Bản dịch của từ Altitude trong tiếng Việt

Altitude

Noun [U/C]

Altitude (Noun)

ˈæltətˌud
ˈæltɪtˌud
01

Độ cao của một vật thể hoặc điểm so với mực nước biển hoặc mặt đất.

The height of an object or point in relation to sea level or ground level.

Ví dụ

The altitude of Mount Everest is 8,848 meters above sea level.

Độ cao của núi Everest là 8.848 mét so với mực nước biển.

The altitude sickness affected the climbers at high elevations.

Bệnh say tàu khi ở độ cao ảnh hưởng đến người leo núi.

The airplane ascended to a cruising altitude of 30,000 feet.

Máy bay tăng cao đến độ cao du hành 30.000 feet.

Dạng danh từ của Altitude (Noun)

SingularPlural

Altitude

Altitudes

Kết hợp từ của Altitude (Noun)

CollocationVí dụ

Minimum altitude

Độ cao tối thiểu

The plane flew at a minimum altitude over the city.

Máy bay bay ở độ cao tối thiểu trên thành phố.

Extreme altitude

Độ cao cực lớn

Mount everest is known for its extreme altitude.

Đỉnh everest nổi tiếng với độ cao cực kỳ.

Maximum altitude

Độ cao tối đa

The hot air balloon reached its maximum altitude during the festival.

Chiếc khinh khí cầu đạt độ cao tối đa của mình trong lễ hội.

High altitude

Độ cao cao

Living at high altitudes can affect sleep patterns.

Sống ở độ cao cao có thể ảnh hưởng đến mẫu ngủ.

Low altitude

Độ cao thấp

Living in a valley with low altitude provides a mild climate.

Sống trong một thung lũng có độ cao thấp tạo ra khí hậu ôn hòa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Altitude cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Altitude

Không có idiom phù hợp