Bản dịch của từ Packaging trong tiếng Việt

Packaging

Verb Noun [U/C]

Packaging (Verb)

01

Hành động đóng gói một cái gì đó.

The act of packing something.

Ví dụ

She is packaging the donations for the charity event.

Cô ấy đang đóng gói những món quà cho sự kiện từ thiện.

Volunteers are packaging food for the homeless shelter.

Những tình nguyện viên đang đóng gói thức ăn cho trại cứu trợ người vô gia cư.

The company is packaging the products to be shipped overseas.

Công ty đang đóng gói sản phẩm để vận chuyển sang nước ngoài.

Dạng động từ của Packaging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Package

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Packaged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Packaged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Packages

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Packaging

Packaging (Noun)

01

Vật liệu dùng để bọc hoặc bảo vệ hàng hóa.

Materials used to wrap or protect goods.

Ví dụ

The company invested in sustainable packaging for their products.

Công ty đầu tư vào bao bì bền vững cho sản phẩm của họ.

The recycling program aims to reduce single-use packaging waste.

Chương trình tái chế nhằm giảm lượng rác từ bao bì một lần sử dụng.

Local markets promote eco-friendly packaging options to customers.

Các chợ địa phương quảng cáo các lựa chọn bao bì thân thiện với môi trường đến khách hàng.

Kết hợp từ của Packaging (Noun)

CollocationVí dụ

Food packaging

Bao bì thực phẩm

Plastic food packaging is harmful to the environment.

Bao bì thức ăn nhựa gây hại cho môi trường.

Flexible packaging

Bao bì linh hoạt

Flexible packaging is popular for food delivery services.

Bao bì linh hoạt phổ biến cho dịch vụ giao thức ăn.

Recyclable packaging

Bao bì có thể tái chế

Recyclable packaging helps reduce waste and protect the environment.

Bao bì có thể tái chế giúp giảm lượng rác và bảo vệ môi trường.

Rigid packaging

Đóng gói cứng nhắc

The company switched to rigid packaging for its products.

Công ty chuyển sang bao bì cứng cho sản phẩm của mình.

Original packaging

Bọc gói ban đầu

The online store offers products in original packaging for sale.

Cửa hàng trực tuyến cung cấp sản phẩm trong bao bì gốc để bán.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Packaging cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Packaging
[...] In conclusion, companies and individuals both need to take responsibility for the amount of that is used to goods [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Packaging
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Packaging
[...] On one hand, I believe that companies do have a significant responsibility to limit the amount of that they their products in [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Packaging
Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
[...] Perks and benefits are probably the first things that put self-employment at a disadvantage [...]Trích: Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] In the final phase, the finished beverages are into boxes and transported to supermarkets for distribution [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài

Idiom with Packaging

Không có idiom phù hợp