Bản dịch của từ Density trong tiếng Việt
Density
Density (Noun Uncountable)
Sự đông đúc, sự dày đặc.
The crowding, the denseness.
The density of the population in Tokyo is overwhelming.
Mật độ dân số ở Tokyo rất cao.
Urban areas often have a higher density of buildings and people.
Khu vực thành thị thường có mật độ nhà cửa và người dân cao hơn.
The density of traffic during rush hour causes delays.
Mật độ giao thông trong giờ cao điểm gây ra sự chậm trễ.
Kết hợp từ của Density (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
High density Mật độ cao | The high density of population in tokyo causes crowded living conditions. Mật độ dân số cao ở tokyo gây ra điều kiện sống đông đúc. |
Bone density Mật độ xương | Regular exercise can improve bone density in older adults. Tập luyện thường xuyên có thể cải thiện mật độ xương ở người cao tuổi. |
Average density Mật độ trung bình | The average density of the city is 5000 people per square kilometer. Mật độ trung bình của thành phố là 5000 người trên mỗi km vuông. |
Low density Mật độ thấp | The rural area has a low density of population. Vùng nông thôn có mật độ dân số thấp. |
Population density Mật độ dân số | Tokyo has a high population density. Tokyo có mật độ dân số cao. |
Density (Noun)
The population density in Tokyo is very high.
Mật độ dân số ở Tokyo rất cao.
The density of traffic in the city center causes congestion.
Mật độ giao thông ở trung tâm thành phố gây tắc nghẽn.
The high density of buildings in the area limits green spaces.
Mật độ cao của các tòa nhà trong khu vực hạn chế không gian xanh.
The population density of Tokyo is very high.
Mật độ dân số của Tokyo rất cao.
Urban areas often have higher population density than rural ones.
Các khu vực đô thị thường có mật độ dân số cao hơn so với nông thôn.
The density of traffic in the city center causes congestion.
Mật độ giao thông ở trung tâm thành phố gây ra tắc đường.
Dạng danh từ của Density (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Density | Densities |
Kết hợp từ của Density (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Population density Mật độ dân số | Tokyo has a high population density. Tokyo có mật độ dân số cao. |
Average density Mật độ trung bình | The average density of the city is increasing due to urbanization. Mật độ trung bình của thành phố đang tăng do đô thị hóa. |
Bone density Mật độ xương | Regular exercise can improve bone density and reduce the risk of fractures. Tập luyện đều có thể cải thiện mật độ xương và giảm nguy cơ gãy xương. |
High density Mật độ cao | The city has high density of population in its urban areas. Thành phố có mật độ dân số cao trong các khu vực đô thị. |
Traffic density Mật độ giao thông | High traffic density causes congestion during rush hours. Mật độ giao thông cao gây kẹt xe vào giờ cao điểm. |
Họ từ
Từ "density" (mật độ) được định nghĩa là khối lượng của một chất trong một thể tích nhất định, thường được biểu thị bằng công thức "density = mass/volume". Trong ngữ cảnh vật lý, mật độ là một đặc tính quan trọng giúp xác định tính chất của vật liệu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, trong thực tiễn, cùng một khái niệm mật độ có thể áp dụng khác nhau trong các lĩnh vực như hóa học, vật lý và địa chất.
Từ "density" xuất phát từ tiếng Latin "densitas", có gốc từ "densus" nghĩa là "dày đặc, tụ lại". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 15 trong lĩnh vực triết học tự nhiên để mô tả tính chất vật lý của vật thể. Kể từ đó, nó đã trở thành một thuật ngữ khoa học quan trọng, mô tả khối lượng trên một đơn vị thể tích và vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến sự kết tụ của các thành phần.
Từ "density" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần thi Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề khoa học và tự nhiên. Tần suất sử dụng từ này ở mức trung bình, thường trong ngữ cảnh mô tả mật độ vật chất, động lực học, hoặc các thuật ngữ kỹ thuật. Ngoài ra, từ "density" cũng được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu khoa học, ví dụ như trong vật lý, hóa học và sinh học, khi phân tích sự phân bố vật chất hoặc sự tập trung của các thành phần trong một hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp