Bản dịch của từ Referring trong tiếng Việt

Referring

Noun [C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Referring(Noun Countable)

rɪˈfɚ.ɪŋ
rɪˈfɚ.ɪŋ
01

Một danh tính hoặc mang thuộc về bối cảnh ban đầu.

A identity or bearing that belongs to the original context.

Ví dụ

Referring(Verb)

ɹɪfˈɝɪŋ
ɹɪfˈɝɪŋ
01

Đề cập đến hoặc ám chỉ đến.

Mention or allude to.

Ví dụ

Dạng động từ của Referring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Refer

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Referred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Referred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Refers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Referring

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ