa ảnh hưởng đến cách mọi người tương tác trong xã hội. |
New dimension Khía cạnh mới | Social media adds a new dimension to how we connect with others. Mạng xã hội mang lại một chiều mới trong cách chúng ta kết nối với nhau. |
Dimension (Verb)
Cắt hoặc tạo hình (thứ gì đó) theo số đo cụ thể.
Cut or shape (something) to particular measurements.
They dimensioned the new community center according to the blueprints.
Họ đã đo kích thước trung tâm cộng đồng mới theo bản vẽ.
The architect dimensioned the housing project meticulously for accuracy.
Kiến trúc sư đã đo kích thước dự án nhà ở một cách tỉ mỉ để chính xác.
The city planner dimensioned the park layout to fit the available space.
Kế hoạch thành phố đã đo kích thước bố trí công viên để phù hợp với không gian có sẵn.
Họ từ
Từ "dimension" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ kích thước hoặc khía cạnh của một đối tượng, không gian, hay một khái niệm nào đó. Trong ngữ cảnh toán học, nó mô tả số lượng các tọa độ độc lập cần thiết để xác định một điểm trong không gian. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt về hình thức viết lẫn phát âm, nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng, nhất là trong các lĩnh vực khoa học và nghệ thuật.
Từ "dimension" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dimensio", có nghĩa là "đo đạc" hoặc "điều được đo". Thuật ngữ này kết hợp từ tiền tố "di-" (tách rời) và động từ "metiri" (đo lường). Trong lịch sử, "dimension" đã được sử dụng để chỉ kích thước vật lý trong không gian, và dần dần mở rộng đến các lĩnh vực trừu tượng như toán học và triết học. Hiện nay, từ này thường được dùng để diễn tả một khía cạnh hay thuộc tính của một vấn đề hay một đối tượng.
Từ "dimension" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thảo luận về khía cạnh kỹ thuật hoặc mô tả các yếu tố trong một vấn đề. Nó ít phổ biến hơn trong Listening và Reading, nhưng vẫn có thể gặp trong các tài liệu khoa học hoặc công nghệ. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như toán học, vật lý, và tâm lý học, khi đề cập đến các khía cạnh hoặc yếu tố khác nhau của một hiện tượng hoặc khái niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp