Bản dịch của từ Bag trong tiếng Việt

Bag

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bag (Noun)

bˈæg
bˈæg
01

Thùng mềm có lỗ mở ở phía trên, dùng để đựng đồ.

A flexible container with an opening at the top, used for carrying things.

Ví dụ

She carried her books in a bag to the social event.

Cô ấy mang sách trong một cái túi đến sự kiện xã hội.

The bag contained snacks for the social gathering.

Cái túi chứa đồ ăn nhẹ cho buổi tụ tập xã hội.

He received a gift bag at the social charity fundraiser.

Anh ấy nhận được một cái túi quà tặng tại buổi gây quỹ từ thiện xã hội.

02

Một người phụ nữ, đặc biệt là người lớn tuổi, bị coi là khó chịu hoặc kém hấp dẫn.

A woman, especially an older one, perceived as unpleasant or unattractive.

Ví dụ

She was known as the neighborhood bag due to her attitude.

Cô ấy được biết đến như người phụ nữ không được yêu thích trong khu phố vì thái độ của mình.

The gossip about Mrs. Smith being a bag spread quickly.

Tin đồn về bà Smith là người phụ nữ không được yêu thích lan rộng nhanh chóng.

The party was ruined by the presence of a bag.

Bữa tiệc bị hủy hoại bởi sự hiện diện của một người phụ nữ không được yêu thích.

03

(ở miền nam châu phi) đơn vị đo lường, đặc biệt được sử dụng trong ngũ cốc, bằng 70 kg (trước đây là 200 lb).

(in southern africa) a unit of measurement, used especially of grain, equal to 70 kg (formerly 200 lb).

Ví dụ

She bought a bag of grain at the market.

Cô ấy mua một bao lúa tại chợ.

The farmer harvested 10 bags of maize this season.

Nông dân thu hoạch 10 bao ngô mùa này.

The donation drive collected 50 bags of rice for charity.

Chiến dịch quyên góp đã thu được 50 bao gạo cho từ thiện.

04

Một căn cứ.

A base.

Ví dụ

The bag of the group was a local community center.

Cái túi của nhóm là một trung tâm cộng đồng địa phương.

She carried the bag of the organization's charity event.

Cô mang cái túi của sự kiện từ thiện của tổ chức.

The bag of the school contained books for the book drive.

Cái túi của trường chứa sách cho chiến dịch sách.

05

Sở thích hoặc sở thích đặc biệt của một người.

One's particular interest or taste.

Ví dụ

Her bag is helping the homeless.

Túi của cô ấy đang giúp người vô gia cư.

His bag is promoting environmental awareness.

Túi của anh ấy đang thúc đẩy nhận thức về môi trường.

Their bag is advocating for gender equality.

Túi của họ đang ủng hộ bình đẳng giới.

Dạng danh từ của Bag (Noun)

SingularPlural

Bag

Bags

Kết hợp từ của Bag (Noun)

CollocationVí dụ

Bean (usually beanbag)

Đậu (thường là túi đậu)

The beanbag in the social lounge is comfortable for gatherings.

Chiếc gối hạt trong phòng chờ xã hội rất thoải mái cho các buổi tụ tập.

Saddle (usually saddlebag)

Yên (thường là bao yên)

The cowboy placed his saddlebag on the saddle before riding.

Người công nhân đặt túi yên lên yên trước khi đi.

Bag (Verb)

bˈæg
bˈæg
01

Từ bỏ hay từ bỏ.

Abandon or give up on.

Ví dụ

He decided to bag the project due to lack of support.

Anh ấy quyết định từ bỏ dự án vì thiếu sự hỗ trợ.

She bagged the idea of organizing a charity event alone.

Cô ấy từ bỏ ý tưởng tổ chức sự kiện từ thiện một mình.

They bagged the plan to protest after negotiations with authorities.

Họ từ bỏ kế hoạch biểu tình sau cuộc đàm phán với cơ quan chức năng.

02

(của quần áo, đặc biệt là quần) bị phồng ra do mặc.

(of clothes, especially trousers) form loose bulges due to wear.

Ví dụ

His pants bagged at the knees after years of use.

Quần của anh ấy bị phồng ở đầu gối sau nhiều năm sử dụng.

The old man's shirt bagged around his waist as he walked.

Áo của ông lão bị phồng xung quanh eo khi ông đi.

Her dress bagged at the back, making it look untidy.

Chiếc váy của cô ấy bị phồng ở phía sau, làm cho nó trông lôi thôi.

03

Chỉ trích.

Criticize.

Ví dụ

She always bags her friends' choices without considering their feelings.

Cô ấy luôn chỉ trích lựa chọn của bạn bè mà không xem xét đến cảm xúc của họ.

The online community quickly bags any negative comments on the post.

Cộng đồng trực tuyến nhanh chóng chỉ trích bất kỳ bình luận tiêu cực nào trên bài đăng.

He tends to bag others' opinions, making them feel unheard.

Anh ta thường chỉ trích ý kiến của người khác, khiến họ cảm thấy không được lắng nghe.

04

Giết hoặc bắt thành công (một con vật)

Succeed in killing or catching (an animal)

Ví dụ

The hunter managed to bag a deer in the forest.

Người săn thợ đã bắt được một con nai trong rừng.

She bagged a big fish during the fishing competition.

Cô ấy đã câu được một con cá lớn trong cuộc thi câu cá.

The team worked hard to bag the top prize in the contest.

Đội đã làm việc chăm chỉ để giành giải thưởng cao nhất trong cuộc thi.

05

Bỏ (thứ gì đó) vào túi.

Put (something) in a bag.

Ví dụ

She bags groceries at the supermarket.

Cô ấy đóng gói hàng tạp hóa tại siêu thị.

He bags donations for the charity event.

Anh ấy đóng gói quà tặng cho sự kiện từ thiện.

Volunteers bag food for the homeless shelter.

Tình nguyện viên đóng gói thức ăn cho trại cứu trợ người vô gia cư.

06

Lắp (bệnh nhân) mặt nạ dưỡng khí hoặc thiết bị hỗ trợ hô hấp khác.

Fit (a patient) with an oxygen mask or other respiratory aid.

Ví dụ

The paramedic quickly bags the unconscious patient to help them breathe.

Nhân viên cấp cứu nhanh chóng đưa túi khí cho bệnh nhân bất tỉnh để giúp họ thở.

During the emergency, the doctor instructs the nurse to bag the patient.

Trong tình huống khẩn cấp, bác sĩ chỉ dẫn y tá đưa túi khí cho bệnh nhân.

The hospital staff bags the injured person, ensuring they receive oxygen.

Nhân viên bệnh viện đưa túi khí cho người bị thương, đảm bảo họ nhận được oxy.

Dạng động từ của Bag (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bag

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bagged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bagged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bags

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bagging

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bag cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] I realized that my keys were missing when I returned home and searched through my and pockets [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
Describe a problem you had while shopping online or while shopping in a store
[...] They ended up only charging me for the tea that my father had specified he didn't want, then put it in a and handed it to me [...]Trích: Describe a problem you had while shopping online or while shopping in a store
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] E. G: Plastic are a type of non-biodegradable waste that can harm the environment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] Plastic along with other rubbish, are sent and buried in landfill sites [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download

Idiom with Bag

Whole bag of tricks

hˈoʊl bˈæɡ ˈʌv tɹˈɪks

Dùng hết mưu kế/ Dùng hết chiêu trò

Everything; every possibility, argument, or technique.

She used her whole bag of tricks to win the debate.

Cô ấy đã sử dụng tất cả mọi thủ đoạn để thắng cuộc tranh luận.

Bag of tricks

bˈæɡ ˈʌv tɹˈɪks

Mánh khóe/ Bí kíp

A collection of special techniques or methods.

She always has a bag of tricks to make new friends.

Cô ấy luôn có một túi mẹo để kết bạn mới.

Bag some rays

bˈæɡ sˈʌm ɹˈeɪz

Tắm nắng

To get some sunshine; to tan in the sun.

She loves to bag some rays at the beach every weekend.

Cô ấy thích nắng ở bãi biển vào mỗi cuối tuần.

Thành ngữ cùng nghĩa: catch some rays...

Put the feed bag on

pˈʊt ðə fˈid bˈæɡ ˈɑn

Đánh chén/ Ăn uống no say

To eat a meal.

After the long day, everyone was ready to put the feed bag on.

Sau một ngày dài, mọi người đều sẵn sàng ăn cơm.

Thành ngữ cùng nghĩa: put the nose bag on...