Bản dịch của từ Downward trong tiếng Việt
Downward
Downward (Adjective)
Her IELTS scores have been on a downward trend recently.
Điểm IELTS của cô ấy đã giảm dần gần đây.
He hopes his writing skills won't continue on a downward path.
Anh ấy hy vọng kỹ năng viết của mình sẽ không tiếp tục giảm.
Is the number of students taking IELTS exams going downward?
Số học sinh tham gia kỳ thi IELTS có giảm không?
Downward (Adverb)
She looked downward while speaking in the IELTS speaking test.
Cô ấy nhìn xuống khi nói trong bài kiểm tra nói IELTS.
He didn't write downward in the essay during the IELTS writing test.
Anh ấy không viết xuống trong bài luận trong bài kiểm tra viết IELTS.
Did you point downward in the chart analysis for the IELTS task?
Bạn có chỉ xuống trong phân tích biểu đồ cho bài tập IELTS không?
Từ "downward" là một trạng từ và tính từ chỉ hướng đi về phía dưới hoặc giảm đi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "downward" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "downwards" (dạng phổ biến hơn ở Anh) có thể được sử dụng để nhấn mạnh quá trình hoặc trạng thái chuyển động, đặc biệt là trong văn viết. Cả hai hình thức đều phù hợp trong văn cảnh mô tả chuyển động hoặc xu hướng giảm sút.
Từ "downward" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ các yếu tố "down" và "ward". "Down" có nguồn gốc từ tiếng Latin "de" (đi xuống) và "ward" xuất phát từ tiếng cổ nghĩa là hướng đi. Ý nghĩa ban đầu mô tả sự chuyển động xuống dưới hoặc hướng về phía dưới. Hiện nay, "downward" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh thể hiện xu hướng, chuyển động hay trạng thái đi xuống, cho thấy sự tiếp nối của nghĩa gốc trong ngữ nghĩa hiện đại.
Từ "downward" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự giảm sút hoặc hướng đi xuống, và có thể được tìm thấy với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến mô tả xu hướng hoặc dữ liệu. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề về kinh tế, môi trường, hoặc sự thay đổi xã hội. Ngoài ra, "downward" cũng thường xuất hiện trong bài báo khoa học và tài liệu nghiên cứu khi nói đến các hiện tượng giảm thiểu hoặc xu hướng tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp