Bản dịch của từ Measuring trong tiếng Việt
Measuring
Measuring (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund đo lường.
Present participle and gerund of measure.
Measuring social impact requires precise data collection and analysis.
Đo lường tác động xã hội đòi hỏi việc thu thập và phân tích dữ liệu chính xác.
The organization is measuring the success of its community outreach programs.
Tổ chức đang đo lường sự thành công của các chương trình tiếp cận cộng đồng của mình.
Measuring happiness levels among citizens can be challenging yet rewarding.
Đo lường mức độ hạnh phúc giữa công dân có thể là thách thức nhưng cũng đáng giá.
Dạng động từ của Measuring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Measure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Measured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Measured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Measures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Measuring |
Họ từ
"Measuring" là động từ có nguồn gốc từ danh từ "measure", có nghĩa là xác định kích thước, khối lượng hoặc định lượng của một đối tượng. Trong tiếng Anh, "measuring" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và thương mại. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng "measuring" với nghĩa tương tự, nhưng đôi khi có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng, chẳng hạn như trong các tiêu chuẩn đo lường được áp dụng hoặc trong các thiết bị đo.
Từ "measuring" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "metiri", có nghĩa là "đo đạc". Tiếng Anh cổ sử dụng từ "measurian" để chỉ hành động đo lường. Kể từ thế kỷ 14, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ quá trình xác định kích thước hoặc số lượng của một vật thể. Ngày nay, "measuring" không chỉ ám chỉ hành động vật lý mà còn được mở rộng trong các lĩnh vực khoa học và thống kê, thể hiện việc đánh giá và phân tích thông tin một cách hệ thống và khách quan.
Từ "measuring" xuất hiện với tần suất cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Listening, nơi mà việc phân tích dữ liệu và mô tả số liệu là rất quan trọng. Trong phần Speaking, từ này thường được sử dụng khi thí sinh thảo luận về sự chính xác và các tiêu chí đánh giá. Trong các ngữ cảnh khác, "measuring" thường gặp trong khoa học, giáo dục, và nghiên cứu, nơi yêu cầu xác định và so sánh các biến số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp