Bản dịch của từ Packaging trong tiếng Việt
Packaging
Packaging (Verb)
She is packaging the donations for the charity event.
Cô ấy đang đóng gói những món quà cho sự kiện từ thiện.
Volunteers are packaging food for the homeless shelter.
Những tình nguyện viên đang đóng gói thức ăn cho trại cứu trợ người vô gia cư.
The company is packaging the products to be shipped overseas.
Công ty đang đóng gói sản phẩm để vận chuyển sang nước ngoài.
Dạng động từ của Packaging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Package |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Packaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Packaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Packages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Packaging |
Packaging (Noun)
The company invested in sustainable packaging for their products.
Công ty đầu tư vào bao bì bền vững cho sản phẩm của họ.
The recycling program aims to reduce single-use packaging waste.
Chương trình tái chế nhằm giảm lượng rác từ bao bì một lần sử dụng.
Local markets promote eco-friendly packaging options to customers.
Các chợ địa phương quảng cáo các lựa chọn bao bì thân thiện với môi trường đến khách hàng.
Kết hợp từ của Packaging (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Food packaging Bao bì thực phẩm | Plastic food packaging is harmful to the environment. Bao bì thức ăn nhựa gây hại cho môi trường. |
Flexible packaging Bao bì linh hoạt | Flexible packaging is popular for food delivery services. Bao bì linh hoạt phổ biến cho dịch vụ giao thức ăn. |
Recyclable packaging Bao bì có thể tái chế | Recyclable packaging helps reduce waste and protect the environment. Bao bì có thể tái chế giúp giảm lượng rác và bảo vệ môi trường. |
Rigid packaging Đóng gói cứng nhắc | The company switched to rigid packaging for its products. Công ty chuyển sang bao bì cứng cho sản phẩm của mình. |
Original packaging Bọc gói ban đầu | The online store offers products in original packaging for sale. Cửa hàng trực tuyến cung cấp sản phẩm trong bao bì gốc để bán. |
Họ từ
Thuật ngữ "packaging" ám chỉ quá trình thiết kế và sản xuất bao bì nhằm bảo vệ, giữ gìn chất lượng và tăng cường hình ảnh sản phẩm. Trong tiếng Anh Anh, từ này có cùng nghĩa và sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn về tính thẩm mỹ và bền vững của bao bì. "Packaging" cũng bao gồm các khía cạnh như nhận diện thương hiệu và sự tiện lợi trong vận chuyển.
Từ "packaging" có nguồn gốc từ động từ "to pack", xuất phát từ tiếng Latinh "pacare", có nghĩa là đóng gói hoặc bảo vệ. Trong thế kỷ 19, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng để chỉ việc bao bọc và bảo quản hàng hóa. Ngày nay, "packaging" không chỉ đề cập đến vật liệu bao bì mà còn tới thiết kế và tiếp thị sản phẩm, phản ánh sự phát triển trong ngành công nghiệp và nhu cầu bảo vệ môi trường.
Từ "packaging" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề như thương mại, môi trường và kỹ thuật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp tiêu dùng, quảng cáo, và thiết kế sản phẩm, thường để thảo luận về ảnh hưởng của bao bì đối với quyết định mua sắm của người tiêu dùng và tính bền vững của môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp