Bản dịch của từ Grip trong tiếng Việt
Grip
Grip (Noun)
Một bộ phận hoặc phần đính kèm để cầm một vật gì đó trong tay.
A part or attachment by which something is held in the hand.
He had a firm grip on the situation.
Anh ấy nắm chặt tình hình.
Her handshake had a strong grip.
Cái bắt tay của cô ấy có sức nắm mạnh.
The baby's tiny grip held onto the toy.
Sức nắm nhỏ bé của em bé giữ chặt đồ chơi.
She had a strong grip on the situation.
Cô ấy có sự kiểm soát mạnh mẽ về tình hình.
His grip on the company's direction was undeniable.
Sự kiểm soát của anh ấy về hướng đi của công ty không thể phủ nhận.
The politician's grip on power was slipping away.
Sự kiểm soát của chính trị gia về quyền lực đang trôi đi.
Her grip on the situation was strong.
Sự nắm bắt của cô ấy về tình hình rất mạnh mẽ.
The grip of the new policy is felt by all.
Sức nắm của chính sách mới được cảm nhận bởi tất cả mọi người.
The leader's grip on power is undeniable.
Sức nắm của lãnh đạo về quyền lực không thể phủ nhận.
Một chiếc túi du lịch.
A travelling bag.
She carried her grip filled with clothes to the social event.
Cô ấy mang chiếc cặp đựng đầy quần áo đến sự kiện xã hội.
His grip was lost during the charity fundraiser at the social club.
Chiếc cặp của anh ấy bị mất trong buổi gây quỹ từ thiện tại câu lạc bộ xã hội.
The grip belonging to the famous singer was found near the social park.
Chiếc cặp của ca sĩ nổi tiếng được tìm thấy gần công viên xã hội.
The grip adjusted the lighting before the play started.
Người giữ đèn chỉnh sáng trước khi vở kịch bắt đầu.
The grip helped move the heavy stage props during rehearsals.
Người giữ đèn giúp di chuyển đạo cụ sân khấu nặng trong quá trình diễn tập.
The grip ensured the safety of the actors backstage.
Người giữ đèn đảm bảo an toàn cho diễn viên phía sau hậu trường.
Dạng danh từ của Grip (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Grip | Grips |
Kết hợp từ của Grip (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Comfortable grip Cầm thoải mái | The smartphone case provides a comfortable grip for users. Ốp điện thoại cung cấp cầm nắm thoải mái cho người dùng. |
Crushing grip Sức nắm chặt | His crushing grip left her hand sore for days. Vút tay mạnh để lại vết đau cho ngày sau. |
Iron grip Sự nắm chặt | The government maintained an iron grip on social media censorship. Chính phủ duy trì sự kiểm soát vững chắc trên việc kiểm duyệt truyền thông xã hội. |
Vice-like/vise-like grip Sự nắm chặt như vững như mỏ | She held onto the railing with a vise-like grip. Cô ấy nắm chặt vào lan can với sức nắm chặt như một cái kẹp. |
Tenuous grip Sự nắm chặt yếu ớt | She had a tenuous grip on the concept of social distancing. Cô ấy có một sự nắm bắt mong manh về khái niệm cách ly xã hội. |
Grip (Verb)
She gripped her friend's hand tightly during the scary movie.
Cô ấy nắm chặt tay bạn trong suốt bộ phim đáng sợ.
The child gripped onto his mother's coat in the crowded market.
Đứa trẻ nắm chặt vào áo mẹ trong chợ đông người.
He gripped the railing tightly as he climbed the steep stairs.
Anh ta nắm chặt lan can khi đi lên cầu thang dốc.
The pandemic's impact on mental health grips the community.
Tác động của đại dịch đến tâm lý gây chấn động trong cộng đồng.
Fear of unemployment grips many young people in the city.
Nỗi sợ thất nghiệp bao trùm nhiều thanh niên ở thành phố.
Social media controversies grip public opinion and discussions.
Các tranh cãi trên mạng xã hội chiếm lĩnh ý kiến và thảo luận công cộng.
Dạng động từ của Grip (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grip |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gripped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gripped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grips |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gripping |
Kết hợp từ của Grip (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Grip firmly Nắm chặt | She grips firmly onto the handrail while walking down the stairs. Cô ấy nắm chặt vào lan can khi đi xuống cầu thang. |
Grip tightly Nắm chặt | She gripped tightly onto her friend's hand in the crowded market. Cô ấy nắm chặt tay bạn bè trong chợ đông đúc. |
Grip lightly Nắm nhẹ | She gripped lightly on his arm during the social event. Cô ấy nắm nhẹ trên cánh tay anh ấy trong sự kiện xã hội. |
Grip loosely Nắm chặt | She held the fragile glass ornament and tried to grip it loosely. Cô ấy nắm chiếc đồ trang trí thủy tinh mảnh và cố giữ nó lỏng lẻo. |
Grip gently Nắm nhẹ | She grips gently onto his arm during the social event. Cô ấy nắm nhẹ lấy cánh tay anh ấy trong sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "grip" có nghĩa là sự nắm giữ hoặc sự kiểm soát, thường chỉ hành động giữ chặt một vật nào đó. Trong tiếng Anh, "grip" có thể được sử dụng như danh từ và động từ, ví dụ như "to grip" (nắm chặt) và "a grip" (sự nắm giữ). Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, "grip" có thể được sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp và kỹ thuật nhiều hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và không có sự khác biệt về cách viết hay cách phát âm.
Từ "grip" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "grippan", có nghĩa là nắm giữ hoặc giữ chặt, bắt nguồn từ ngôn ngữ Germanic. Căn cứ vào nguồn gốc Latin, nó có thể liên quan đến từ "prehendere", có nghĩa là nắm bắt. Qua quá trình phát triển lịch sử, "grip" đã được sử dụng để chỉ hành động nắm chặt hoặc sự kiểm soát. Nghĩa hiện tại của từ này đề cập đến khả năng giữ hoặc kiểm soát một vật thể một cách vững vàng.
Từ "grip" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi mô tả cảm giác, hành động hoặc sự kiểm soát. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "grip" thường được dùng để chỉ sự nắm giữ chắc chắn, ví dụ như khi nói về tay nắm của đồ vật hoặc trong thể thao khi mô tả cách kiểm soát thiết bị. Từ này cũng có thể liên quan đến trạng thái tâm lý, thể hiện sự kiểm soát cảm xúc hoặc sự chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp