Bản dịch của từ Dimension trong tiếng Việt

Dimension

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dimension(Noun)

dɪmˈɛnʃən
dɪˈmɛnʃən
01

Một phép đo kích thước hoặc độ lớn của một vật thể nào đó theo một hướng cụ thể như chiều cao, chiều rộng hoặc độ sâu.

A measurement of the size or extent of something in a particular direction such as height width or depth

Ví dụ
02

Một khía cạnh hoặc đặc điểm của một tình huống, vấn đề hoặc sự vật.

An aspect or feature of a situation problem or thing

Ví dụ
03

Một phiên bản của thực tại tách biệt hoặc có thể phân biệt với những phiên bản khác, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về vũ trụ song song.

A version of reality that is separate or distinguishable from others often used in discussions of parallel universes

Ví dụ