Bản dịch của từ Distinguishable trong tiếng Việt
Distinguishable
Distinguishable (Adjective)
Có thể, hoặc dễ dàng có thể phân biệt được.
Able, or easily able to be distinguished.
Their distinguishable accents made it easy to identify them.
Giong noi khac biet cua ho lam cho viec nhan dien ho de dang.
The twins wore distinguishable outfits to tell them apart.
Cac anh em sinh doi mac trang phuc khac biet de phan biet.
The distinguishable features of the logo made it memorable.
Dac diem khac biet cua bieu tuong lam cho no de nho.
Dạng tính từ của Distinguishable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Distinguishable Có thể phân biệt | More distinguishable Dễ phân biệt hơn | Most distinguishable Dễ phân biệt nhất |
Kết hợp từ của Distinguishable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Easily distinguishable Dễ phân biệt | It is easily distinguishable who is the leader in the group. Dễ phân biệt ai là người lãnh đạo trong nhóm. |
Barely distinguishable Hầu như không thể phân biệt được | Their handwriting was barely distinguishable from each other. Chữ viết tay của họ khó phân biệt với nhau. |
Scarcely distinguishable Hầu như không phân biệt được | Their opinions on the issue were scarcely distinguishable from each other. Ý kiến của họ về vấn đề đó gần như không thể phân biệt được từ nhau. |
Readily distinguishable Dễ phân biệt | Her unique fashion sense is readily distinguishable from others. Phong cách thời trang độc đáo của cô ấy dễ phân biệt so với người khác. |
Hardly distinguishable Khó phân biệt | The twins' handwriting was hardly distinguishable from each other. Chữ viết của cặp sinh đôi khó phân biệt lẫn nhau. |
Tính từ "distinguishable" có nghĩa là có thể phân biệt hoặc nhận diện được nhờ các đặc điểm khác nhau. Từ này thường được dùng để chỉ sự khác biệt giữa các đối tượng, đặc biệt trong các tình huống cần phân loại. Trong tiếng Anh, "distinguishable" không có sự khác biệt trong cách viết giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, ngữ điệu và một số cách sử dụng trong giao tiếp nói có thể khác nhau do ảnh hưởng của ngữ cảnh văn hóa địa phương.
Từ "distinguishable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "distinguere", bao gồm tiền tố "dis-" có nghĩa là "tách ra" và động từ "stinguere" có nghĩa là "từ chối" hoặc "hủy bỏ". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, mang theo ý nghĩa phân biệt hoặc nhận ra sự khác biệt giữa các đối tượng. Sự kết hợp của các yếu tố này phản ánh bản chất phân tích trong nghĩa hiện tại của từ, chỉ khả năng nhận dạng hoặc phân biệt giữa các yếu tố khác nhau.
Từ "distinguishable" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến mô tả và phân tích. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về sự khác biệt giữa các đối tượng. Trong phần Đọc, nó thường được sử dụng trong văn bản khoa học hoặc phân tích. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học, tâm lý học và giáo dục, khi nêu bật sự khác biệt và đặc điểm nhận biết giữa các yếu tố hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp