Bản dịch của từ Referring trong tiếng Việt
Referring
Referring (Verb)
In her speech, Sarah is referring to social media's impact on youth.
Trong bài phát biểu của mình, Sarah đang đề cập đến tác động của mạng xã hội lên giới trẻ.
Many experts are not referring to studies on social behavior.
Nhiều chuyên gia không đề cập đến các nghiên cứu về hành vi xã hội.
Are you referring to the recent social changes in the community?
Bạn có đang đề cập đến những thay đổi xã hội gần đây trong cộng đồng không?
She is referring to the importance of social media in IELTS.
Cô ấy đang ám chỉ đến tầm quan trọng của truyền thông xã hội trong IELTS.
He is not referring to any specific social issues in his essay.
Anh ấy không đề cập đến bất kỳ vấn đề xã hội cụ thể nào trong bài luận của mình.
Dạng động từ của Referring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Refer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Referred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Referred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Refers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Referring |
Referring (Noun Countable)
Many studies are referring to social media's impact on youth.
Nhiều nghiên cứu đang đề cập đến tác động của mạng xã hội đến thanh niên.
Social behaviors are not just referring to individual actions.
Hành vi xã hội không chỉ đề cập đến hành động cá nhân.
Are you referring to the latest social trends in your essay?
Bạn có đang đề cập đến những xu hướng xã hội mới nhất trong bài luận không?
Her referring to the article showed her knowledge of the topic.
Cô ấy đề cập đến bài báo cho thấy kiến thức của cô ấy về chủ đề.
Not referring to the study guide might result in lower scores.
Không đề cập đến hướng dẫn học tập có thể dẫn đến điểm số thấp hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp