Bản dịch của từ Seize trong tiếng Việt

Seize

Verb

Seize (Verb)

sˈiz
sˈiz
01

(về một cảm giác hoặc sự đau đớn) ảnh hưởng đến (ai đó) một cách đột ngột hoặc sâu sắc.

Of a feeling or pain affect someone suddenly or acutely.

Ví dụ

Guilt seized him when he saw the homeless man shivering.

Tội lỗi bắt anh ta khi anh ta thấy người vô gia cư lạnh run.

Fear seized the crowd as the fire alarm blared in the mall.

Sợ hãi bao trùm đám đông khi báo động cháy vang lên trong trung tâm thương mại.

Excitement seized her when she found out she won the lottery.

Sự hào hứng bao trùm cô ấy khi cô ấy phát hiện mình trúng xổ số.

02

Thu hút hoặc thu hút mạnh mẽ (trí tưởng tượng hoặc sự chú ý)

Strongly appeal to or attract the imagination or attention.

Ví dụ

The charity event seized the community's attention.

Sự kiện từ thiện đã thu hút sự chú ý của cộng đồng.

The viral video seized the online audience's imagination.

Đoạn video lan truyền đã thu hút trí tưởng tượng của khán giả trực tuyến.

The social media campaign seized the public's interest.

Chiến dịch truyền thông xã hội đã thu hút sự quan tâm của công chúng.

03

Hãy nắm lấy một cách đột ngột và cưỡng bức.

Take hold of suddenly and forcibly.

Ví dụ

The police seized the stolen goods from the thief.

Cảnh sát đã nắm giữ các hàng hóa bị đánh cắp từ tên trộm.

The government seized the illegal assets of corrupt officials.

Chính phủ đã nắm giữ tài sản bất hợp pháp của các quan chức tham nhũng.

The court ordered to seize the company's assets for bankruptcy.

Tòa án đã ra lệnh nắm giữ tài sản của công ty vì phá sản.

04

Hãy nắm lấy (một cơ hội) một cách háo hức và dứt khoát.

Take an opportunity eagerly and decisively.

Ví dụ

She seized the chance to volunteer at the community center.

Cô ấy đã nắm bắt cơ hội để tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.

The organization seized the opportunity to expand its outreach programs.

Tổ chức đã nắm bắt cơ hội để mở rộng các chương trình tiếp cận của mình.

He seized the moment to address the social issues in his neighborhood.

Anh ấy đã nắm bắt cơ hội để giải quyết các vấn đề xã hội trong khu phố của mình.

05

(của máy có bộ phận chuyển động) bị kẹt.

Of a machine with moving parts become jammed.

Ví dụ

The printer seized during the important presentation.

Máy in bị kẹt trong buổi thuyết trình quan trọng.

The car seized in the middle of rush hour traffic.

Xe ô tô bị kẹt giữa giờ cao điểm giao thông.

The escalator seized, causing a temporary disruption in the mall.

Thang cuốn bị kẹt, gây ra sự gián đoạn tạm thời trong trung tâm thương mại.

06

Buộc chặt hoặc gắn (ai đó hoặc cái gì đó) vào một cái gì đó bằng cách buộc bằng các vòng dây.

Fasten or attach someone or something to something by binding with turns of rope.

Ví dụ

He seized the opportunity to join the social club.

Anh ấy nắm lấy cơ hội để tham gia câu lạc bộ xã hội.

The event seized everyone's attention with its unique theme.

Sự kiện thu hút sự chú ý của mọi người với chủ đề độc đáo của nó.

The charity organization seized the chance to help the community.

Tổ chức từ thiện nắm lấy cơ hội để giúp đỡ cộng đồng.

07

Được sở hữu hợp pháp.

Be in legal possession of.

Ví dụ

The police seized the stolen goods from the thief.

Cảnh sát đã bắt giữ đồ trộm từ tên trộm.

The government seized control of the corrupt company.

Chính phủ đã nắm giữ quyền kiểm soát của công ty tham nhũng.

Authorities seized the illegal drugs during the raid.

Các cơ quan chức năng đã bắt giữ ma túy trong cuộc đột kích.

Dạng động từ của Seize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Seize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Seized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Seized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Seizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Seizing

Kết hợp từ của Seize (Verb)

CollocationVí dụ

The right to seize something

Quyền bắt giữ một cái gì

Citizens have the right to seize land for public projects.

Công dân có quyền chiếm đất cho dự án công cộng.

An attempt to seize something

Cố gắng chộp lấy cái gì

The protest was an attempt to seize attention from the authorities.

Cuộc biểu tình là một nỗ lực chiếm lấy sự chú ý từ các cơ quan chức năng.

The power to seize something

Quyền lực để chiếm đoạt điều gì

She has the power to seize opportunities in social media.

Cô ấy có sức mạnh để chiếm lấy cơ hội trong truyền thông xã hội.

Seize hold of somebody/something

Nắm lấy ai/cái gì

She seized hold of his arm to prevent him from leaving.

Cô ấy nắm chặt cánh tay anh ta để ngăn anh ta ra đi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Seize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time you had to change your plan | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] They are more creative and always opportunities to experience new things [...]Trích: Describe a time you had to change your plan | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 27/06/2020
[...] However, only those who are active enough can such opportunities and stand a better chance of future success [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 27/06/2020

Idiom with Seize

Không có idiom phù hợp