Bản dịch của từ Beam trong tiếng Việt

Beam

Noun [U/C]Verb

Beam (Noun)

bˈim
bˈim
01

Một miếng gỗ hoặc kim loại hình vuông dài, chắc chắn dùng để đỡ mái hoặc sàn của một tòa nhà.

A long, sturdy piece of squared timber or metal used to support the roof or floor of a building.

Ví dụ

The beam in the community center needed replacement.

Dầm ở trung tâm cộng đồng cần được thay thế.

The old wooden beam in the historic house was preserved.

Dầm gỗ cũ trong ngôi nhà lịch sử đã được bảo tồn.

The steel beams in the skyscraper provided structural support.

Dầm thép trong tòa nhà chọc trời cung cấp hỗ trợ về cấu trúc.

02

Một tia hoặc trục ánh sáng.

A ray or shaft of light.

Ví dụ

The beam of sunlight illuminated the room.

Tia nắng chiếu sáng căn phòng.

She followed the beam to find the treasure.

Cô đi theo tia sáng để tìm kho báu.

The beam of hope shone through their actions.

Tia hy vọng chiếu sáng qua hành động của họ.

03

Một cái nhìn hoặc nụ cười rạng rỡ hoặc tốt bụng.

A radiant or good-natured look or smile.

Ví dụ

She greeted everyone with a warm beam.

Cô ấy chào mọi người bằng nụ cười ấm áp.

His beam lit up the room during the presentation.

Ánh sáng của anh ấy đã thắp sáng cả căn phòng trong buổi thuyết trình.

The child's beam of joy spread throughout the party.

Niềm vui của đứa trẻ lan tỏa khắp bữa tiệc.

Kết hợp từ của Beam (Noun)

CollocationVí dụ

Full beam

Ánh sáng chói lọi

The car's full beam illuminated the dark street ahead.

Đèn pha đầy của chiếc xe ô tô chiếu sáng con đường tối om

High beam

Đèn pha cao

The car's high beam illuminated the dark road ahead.

Đèn chiếu sáng cao của chiếc xe làm sáng con đường tối.

Intense beam

Tia sáng mạnh

The intense beam of the spotlight illuminated the stage.

Chùm tia sáng mạnh của đèn chiếu sáng chiếu sáng sân khấu.

Laser beam

Tia laser

The laser beam scanned the barcode at the social event.

Tia laser quét mã vạch tại sự kiện xã hội.

Timber beam

Dầm gỗ

The construction workers lifted the heavy timber beam together.

Các công nhân xây dựng nâng thanh gỗ nặng cùng nhau.

Beam (Verb)

bˈim
bˈim
01

Truyền (tín hiệu vô tuyến hoặc chương trình phát sóng) theo một hướng xác định.

Transmit (a radio signal or broadcast) in a specified direction.

Ví dụ

The radio station beamed the announcement across the city.

Đài phát thanh đã phát thông báo khắp thành phố.

She beamed with joy when she saw her friends at the party.

Cô ấy rạng rỡ vui mừng khi nhìn thấy bạn bè của mình tại bữa tiệc.

The satellite beamed live footage of the event to viewers worldwide.

Vệ tinh truyền hình ảnh trực tiếp về sự kiện này tới người xem trên toàn thế giới.

02

(của ánh sáng hoặc nguồn sáng) tỏa sáng rực rỡ.

(of a light or light source) shine brightly.

Ví dụ

Her smile beamed across the room, lighting up everyone's faces.

Nụ cười của cô ấy rạng rỡ khắp căn phòng, làm bừng sáng khuôn mặt của mọi người.

The spotlight beamed on the stage, highlighting the lead singer.

Ánh đèn chiếu rọi trên sân khấu, làm nổi bật ca sĩ chính.

The streetlights beamed, creating a warm atmosphere for the festival.

Ánh đèn đường chiếu sáng, tạo nên bầu không khí ấm áp cho lễ hội.

03

Hãy cười thật rạng rỡ.

Smile radiantly.

Ví dụ

She beamed with joy when she saw her friends at the party.

Cô ấy cười rạng rỡ khi nhìn thấy bạn bè của mình tại bữa tiệc.

His face lit up with a beam as he greeted his guests.

Khuôn mặt anh ấy rạng rỡ khi chào đón các vị khách của mình.

The children beamed happily during the group photo at the event.

Những đứa trẻ cười rạng rỡ khi chụp ảnh nhóm tại sự kiện.

Kết hợp từ của Beam (Verb)

CollocationVí dụ

Beam proudly

Tự hào

She beams proudly at her daughter's graduation ceremony.

Cô ấy tự hào mỉm cười tại lễ tốt nghiệp của con gái.

Beam brightly

Chiếu sáng rực rỡ

She beams brightly when meeting new friends.

Cô ấy tỏa sáng khi gặp bạn mới.

Beam positively

Tươi sáng

Her smile beamed positively, spreading joy throughout the room.

Nụ cười của cô ấy tỏa sáng tích cực, lan tỏa niềm vui khắp phòng.

Beam happily

Tươi cười

She beamed happily at her friends during the social gathering.

Cô ấy mỉm cười hạnh phúc với bạn bè trong buổi tụ tập xã hội.

Beam broadly

Mỉm cười rộ

She beamed broadly when she received the community service award.

Cô ấy mỉm cười rộng khi cô nhận được giải dịch vụ cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beam

On the beam

ˈɑn ðə bˈim

Trúng phóc/ Đúng đường

Exactly right; thinking along the correct lines.

Her speech was on the beam, addressing all relevant social issues.

Bài phát biểu của cô ấy đúng đắn, đề cập đến tất cả các vấn đề xã hội liên quan.