Bản dịch của từ Stagehand trong tiếng Việt
Stagehand
Stagehand (Noun)
Người di chuyển khung cảnh hoặc đạo cụ trước hoặc trong khi biểu diễn vở kịch.
A person who moves scenery or props before or during the performance of a play.
The stagehand rearranged the props for the next scene.
Người hỗ trợ sân khấu sắp xếp lại đạo cụ cho cảnh kế tiếp.
The director told the actors not to disturb the stagehand.
Đạo diễn bảo diễn viên không làm phiền người hỗ trợ sân khấu.
Did the stagehand forget to move the scenery for Act II?
Người hỗ trợ sân khấu có quên di chuyển cảnh cho Màn II không?
Họ từ
Từ "stagehand" chỉ đến những người làm việc phía sau sân khấu trong ngành công nghiệp biểu diễn, có nhiệm vụ hỗ trợ thiết lập, bảo trì và điều phối trang thiết bị cũng như bối cảnh cho các buổi trình diễn. Từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể ít được sử dụng trong đời sống hàng ngày. Sự khác biệt ngữ âm và ngữ nghĩa giữa hai phiên bản chủ yếu không đáng kể, với sự công nhận rộng rãi của vai trò này trong cả hai biến thể.
Từ "stagehand" xuất phát từ hai yếu tố: "stage" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stagium", nghĩa là "bậc" hay "sân khấu", và "hand" từ tiếng Old English "hand", có nghĩa là "bàn tay". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, nhằm chỉ những người trợ giúp trong các hoạt động sân khấu. Hiện nay, "stagehand" chỉ những cá nhân làm việc trong hậu trường, hỗ trợ việc dàn dựng và quản lý trang thiết bị liên quan đến biểu diễn nghệ thuật.
Từ "stagehand" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật biểu diễn, sân khấu, và công nghiệp giải trí. Cụ thể, "stagehand" chỉ những người làm việc ở hậu trường, hỗ trợ thiết lập và điều phối các yếu tố kỹ thuật cho các buổi diễn. Đây là một thuật ngữ chuyên ngành, thường gặp trong các cuộc thảo luận về sản xuất sân khấu hoặc các khoá học về nghệ thuật biểu diễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp