Bản dịch của từ Bearing trong tiếng Việt
Bearing
Bearing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của gấu.
Present participle and gerund of bear.
She is bearing gifts for the party.
Cô ấy đang mang quà cho bữa tiệc.
He is bearing the responsibility of organizing the event.
Anh ấy đang chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện.
They are bearing the cost of the charity fundraiser.
Họ đang chịu trách nhiệm chi phí của buổi gây quỹ từ thiện.
Dạng động từ của Bearing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bear |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bore |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Born |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bears |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bearing |
Bearing (Adjective)
The bearing wall supports the entire structure of the building.
Tường chịu trách nhiệm hỗ trợ toàn bộ cấu trúc của tòa nhà.
The bearing capacity of the foundation was tested before construction.
Khả năng chịu tải của nền móng đã được kiểm tra trước khi xây dựng.
The bearing beam must be reinforced to handle heavy loads.
Thanh chịu tải phải được gia cố để xử lý các tải trọng nặng.
(kết hợp) điều đó mang lại (một số điều cụ thể).
(in combination) that bears (some specified thing).
A caring attitude towards social issues is essential for progress.
Thái độ quan tâm đến các vấn đề xã hội là cần thiết cho sự tiến bộ.
She has a compassionate bearing towards those in need.
Cô ấy có thái độ thông cảm đối với những người cần giúp đỡ.
His supportive bearing has made a positive impact on the community.
Thái độ hỗ trợ của anh ấy đã tạo ra tác động tích cực đối với cộng đồng.
Họ từ
Từ "bearing" có nghĩa là bản lĩnh hoặc cách thức mà một người thể hiện hoặc mang trọng trách. Trong tiếng Anh Anh, "bearing" thường được sử dụng để chỉ vẻ bề ngoài hay tư cách của một cá nhân, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng chấp nhận nghĩa tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào cách mà một người quản lý hoặc đối phó với tình huống. Trong cả hai phiên bản, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, chẳng hạn như trong các bài diễn thuyết hoặc văn bản học thuật.
Từ "bearing" xuất phát từ động từ Latinh "ferre", có nghĩa là "mang" hoặc "chứa đựng". Tiếng Anh đã hấp thụ từ này qua tiếng Pháp cổ, hình thành nên nghĩa hiện tại liên quan đến sự mang vác hoặc tư thế của một cá nhân. Trong ngữ cảnh hiện đại, "bearing" không chỉ đề cập đến hành động vật lý mà còn phản ánh tư thế, thái độ và ảnh hưởng của một người trong môi trường xã hội, điều này cho thấy sức nặng của truyền thống mà từ này mang theo.
Từ "bearing" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi thường yêu cầu thí sinh hiểu biết về các khái niệm liên quan đến hướng đi, sự liên quan hoặc tác động. Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, từ này được sử dụng phổ biến để miêu tả hướng di chuyển của thiết bị hoặc hệ thống. Ngoài ra, trong ngôn ngữ hàng ngày, "bearing" cũng thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cảm xúc hoặc thái độ, như trong cụm từ "to keep one's bearing".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp