Bản dịch của từ Distinguishable trong tiếng Việt

Distinguishable

Adjective

Distinguishable (Adjective)

dɪstˈɪŋgwɪʃəbl̩
dɪstˈɪŋgwɪʃəbl̩
01

Có thể, hoặc dễ dàng có thể phân biệt được.

Able, or easily able to be distinguished.

Ví dụ

Their distinguishable accents made it easy to identify them.

Giong noi khac biet cua ho lam cho viec nhan dien ho de dang.

The twins wore distinguishable outfits to tell them apart.

Cac anh em sinh doi mac trang phuc khac biet de phan biet.

Kết hợp từ của Distinguishable (Adjective)

CollocationVí dụ

Easily distinguishable

Dễ phân biệt

It is easily distinguishable who is the leader in the group.

Dễ phân biệt ai là người lãnh đạo trong nhóm.

Barely distinguishable

Hầu như không thể phân biệt được

Their handwriting was barely distinguishable from each other.

Chữ viết tay của họ khó phân biệt với nhau.

Scarcely distinguishable

Hầu như không phân biệt được

Their opinions on the issue were scarcely distinguishable from each other.

Ý kiến của họ về vấn đề đó gần như không thể phân biệt được từ nhau.

Readily distinguishable

Dễ phân biệt

Her unique fashion sense is readily distinguishable from others.

Phong cách thời trang độc đáo của cô ấy dễ phân biệt so với người khác.

Hardly distinguishable

Khó phân biệt

The twins' handwriting was hardly distinguishable from each other.

Chữ viết của cặp sinh đôi khó phân biệt lẫn nhau.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Distinguishable

Không có idiom phù hợp