Bản dịch của từ Depth trong tiếng Việt
Depth
Depth (Noun)
Độ sâu, chiều sâu.
Depth, depth.
The depth of their friendship was evident in their long conversations.
Tình bạn sâu sắc của họ được thể hiện rõ trong những cuộc trò chuyện dài của họ.
The depth of the issue required a thorough investigation by authorities.
Chiều sâu của vấn đề đòi hỏi cơ quan chức năng phải điều tra kỹ lưỡng.
The depth of poverty in the community was shocking to everyone.
Độ sâu của tình trạng nghèo đói trong cộng đồng đã gây sốc cho mọi người.
The depth of the lake is unknown.
Độ sâu của hồ không biết.
The depth of their friendship is immeasurable.
Độ sâu của tình bạn của họ không thể đo lường.
The depth of poverty in the region is alarming.
Độ sâu của nghèo đói trong khu vực đáng báo động.
The depth of poverty in the community is alarming.
Sự sâu sắc của đói nghèo trong cộng đồng đáng báo động.
The depth of inequality is evident in the social structure.
Sự sâu sắc của bất bình đẳng rõ ràng trong cấu trúc xã hội.
The depth of unemployment is a pressing issue in society.
Sự sâu sắc của thất nghiệp là một vấn đề cấp bách trong xã hội.
The depth of the ocean is unknown in many areas.
Độ sâu của đại dương không biết ở nhiều khu vực.
She explored the depth of the cave to find hidden treasures.
Cô ấy khám phá độ sâu của hang động để tìm kho báu ẩn.
The depth of poverty in the region is concerning to authorities.
Độ sâu của đói nghèo trong khu vực là vấn đề đáng quan ngại cho chính quyền.
Dạng danh từ của Depth (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Depth | Depths |
Kết hợp từ của Depth (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shallow depth Độ sâu cạn | The shallow depth of social connections hindered networking opportunities. Sự nông cạn của mối quan hệ xã hội làm trở ngại cho cơ hội mạng lưới. |
Abyssal depth Độ sâu vực thẳm | The abyssal depth of poverty affects many families in the community. Độ sâu vực sâu của nghèo đóng góp vào nhiều gia đình trong cộng đồng. |
Emotional depth Độ sâu cảm xúc | Her emotional depth helped her connect with others on a deeper level. Sâu sắc cảm xúc của cô ấy giúp cô ấy kết nối với người khác ở mức độ sâu hơn. |
Maximum depth Độ sâu tối đa | The survey reached its maximum depth in understanding social issues. Cuộc khảo sát đạt đến độ sâu tối đa trong việc hiểu về vấn đề xã hội. |
Hidden depth Sâu thẳm ẩn chứa | Her kindness had a hidden depth that few people knew about. Tấm lòng tốt của cô ấy có một sâu thẳm ẩn giấu mà ít người biết đến. |
Họ từ
Từ "depth" trong tiếng Anh đề cập đến độ sâu, thường được sử dụng để mô tả khoảng cách từ bề mặt đến đáy của một vật thể, cũng như mức độ phức tạp hoặc sự tinh vi của một vấn đề. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "depth" có thể được sử dụng để chỉ mức độ cảm xúc hoặc trí tuệ trong tiếng Anh Mỹ, mạnh mẽ hơn bởi sự thường xuyên trong các chủ đề tâm lý và triết học.
Từ "depth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "deop", xuất phát từ từ gốc Proto-Germanic *daupaz, có nghĩa là "sâu". Đường nét của từ này liên quan đến các ngữ nghĩa biểu trưng cho khoảng cách từ bề mặt xuống dưới hoặc độ sâu của một sự vật. Qua thời gian, ý nghĩa của "depth" đã mở rộng để không chỉ ám chỉ chiều sâu vật lý mà còn thể hiện chiều sâu tâm lý, cảm xúc và khái niệm tri thức, phản ánh sự phức tạp và sự phong phú trong những lĩnh vực này.
Từ "depth" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, khi yêu cầu mô tả hoặc phân tích thông tin chi tiết. Trong bối cảnh nói và viết khác, "depth" thường được sử dụng để diễn tả mức độ sâu sắc của một ý tưởng, cảm xúc hoặc phân tích. Nó cũng thường gặp trong các lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật và triết học, nơi mà việc khai thác chiều sâu của một chủ đề là cần thiết để hiểu rõ hơn về nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp