Bản dịch của từ Grip trong tiếng Việt

Grip

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grip(Noun)

ɡrˈɪp
ˈɡrɪp
01

Khả năng nắm chặt một thứ gì đó

The ability to hold something firmly

Ví dụ
02

Cách thức hoặc phương pháp cầm nắm một vật gì đó

A manner or means of holding or gripping something

Ví dụ
03

Một cái nắm chặt

A firm hold or grasp

Ví dụ

Grip(Verb)

ɡrˈɪp
ˈɡrɪp
01

Một cái nắm chặt hoặc sự nắm giữ vững chắc

To seize or hold firmly

Ví dụ
02

Khả năng nắm chặt một cái gì đó

To have a strong emotional or mental influence over someone

Ví dụ
03

Một cách thức hoặc phương tiện để cầm nắm hoặc giữ một vật gì đó.

To take and keep a firm hold of

Ví dụ