Bản dịch của từ Strongest trong tiếng Việt
Strongest
Strongest (Adjective)
Dạng so sánh nhất của mạnh: mạnh nhất.
Superlative form of strong most strong.
She is the strongest candidate for the leadership position.
Cô ấy là ứng cử viên mạnh nhất cho vị trí lãnh đạo.
He is not the strongest debater in the group.
Anh ấy không phải là người tranh luận mạnh nhất trong nhóm.
Is she the strongest advocate for social justice in the community?
Liệu cô ấy có phải là người ủng hộ mạnh nhất cho công lý xã hội trong cộng đồng không?
She is the strongest student in the IELTS writing class.
Cô ấy là học sinh mạnh nhất trong lớp viết IELTS.
He is not the strongest candidate for the speaking test.
Anh ấy không phải ứng cử viên mạnh nhất cho bài thi nói.
Dạng tính từ của Strongest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Strong Mạnh | Stronger Mạnh hơn | Strongest Mạnh nhất |
Họ từ
Từ "strongest" là hình thức so sánh nhất của tính từ "strong", có nghĩa là có sức mạnh lớn nhất hoặc có khả năng chống lại lực tác động tốt nhất. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả thể chất, cảm xúc, hoặc ý chí. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "strongest" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau. Ở Mỹ, âm 'o' được phát âm rõ ràng hơn, trong khi ở Anh, âm này có thể nhẹ hơn.
Từ "strongest" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "strang" và "strength", mang nghĩa là sức mạnh. Cụm từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "*straŋgʷaz", có nghĩa là kiên cường và mạnh mẽ. Sự phát triển của từ này phản ánh quá trình chuyển đổi ngữ nghĩa từ những khái niệm thể chất sang tâm lý và tình cảm, hiện nay chỉ về tính chất mạnh mẽ nhất trong một tập hợp. Từ "strongest" đang được sử dụng để mô tả sức mạnh, khả năng, hoặc ảnh hưởng vượt trội trong nhiều lĩnh vực, từ thể chất đến xã hội.
Từ "strongest" xuất hiện với tần suất cao trong phần Đọc và Viết của bài thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề như sức khỏe, thể lực, và năng lực. Trong phần Nghe và Nói, từ này cũng thường được sử dụng khi thảo luận về tính cách, quan điểm hoặc so sánh. Ngoài ra, trong các tình huống hàng ngày, "strongest" thường được dùng để mô tả sức mạnh vật lý hoặc tinh thần, chẳng hạn như trong thể thao, khoa học và trong các cuộc thi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất