Bản dịch của từ Bag trong tiếng Việt

Bag

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bag(Noun)

bˈæɡ
ˈbæɡ
01

Túi xách nữ

A womans handbag or purse

Ví dụ
02

Một loại cơ sở hoặc một số lượng có thể chứa trong một cái túi.

A base of a particular kind or an amount that can be held in a bag

Ví dụ
03

Một chiếc hộp làm bằng chất liệu linh hoạt, có miệng ở phía trên, được sử dụng để đựng và mang theo đồ vật.

A container made of flexible material with an opening at the top used for carrying things

Ví dụ

Bag(Verb)

bˈæɡ
ˈbæɡ
01

Túi xách của phụ nữ

To make a bag or bags especially when referring to packaging goods

Ví dụ
02

Một loại cơ sở cụ thể hoặc một số lượng có thể chứa trong một chiếc túi.

To capture or secure something usually as part of a task or goal

Ví dụ
03

Một cái hộp làm từ vật liệu linh hoạt với một lỗ ở phía trên dùng để mang đồ vật.

To put something into a bag

Ví dụ