Bản dịch của từ Designing trong tiếng Việt
Designing
Designing (Verb)
She is designing a new community center for the neighborhood.
Cô ấy đang thiết kế một trung tâm cộng đồng mới cho khu phố.
The team is designing a campaign to raise awareness about mental health.
Nhóm đang thiết kế một chiến dịch để nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.
The company is designing a mobile app for language learning.
Công ty đang thiết kế một ứng dụng di động để học ngôn ngữ.
Dạng động từ của Designing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Design |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Designed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Designed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Designs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Designing |
Designing (Adjective)
Nhằm mục đích trang trí hoặc hấp dẫn.
Intended to be decorative or attractive.
She wore a designing dress for the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy thiết kế cho sự kiện xã hội.
The designing decorations made the party more elegant.
Những trang trí thiết kế làm cho bữa tiệc trở nên lịch lãm hơn.
The designer created a designing logo for the social campaign.
Nhà thiết kế tạo ra một biểu tượng thiết kế cho chiến dịch xã hội.
Họ từ
Từ "designing" là dạng gerund của động từ "design", có nghĩa là quá trình hoặc hành động tạo ra một kế hoạch hay bản vẽ cho một sản phẩm, dự án hoặc hệ thống. Trong tiếng Anh Mỹ, "designing" thường được sử dụng để chỉ các lĩnh vực như kiến trúc, thời trang hay đồ họa. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có khuynh hướng sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn về tính chuyên môn. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu thể hiện qua cách phát âm cũng như thói quen ngữ ngữ mà không làm thay đổi nghĩa cốt lõi của từ.
Từ "designing" xuất phát từ động từ "design", có nguồn gốc từ tiếng Latin "designare", có nghĩa là "đánh dấu" hoặc " chỉ định". Trong tiếng Pháp cổ, từ này phát triển thành "designeur", mang ý nghĩa là "người lập kế hoạch". Qua thời gian, từ "design" đã phát triển để chỉ quá trình sáng tạo và lập kế hoạch cho một sản phẩm hay ý tưởng. Ngày nay, "designing" không chỉ ám chỉ đến khía cạnh mỹ thuật mà còn bao hàm cả sự tổ chức và cấu trúc, cho thấy sự phát triển phong phú của từ này.
Từ "designing" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần diễn đạt ý tưởng và lập kế hoạch. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các ngành nghề nghệ thuật và kỹ thuật, liên quan đến việc phát triển sản phẩm, kiến trúc, và các yếu tố mỹ thuật. Tình huống phổ biến bao gồm thiết kế đồ họa, thiết kế thời trang và thiết kế nội thất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp