Bản dịch của từ Density trong tiếng Việt

Density

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Density(Noun Uncountable)

ˈden.sɪ.ti
ˈden.sə.t̬i
01

Sự đông đúc, sự dày đặc.

The crowding, the denseness.

Ví dụ

Density(Noun)

dˈɛnsɪti
dˈɛnsɪti
01

Mức độ cô đặc của một chất.

The degree of compactness of a substance.

Ví dụ
02

Số lượng người hoặc đồ vật trong một khu vực hoặc không gian nhất định.

The quantity of people or things in a given area or space.

Ví dụ

Dạng danh từ của Density (Noun)

SingularPlural

Density

Densities

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ