Bản dịch của từ Height trong tiếng Việt
Height
Height (Noun)
Chiều cao, độ cao.
Height, altitude.
John's height is 6 feet tall, making him the tallest in his class.
Chiều cao của John cao 6 feet, khiến anh ấy trở thành người cao nhất trong lớp.
The height of the building amazed the visitors during the social event.
Chiều cao của tòa nhà đã khiến du khách kinh ngạc trong sự kiện xã hội.
Her height of 5'9" allowed her to pursue a modeling career.
Chiều cao 5'9" của cô ấy cho phép cô theo đuổi nghề người mẫu.
The average height of the population has been increasing over the years.
Chiều cao trung bình của dân số đã tăng qua các năm.
She was impressed by the towering height of the skyscraper.
Cô ấy đã ấn tượng với chiều cao chói lọi của tòa nhà chọc trời.
The height of the mountain made it a challenging climb.
Chiều cao của ngọn núi khiến cho việc leo trèo trở nên thách thức.
In the height of summer, the town's population swells due to tourists.
Vào đỉnh mùa hè, dân số thị trấn tăng vọt do khách du lịch.
At the height of the economic boom, many new businesses were established.
Vào đỉnh thịnh vượng kinh tế, nhiều doanh nghiệp mới được thành lập.
During the height of the protest, thousands gathered in the square.
Trong đỉnh điểm của cuộc biểu tình, hàng ngàn người tụ tập ở quảng trường.
Dạng danh từ của Height (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Height | Heights |
Kết hợp từ của Height (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Medium height Chiều cao trung bình | She is of medium height, not too tall or too short. Cô ấy có chiều cao trung bình, không quá cao hoặc quá thấp. |
Maximum height Chiều cao tối đa | The maximum height for roller coasters at the amusement park is 100 feet. Chiều cao tối đa cho các tàu lượn ở công viên giải trí là 100 feet. |
Waist height Độ cao của eo | The shelf should be at waist height for easy access. Kệ nên ở chiều cao vòng eo để dễ tiếp cận. |
Head height Độ cao của đầu | The children were all at head height, playing happily together. Các em nhỏ đều ở độ cao đầu, chơi vui vẻ cùng nhau. |
Considerable height Chiều cao đáng kể | The skyscraper reached a considerable height in the city skyline. Tòa nhà chọc trời đạt đến một chiều cao đáng kể trong đường chân trời của thành phố. |
Họ từ
Từ "height" trong tiếng Anh chỉ độ cao, tức là khoảng cách thẳng đứng từ đáy đến đỉnh của một vật thể. Trong tiếng Anh Anh, "height" có phiên âm /haɪt/, tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, người Mỹ có thể sử dụng "altitude" để chỉ độ cao so với mực nước biển. Cả hai từ đều không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, nhưng "height" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả chiều cao của con người hoặc vật thể.
Từ "height" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hēaht", với nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *haikidō, và có thể liên kết đến tiếng Latinh "altitudo", nghĩa là độ cao. Sự phát triển của từ này diễn ra trong bối cảnh mô tả không gian ba chiều. Ngày nay, "height" không chỉ đề cập đến độ cao vật lý mà còn mở rộng sang các khái niệm trừu tượng như "đỉnh cao" trong thành tựu hoặc cảm xúc.
Từ "height" trong các thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có tần suất sử dụng tương đối cao, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến mô tả chiều cao, kiến trúc hoặc số liệu thống kê. Trong ngữ cảnh khác, "height" thường được sử dụng để chỉ kích thước vật lý của con người hoặc vật thể, đồng thời cũng được áp dụng trong các lĩnh vực như khoa học, thể thao, và y tế, nơi mà việc đo lường chiều cao có thể ảnh hưởng đến đánh giá sức khỏe và sự phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp