Bản dịch của từ Attach trong tiếng Việt
Attach
Attach (Verb)
She attached a photo to her social media post.
Cô ấy đã đính kèm một bức ảnh vào bài đăng trên mạng xã hội của mình.
Students often attach files to their online assignments.
Học sinh thường đính kèm tập tin vào bài tập trực tuyến của họ.
He attached a heartfelt message to his friend's birthday gift.
Anh ấy đã đính kèm một lời nhắn chân thành vào món quà sinh nhật của bạn mình.
The police can attach the criminal's assets for compensation.
Cảnh sát có thể tịch biên tài sản của người phạm tội để bồi thường.
The court decided to attach the debtor's wages for repayment.
Tòa án quyết định tịch biên tiền lương của người mắc nợ để trả nợ.
Authorities attach the property of tax evaders to cover unpaid taxes.
Nhà chức trách tịch thu tài sản của người trốn thuế để trang trải các khoản thuế chưa nộp.
Tầm quan trọng hoặc giá trị của thuộc tính.
Attribute importance or value to.
In social circles, people often attach significance to material possessions.
Trong giới xã hội, mọi người thường coi trọng của cải vật chất.
She attaches great value to friendships in her social life.
Cô ấy rất coi trọng tình bạn trong đời sống xã hội của mình.
They attach importance to social etiquette when attending events.
Họ coi trọng phép xã giao khi tham dự các sự kiện.
Dạng động từ của Attach (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Attach |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Attached |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Attached |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Attaches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Attaching |
Kết hợp từ của Attach (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Attach firmly Gắn chặt | She attached firmly the poster to the wall. Cô ấy đã gắn chặt tờ rơi vào tường. |
Attach securely Đính chặt | She attached the photo securely to the postcard. Cô ấy đã gắn ảnh chặt chẽ vào bưu thiếp. |
Attach loosely Kết nối lỏng lẻo | She attached the badge loosely to her shirt pocket. Cô ấy gắn huy hiệu nới lỏng vào túi áo của mình. |
Họ từ
"Attach" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là kết nối, gắn hoặc nối một vật thể với một vật thể khác. Từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như công nghệ thông tin (ví dụ: đính kèm tệp tin trong email). Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "attach" có nghĩa và cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay hình thức viết, nhưng có thể có một số khác biệt nhỏ trong cách diễn đạt trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ "attach" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "attachare", kết hợp từ "ad" (đến) và "captiare" (nắm bắt). Vào giữa thế kỷ 14, từ này được đưa vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp cổ. Ban đầu, "attach" chỉ việc gắn kết hoặc liên kết vật chất; tuy nhiên, nó đã mở rộng sang nghĩa bóng, thể hiện sự liên kết hoặc sự gắn bó trong các mối quan hệ xã hội và cảm xúc hiện đại.
Từ "attach" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi mà việc mô tả hành động liên quan đến kết nối hoặc gắn bó là cần thiết. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi nói đến việc đính kèm tài liệu trong email, liên kết thông tin trong nghiên cứu, hoặc thảo luận về các mối quan hệ cá nhân. Sự phổ biến của từ "attach" phản ánh tính chất đa dạng trong giao tiếp và các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp