Bản dịch của từ Density trong tiếng Việt

Density

Noun [U] Noun [U/C]

Density (Noun Uncountable)

ˈden.sɪ.ti
ˈden.sə.t̬i
01

Sự đông đúc, sự dày đặc.

The crowding, the denseness.

Ví dụ

The density of the population in Tokyo is overwhelming.

Mật độ dân số ở Tokyo rất cao.

Urban areas often have a higher density of buildings and people.

Khu vực thành thị thường có mật độ nhà cửa và người dân cao hơn.

The density of traffic during rush hour causes delays.

Mật độ giao thông trong giờ cao điểm gây ra sự chậm trễ.

Kết hợp từ của Density (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

High density

Mật độ cao

The high density of population in tokyo causes crowded living conditions.

Mật độ dân số cao ở tokyo gây ra điều kiện sống đông đúc.

Bone density

Mật độ xương

Regular exercise can improve bone density in older adults.

Tập luyện thường xuyên có thể cải thiện mật độ xương ở người cao tuổi.

Average density

Mật độ trung bình

The average density of the city is 5000 people per square kilometer.

Mật độ trung bình của thành phố là 5000 người trên mỗi km vuông.

Low density

Mật độ thấp

The rural area has a low density of population.

Vùng nông thôn có mật độ dân số thấp.

Population density

Mật độ dân số

Tokyo has a high population density.

Tokyo có mật độ dân số cao.

Density (Noun)

dˈɛnsɪti
dˈɛnsɪti
01

Mức độ cô đặc của một chất.

The degree of compactness of a substance.

Ví dụ

The population density in Tokyo is very high.

Mật độ dân số ở Tokyo rất cao.

The density of traffic in the city center causes congestion.

Mật độ giao thông ở trung tâm thành phố gây tắc nghẽn.

The high density of buildings in the area limits green spaces.

Mật độ cao của các tòa nhà trong khu vực hạn chế không gian xanh.

02

Số lượng người hoặc đồ vật trong một khu vực hoặc không gian nhất định.

The quantity of people or things in a given area or space.

Ví dụ

The population density of Tokyo is very high.

Mật độ dân số của Tokyo rất cao.

Urban areas often have higher population density than rural ones.

Các khu vực đô thị thường có mật độ dân số cao hơn so với nông thôn.

The density of traffic in the city center causes congestion.

Mật độ giao thông ở trung tâm thành phố gây ra tắc đường.

Dạng danh từ của Density (Noun)

SingularPlural

Density

Densities

Kết hợp từ của Density (Noun)

CollocationVí dụ

Population density

Mật độ dân số

Tokyo has a high population density.

Tokyo có mật độ dân số cao.

Average density

Mật độ trung bình

The average density of the city is increasing due to urbanization.

Mật độ trung bình của thành phố đang tăng do đô thị hóa.

Bone density

Mật độ xương

Regular exercise can improve bone density and reduce the risk of fractures.

Tập luyện đều có thể cải thiện mật độ xương và giảm nguy cơ gãy xương.

High density

Mật độ cao

The city has high density of population in its urban areas.

Thành phố có mật độ dân số cao trong các khu vực đô thị.

Traffic density

Mật độ giao thông

High traffic density causes congestion during rush hours.

Mật độ giao thông cao gây kẹt xe vào giờ cao điểm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Density cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a subject that you used to dislike but now have interest in | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Looking at the table, my mind automatically shut down at the giant amount of knowledge we had to learn, including 118 elements and their molecular masses, and boiling points [...]Trích: Describe a subject that you used to dislike but now have interest in | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Density

Không có idiom phù hợp