Bản dịch của từ Designing trong tiếng Việt

Designing

Verb Adjective

Designing (Verb)

dɪzˈaɪnɪŋ
dɪzˈaɪnɪŋ
01

Lập kế hoạch và đưa ra quyết định về việc một cái gì đó sẽ được thực hiện như thế nào.

To plan and make decisions about how something will be made.

Ví dụ

She is designing a new community center for the neighborhood.

Cô ấy đang thiết kế một trung tâm cộng đồng mới cho khu phố.

The team is designing a campaign to raise awareness about mental health.

Nhóm đang thiết kế một chiến dịch để nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.

The company is designing a mobile app for language learning.

Công ty đang thiết kế một ứng dụng di động để học ngôn ngữ.

Dạng động từ của Designing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Design

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Designed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Designed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Designs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Designing

Designing (Adjective)

dɪzˈaɪnɪŋ
dɪzˈaɪnɪŋ
01

Nhằm mục đích trang trí hoặc hấp dẫn.

Intended to be decorative or attractive.

Ví dụ

She wore a designing dress for the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy thiết kế cho sự kiện xã hội.

The designing decorations made the party more elegant.

Những trang trí thiết kế làm cho bữa tiệc trở nên lịch lãm hơn.

The designer created a designing logo for the social campaign.

Nhà thiết kế tạo ra một biểu tượng thiết kế cho chiến dịch xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Designing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] The is likened to Art Nouveau which is characterized by well-detailed linear and flowing curves [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building
[...] My view is that people should be given the permission to build their houses to their own as long as these satisfy all necessary safety requirements [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building
Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
[...] Hearing about her career as a graphic and her passion for photography was fascinating [...]Trích: Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
[...] On the other hand, the purpose of a building, in my opinion, is the key consideration when it [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018

Idiom with Designing

Không có idiom phù hợp