Bản dịch của từ Seize trong tiếng Việt
Seize
Seize (Verb)
Guilt seized him when he saw the homeless man shivering.
Tội lỗi bắt anh ta khi anh ta thấy người vô gia cư lạnh run.
Fear seized the crowd as the fire alarm blared in the mall.
Sợ hãi bao trùm đám đông khi báo động cháy vang lên trong trung tâm thương mại.
Excitement seized her when she found out she won the lottery.
Sự hào hứng bao trùm cô ấy khi cô ấy phát hiện mình trúng xổ số.
The printer seized during the important presentation.
Máy in bị kẹt trong buổi thuyết trình quan trọng.
The car seized in the middle of rush hour traffic.
Xe ô tô bị kẹt giữa giờ cao điểm giao thông.
The escalator seized, causing a temporary disruption in the mall.
Thang cuốn bị kẹt, gây ra sự gián đoạn tạm thời trong trung tâm thương mại.
Thu hút hoặc thu hút mạnh mẽ (trí tưởng tượng hoặc sự chú ý)
Strongly appeal to or attract the imagination or attention.
The charity event seized the community's attention.
Sự kiện từ thiện đã thu hút sự chú ý của cộng đồng.
The viral video seized the online audience's imagination.
Đoạn video lan truyền đã thu hút trí tưởng tượng của khán giả trực tuyến.
The social media campaign seized the public's interest.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã thu hút sự quan tâm của công chúng.
The police seized the stolen goods from the thief.
Cảnh sát đã nắm giữ các hàng hóa bị đánh cắp từ tên trộm.
The government seized the illegal assets of corrupt officials.
Chính phủ đã nắm giữ tài sản bất hợp pháp của các quan chức tham nhũng.
The court ordered to seize the company's assets for bankruptcy.
Tòa án đã ra lệnh nắm giữ tài sản của công ty vì phá sản.
He seized the opportunity to join the social club.
Anh ấy nắm lấy cơ hội để tham gia câu lạc bộ xã hội.
The event seized everyone's attention with its unique theme.
Sự kiện thu hút sự chú ý của mọi người với chủ đề độc đáo của nó.
The charity organization seized the chance to help the community.
Tổ chức từ thiện nắm lấy cơ hội để giúp đỡ cộng đồng.
Được sở hữu hợp pháp.
Be in legal possession of.
The police seized the stolen goods from the thief.
Cảnh sát đã bắt giữ đồ trộm từ tên trộm.
The government seized control of the corrupt company.
Chính phủ đã nắm giữ quyền kiểm soát của công ty tham nhũng.
Authorities seized the illegal drugs during the raid.
Các cơ quan chức năng đã bắt giữ ma túy trong cuộc đột kích.
Hãy nắm lấy (một cơ hội) một cách háo hức và dứt khoát.
Take an opportunity eagerly and decisively.
She seized the chance to volunteer at the community center.
Cô ấy đã nắm bắt cơ hội để tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
The organization seized the opportunity to expand its outreach programs.
Tổ chức đã nắm bắt cơ hội để mở rộng các chương trình tiếp cận của mình.
He seized the moment to address the social issues in his neighborhood.
Anh ấy đã nắm bắt cơ hội để giải quyết các vấn đề xã hội trong khu phố của mình.
Dạng động từ của Seize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Seize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Seized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Seized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Seizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Seizing |
Kết hợp từ của Seize (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The right to seize something Quyền bắt giữ một cái gì | Citizens have the right to seize land for public projects. Công dân có quyền chiếm đất cho dự án công cộng. |
An attempt to seize something Cố gắng chộp lấy cái gì | The protest was an attempt to seize attention from the authorities. Cuộc biểu tình là một nỗ lực chiếm lấy sự chú ý từ các cơ quan chức năng. |
The power to seize something Quyền lực để chiếm đoạt điều gì | She has the power to seize opportunities in social media. Cô ấy có sức mạnh để chiếm lấy cơ hội trong truyền thông xã hội. |
Seize hold of somebody/something Nắm lấy ai/cái gì | She seized hold of his arm to prevent him from leaving. Cô ấy nắm chặt cánh tay anh ta để ngăn anh ta ra đi. |
Họ từ
Từ "seize" có nghĩa là chiếm đoạt hoặc nắm bắt một cách nhanh chóng và mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý hoặc quân sự. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này đều giống nhau về hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong việc sử dụng, "seize" có thể mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn trong bối cảnh Anh, biểu thị sự chiếm lĩnh hoặc kiểm soát một tình huống một cách quyết đoán.
Từ "seize" xuất phát từ tiếng Latin "capere", có nghĩa là nắm, bắt, hoặc chiếm đoạt. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "saisir", trước khi được đưa vào tiếng Anh trong thế kỷ 13. Ý nghĩa hiện tại của "seize" gắn liền với hành động chiếm hữu bất ngờ hoặc mạnh mẽ, phản ánh sự khẩn trương và quyết đoán trong việc nắm bắt cơ hội hoặc tài sản.
Từ "seize" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường trình bày ý tưởng hoặc tình huống liên quan đến việc tận dụng cơ hội hoặc kiểm soát vấn đề. Trong ngữ cảnh khác, chữ "seize" thường xuất hiện trong các tình huống pháp lý, kinh doanh hoặc quân sự, khi mô tả hành động chiếm đoạt tài sản hoặc quyền lực. Từ này thể hiện sự quyết đoán và khẩn trương trong hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp