Bản dịch của từ Packaging trong tiếng Việt

Packaging

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Packaging(Noun)

pˈækɪdʒɪŋ
ˈpækɪdʒɪŋ
01

Vật liệu dùng để bao bọc hoặc chứa hàng hóa

Materials used for wrapping or containing goods

Ví dụ
02

Hành động đóng gói một sản phẩm

The act of packaging something

Ví dụ
03

Quá trình thiết kế và sản xuất bao bì hoặc lớp vỏ cho một sản phẩm.

The process of designing and producing the container or wrapper for a product

Ví dụ