Bản dịch của từ Grasp trong tiếng Việt
Grasp
Grasp (Verb)
Nắm bắt, nắm được, chộp lấy.
Grasp, grasp, grasp.
She couldn't grasp the concept of social distancing.
Cô không thể nắm bắt được khái niệm xa cách xã hội.
He tried to grasp the importance of social responsibility.
Anh cố gắng nắm bắt tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội.
Children quickly grasp the rules of social interaction.
Trẻ em nhanh chóng nắm bắt các quy tắc giao tiếp xã hội.
She tried to grasp the concept of social distancing.
Cô cố gắng nắm bắt khái niệm về sự xa cách xã hội.
It's important to grasp the cultural norms in a new society.
Điều quan trọng là phải nắm bắt được các chuẩn mực văn hóa trong một xã hội mới.
He grasped her hand tightly during the social event.
Anh ấy nắm chặt tay cô ấy trong sự kiện xã hội.
The politician grasped the microphone to address the social issue.
Chính trị gia nắm micro để giải quyết vấn đề xã hội.
She grasped the concept of social responsibility quickly.
Cô ấy nắm bắt khái niệm trách nhiệm xã hội nhanh chóng.
Dạng động từ của Grasp (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grasp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Grasped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Grasped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grasps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grasping |
Kết hợp từ của Grasp (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Grasp hold of somebody/something Nắm bắt ai/cái gì | She grasped hold of his arm to prevent him from falling. Cô ấy nắm chặt cánh tay anh ấy để ngăn anh ấy ngã. |
Grasp (Noun)
She lost her grasp on the situation.
Cô ấy mất cách nắm bắt vào tình huống.
His grasp of the subject impressed everyone.
Sự nắm bắt của anh ta về chủ đề ấn tượng mọi người.
The child's small grasp held onto his father's hand.
Sự nắm của đứa trẻ nhỏ giữ chặt tay của cha mình.
Kết hợp từ của Grasp (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Poor grasp Hiểu biết kém | Her poor grasp of social cues made her seem distant. Sự hiểu biết kém về dấu hiệu xã hội khiến cô ấy trở nên xa cách. |
Tight grasp Nắm chặt | She had a tight grasp on the community's needs. Cô ấy đã nắm chặt về nhu cầu của cộng đồng. |
Intellectual grasp Sự hiểu biết tri thức | She has a strong intellectual grasp of social issues. Cô ấy có sự hiểu biết sâu sắc về các vấn đề xã hội. |
Limited grasp Kiến thức hạn chế | She has a limited grasp of social etiquette. Cô ấy hiểu biết hạn chế về phép tắc xã hội. |
Feeble grasp Sự nắm bắt yếu ớt | Her feeble grasp of social norms led to misunderstandings. Sự hiểu biết yếu ớt về quy tắc xã hội của cô ấy dẫn đến sự hiểu lầm. |
Họ từ
"Grasp" là một từ tiếng Anh có nghĩa là nắm bắt hoặc hiểu biết sâu sắc về một khái niệm, ý tưởng hoặc sự vật. Nó có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "grasp" giữ nguyên cách viết và nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong nghữ cảnh sử dụng, "grasp" thường được dùng trong các tình huống học thuật hoặc khai thác thông tin, nhấn mạnh khả năng tiếp thu nhanh chóng và hiệu quả.
Từ "grasp" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "græpsian", bắt nguồn từ gốc Latinh "grappare", có nghĩa là nắm bắt. Từ này liên quan đến việc giữ chặt hoặc lấy một vật gì đó bằng tay. Qua thời gian, "grasp" không chỉ chỉ hành động vật lý mà còn mở rộng nghĩa để diễn tả sự hiểu biết sâu sắc về một khái niệm hoặc ý tưởng. Như vậy, mối liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự chuyển biến từ hành động vật lý đến nhận thức trí tuệ.
Từ "grasp" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Writing, nơi việc diễn đạt ý nghĩa và khả năng hiểu biết là rất quan trọng. Trong Speaking, từ này có thể được sử dụng để thể hiện mức độ hiểu biết hoặc nhận thức của người nói. Trong môi trường học thuật, "grasp" thường được liên kết với các tình huống liên quan đến việc nắm bắt kiến thức, ý tưởng hoặc khái niệm phức tạp, đồng thời cũng được dùng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày khi mô tả khả năng hiểu một vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Grasp
Nắm vững điều gì đó
A firm understanding of something.
She has a good grasp of social etiquette.
Cô ấy hiểu biết vững chắc về quy tắc xã hội.
Thành ngữ cùng nghĩa: have a solid grasp of something, get a sound grasp of something, a sound grasp of something, have a good grasp of something...