Bản dịch của từ Distinguishable trong tiếng Việt
Distinguishable
Distinguishable (Adjective)
Có thể, hoặc dễ dàng có thể phân biệt được.
Able, or easily able to be distinguished.
Their distinguishable accents made it easy to identify them.
Giong noi khac biet cua ho lam cho viec nhan dien ho de dang.
The twins wore distinguishable outfits to tell them apart.
Cac anh em sinh doi mac trang phuc khac biet de phan biet.
Kết hợp từ của Distinguishable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Easily distinguishable Dễ phân biệt | It is easily distinguishable who is the leader in the group. Dễ phân biệt ai là người lãnh đạo trong nhóm. |
Barely distinguishable Hầu như không thể phân biệt được | Their handwriting was barely distinguishable from each other. Chữ viết tay của họ khó phân biệt với nhau. |
Scarcely distinguishable Hầu như không phân biệt được | Their opinions on the issue were scarcely distinguishable from each other. Ý kiến của họ về vấn đề đó gần như không thể phân biệt được từ nhau. |
Readily distinguishable Dễ phân biệt | Her unique fashion sense is readily distinguishable from others. Phong cách thời trang độc đáo của cô ấy dễ phân biệt so với người khác. |
Hardly distinguishable Khó phân biệt | The twins' handwriting was hardly distinguishable from each other. Chữ viết của cặp sinh đôi khó phân biệt lẫn nhau. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp