Bản dịch của từ Packaging trong tiếng Việt
Packaging
Noun [U/C]

Packaging(Noun)
pˈækɪdʒɪŋ
ˈpækɪdʒɪŋ
01
Vật liệu dùng để bao bọc hoặc chứa hàng hóa
Materials used for wrapping or containing goods
Ví dụ
Packaging

Vật liệu dùng để bao bọc hoặc chứa hàng hóa
Materials used for wrapping or containing goods