Bản dịch của từ Bearing trong tiếng Việt
Bearing
Bearing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của gấu
Present participle and gerund of bear
She is bearing gifts for the party.
Cô ấy đang mang quà cho bữa tiệc.
He is bearing the responsibility of organizing the event.
Anh ấy đang chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện.
Bearing (Adjective)
The bearing wall supports the entire structure of the building.
Tường chịu trách nhiệm hỗ trợ toàn bộ cấu trúc của tòa nhà.
The bearing capacity of the foundation was tested before construction.
Khả năng chịu tải của nền móng đã được kiểm tra trước khi xây dựng.
(kết hợp) điều đó mang lại (một số điều cụ thể).
(in combination) that bears (some specified thing).
A caring attitude towards social issues is essential for progress.
Thái độ quan tâm đến các vấn đề xã hội là cần thiết cho sự tiến bộ.
She has a compassionate bearing towards those in need.
Cô ấy có thái độ thông cảm đối với những người cần giúp đỡ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp