Bản dịch của từ Grip trong tiếng Việt

Grip

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grip (Noun)

gɹɪp
gɹˈɪp
01

Một bộ phận hoặc phần đính kèm để cầm một vật gì đó trong tay.

A part or attachment by which something is held in the hand.

Ví dụ

He had a firm grip on the situation.

Anh ấy nắm chặt tình hình.

Her handshake had a strong grip.

Cái bắt tay của cô ấy có sức nắm mạnh.

The baby's tiny grip held onto the toy.

Sức nắm nhỏ bé của em bé giữ chặt đồ chơi.

02

Kiểm soát hiệu quả một cái gì đó.

Effective control over something.

Ví dụ

She had a strong grip on the situation.

Cô ấy có sự kiểm soát mạnh mẽ về tình hình.

His grip on the company's direction was undeniable.

Sự kiểm soát của anh ấy về hướng đi của công ty không thể phủ nhận.

The politician's grip on power was slipping away.

Sự kiểm soát của chính trị gia về quyền lực đang trôi đi.

03

Giữ vững; nắm chặt.

A firm hold a tight grasp.

Ví dụ

Her grip on the situation was strong.

Sự nắm bắt của cô ấy về tình hình rất mạnh mẽ.

The grip of the new policy is felt by all.

Sức nắm của chính sách mới được cảm nhận bởi tất cả mọi người.

The leader's grip on power is undeniable.

Sức nắm của lãnh đạo về quyền lực không thể phủ nhận.

04

Một chiếc túi du lịch.

A travelling bag.

Ví dụ

She carried her grip filled with clothes to the social event.

Cô ấy mang chiếc cặp đựng đầy quần áo đến sự kiện xã hội.

His grip was lost during the charity fundraiser at the social club.

Chiếc cặp của anh ấy bị mất trong buổi gây quỹ từ thiện tại câu lạc bộ xã hội.

The grip belonging to the famous singer was found near the social park.

Chiếc cặp của ca sĩ nổi tiếng được tìm thấy gần công viên xã hội.

05

Một diễn viên sân khấu trong rạp hát.

A stagehand in a theatre.

Ví dụ

The grip adjusted the lighting before the play started.

Người giữ đèn chỉnh sáng trước khi vở kịch bắt đầu.

The grip helped move the heavy stage props during rehearsals.

Người giữ đèn giúp di chuyển đạo cụ sân khấu nặng trong quá trình diễn tập.

The grip ensured the safety of the actors backstage.

Người giữ đèn đảm bảo an toàn cho diễn viên phía sau hậu trường.

Dạng danh từ của Grip (Noun)

SingularPlural

Grip

Grips

Kết hợp từ của Grip (Noun)

CollocationVí dụ

Comfortable grip

Cầm thoải mái

The smartphone case provides a comfortable grip for users.

Ốp điện thoại cung cấp cầm nắm thoải mái cho người dùng.

Crushing grip

Sức nắm chặt

His crushing grip left her hand sore for days.

Vút tay mạnh để lại vết đau cho ngày sau.

Iron grip

Sự nắm chặt

The government maintained an iron grip on social media censorship.

Chính phủ duy trì sự kiểm soát vững chắc trên việc kiểm duyệt truyền thông xã hội.

Vice-like/vise-like grip

Sự nắm chặt như vững như mỏ

She held onto the railing with a vise-like grip.

Cô ấy nắm chặt vào lan can với sức nắm chặt như một cái kẹp.

Tenuous grip

Sự nắm chặt yếu ớt

She had a tenuous grip on the concept of social distancing.

Cô ấy có một sự nắm bắt mong manh về khái niệm cách ly xã hội.

Grip (Verb)

gɹɪp
gɹˈɪp
01

Hãy nắm giữ thật chặt; nắm thật chặt.

Take and keep a firm hold of grasp tightly.

Ví dụ

She gripped her friend's hand tightly during the scary movie.

Cô ấy nắm chặt tay bạn trong suốt bộ phim đáng sợ.

The child gripped onto his mother's coat in the crowded market.

Đứa trẻ nắm chặt vào áo mẹ trong chợ đông người.

He gripped the railing tightly as he climbed the steep stairs.

Anh ta nắm chặt lan can khi đi lên cầu thang dốc.

02

(của một cảm xúc hoặc tình huống) có ảnh hưởng mạnh mẽ hoặc bất lợi đến.

Of an emotion or situation have a strong or adverse effect on.

Ví dụ

The pandemic's impact on mental health grips the community.

Tác động của đại dịch đến tâm lý gây chấn động trong cộng đồng.

Fear of unemployment grips many young people in the city.

Nỗi sợ thất nghiệp bao trùm nhiều thanh niên ở thành phố.

Social media controversies grip public opinion and discussions.

Các tranh cãi trên mạng xã hội chiếm lĩnh ý kiến và thảo luận công cộng.

Dạng động từ của Grip (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Grip

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gripped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gripped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Grips

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gripping

Kết hợp từ của Grip (Verb)

CollocationVí dụ

Grip firmly

Nắm chặt

She grips firmly onto the handrail while walking down the stairs.

Cô ấy nắm chặt vào lan can khi đi xuống cầu thang.

Grip tightly

Nắm chặt

She gripped tightly onto her friend's hand in the crowded market.

Cô ấy nắm chặt tay bạn bè trong chợ đông đúc.

Grip lightly

Nắm nhẹ

She gripped lightly on his arm during the social event.

Cô ấy nắm nhẹ trên cánh tay anh ấy trong sự kiện xã hội.

Grip loosely

Nắm chặt

She held the fragile glass ornament and tried to grip it loosely.

Cô ấy nắm chiếc đồ trang trí thủy tinh mảnh và cố giữ nó lỏng lẻo.

Grip gently

Nắm nhẹ

She grips gently onto his arm during the social event.

Cô ấy nắm nhẹ lấy cánh tay anh ấy trong sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Grip cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grip

lˈuz wˈʌnz ɡɹˈɪp ˈɑn sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Mất kiểm soát/ Buông tay

To give up control over someone or something.

She decided to let go of the past and move forward.

Cô ấy quyết định từ bỏ quá khứ và tiến lên phía trước.

Thành ngữ cùng nghĩa: lose ones hold over someone or something, lose ones hold on someone or something...

ɡˈɛt ə ɡɹˈɪp ˈɑn wˌʌnsˈɛlf

Bình tĩnh lại/ Lấy lại bình tĩnh

Control of one's emotions.

She needed to get a grip on herself during the heated argument.

Cô ấy cần kiểm soát cảm xúc của mình trong cuộc tranh cãi gay gắt.

kˈip ə fɝˈm ɡɹˈɪp ˈɑn sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Nắm đằng chuôi/ Cầm cán

To keep someone or something under firm control.

keep someone on a tight leash

giữ ai đó dưới sự kiểm soát chặt chẽ

Thành ngữ cùng nghĩa: keep a tight grip on someone or something...