Bản dịch của từ Altitude trong tiếng Việt
Altitude
Altitude (Noun)
The altitude of Mount Everest is 8,848 meters above sea level.
Độ cao của núi Everest là 8.848 mét so với mực nước biển.
The altitude sickness affected the climbers at high elevations.
Bệnh say tàu khi ở độ cao ảnh hưởng đến người leo núi.
The airplane ascended to a cruising altitude of 30,000 feet.
Máy bay tăng cao đến độ cao du hành 30.000 feet.
Dạng danh từ của Altitude (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Altitude | Altitudes |
Kết hợp từ của Altitude (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Minimum altitude Độ cao tối thiểu | The plane flew at a minimum altitude over the city. Máy bay bay ở độ cao tối thiểu trên thành phố. |
Extreme altitude Độ cao cực lớn | Mount everest is known for its extreme altitude. Đỉnh everest nổi tiếng với độ cao cực kỳ. |
Maximum altitude Độ cao tối đa | The hot air balloon reached its maximum altitude during the festival. Chiếc khinh khí cầu đạt độ cao tối đa của mình trong lễ hội. |
High altitude Độ cao cao | Living at high altitudes can affect sleep patterns. Sống ở độ cao cao có thể ảnh hưởng đến mẫu ngủ. |
Low altitude Độ cao thấp | Living in a valley with low altitude provides a mild climate. Sống trong một thung lũng có độ cao thấp tạo ra khí hậu ôn hòa. |
Họ từ
Từ "altitude" trong tiếng Anh có nghĩa là độ cao của một điểm nào đó so với mực nước biển hoặc so với một điểm tham chiếu nhất định. Từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như địa lý, khí tượng và hàng không. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "altitude" có cách viết và cách phát âm tương đồng. Tuy nhiên, một số thuật ngữ liên quan có thể khác biệt, ví dụ "altitude sickness" (bệnh cao độ) được sử dụng rộng rãi hơn ở các vùng núi tại Mỹ.
Từ "altitude" bắt nguồn từ tiếng Latin "altitudo", có nghĩa là "độ cao". "Altitudo" được hình thành từ "altus", mang ý nghĩa "cao" hoặc "nâng lên". Từ thế kỷ 14, "altitude" đã được sử dụng trong các ngữ cảnh như địa lý và vật lý để chỉ độ cao của một điểm so với mực nước biển hoặc một bề mặt khác. Sự kết nối này giữa nguồn gốc từ vựng và ý nghĩa hiện tại cho thấy sự nhấn mạnh về vị trí và chiều cao trong nghiên cứu khoa học.
Từ "altitude" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về địa lý, khí hậu và du lịch. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống như mô tả độ cao so với mực nước biển, trong các nghiên cứu về khí tượng hoặc động vật, và trong các môn thể thao trên cao như leo núi. Sự phổ biến của từ này cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc hiểu và nghiên cứu các hiện tượng liên quan đến không gian và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp