Bản dịch của từ Measurement trong tiếng Việt
Measurement
Measurement (Noun)
Accurate measurement is crucial in scientific research.
Việc đo lường chính xác rất quan trọng trong nghiên cứu khoa học.
The measurement of poverty levels helps in social welfare planning.
Việc đo lường mức độ nghèo giúp trong kế hoạch phúc lợi xã hội.
Population measurement is essential for urban development strategies.
Việc đo lường dân số là cần thiết cho các chiến lược phát triển đô thị.
Dạng danh từ của Measurement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Measurement | Measurements |
Kết hợp từ của Measurement (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Precise measurement Đo lường chính xác | The accurate scale ensures precise measurement of ingredients for the recipe. Cân đúng đắn đảm bảo đo lường chính xác nguyên liệu cho công thức. |
Waist measurement Đo vòng eo | Her waist measurement decreased after following a healthy diet plan. Số đo vòng eo của cô ấy giảm sau khi tuân thủ kế hoạch ăn uống lành mạnh. |
Bust measurement Đo vòng ngực | Her bust measurement is 36 inches. Số đo vòng 1 của cô ấy là 36 inch. |
Body measurement Đo lường cơ thể | She recorded her body measurements for a fitness challenge. Cô ấy ghi lại các số đo cơ thể cho một thách thức về sức khỏe. |
Temperature measurement Đo nhiệt độ | The digital thermometer provides accurate temperature measurements. Cây nhiệt kế kỹ thuật số cung cấp đo lường nhiệt độ chính xác. |
Họ từ
“Measurement” là thuật ngữ dùng để chỉ quá trình xác định kích thước, trọng lượng, thể tích hoặc các thuộc tính khác của một đối tượng hoặc hiện tượng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ “metre” thường được sử dụng, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng “meter.” Về âm điệu, hai phiên bản có thể khác nhau trong phần phát âm, nhưng chung quy đều thể hiện sự chính xác trong khoa học và kỹ thuật.
Từ "measurement" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mensura", có nghĩa là "đo lường". "Mensura" bắt nguồn từ động từ "metiri", có nghĩa là "đo". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh nhu cầu của con người trong việc xác định kích thước, khối lượng và khoảng cách để thấu hiểu thế giới xung quanh. Ngày nay, "measurement" được sử dụng rộng rãi trong khoa học, kỹ thuật và xã hội, thể hiện sự chính xác và khách quan trong các hoạt động nghiên cứu và thực tiễn.
Từ "measurement" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, nơi liên quan đến các tình huống thực tế như khoa học, kỹ thuật, và toán học. Trong Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề như số liệu thống kê và phân tích dữ liệu. Ngoài ra, "measurement" còn gặp trong các ngữ cảnh như giáo dục và nghiên cứu, nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc định lượng và đánh giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp