Bản dịch của từ Measuring trong tiếng Việt

Measuring

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Measuring(Verb)

mˈɛʒɚɪŋ
mˈɛʒɚɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund đo lường.

Present participle and gerund of measure.

Ví dụ

Dạng động từ của Measuring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Measure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Measured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Measured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Measures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Measuring

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ