Bản dịch của từ Bearing trong tiếng Việt
Bearing
Verb Adjective

Bearing (Verb)
bˈɛɹɪŋ
bˈɛɹɪŋ
01
Phân từ hiện tại và gerund của gấu.
Present participle and gerund of bear.
Ví dụ
She is bearing gifts for the party.
Cô ấy đang mang quà cho bữa tiệc.
He is bearing the responsibility of organizing the event.
Anh ấy đang chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện.
They are bearing the cost of the charity fundraiser.
Họ đang chịu trách nhiệm chi phí của buổi gây quỹ từ thiện.
Dạng động từ của Bearing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bear |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bore |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Born |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bears |