Bản dịch của từ Beam trong tiếng Việt
Beam
Beam (Noun)
The beam in the community center needed replacement.
Dầm ở trung tâm cộng đồng cần được thay thế.
The old wooden beam in the historic house was preserved.
Dầm gỗ cũ trong ngôi nhà lịch sử đã được bảo tồn.
The steel beams in the skyscraper provided structural support.
Dầm thép trong tòa nhà chọc trời cung cấp hỗ trợ về cấu trúc.
The beam of sunlight illuminated the room.
Tia nắng chiếu sáng căn phòng.
She followed the beam to find the treasure.
Cô đi theo tia sáng để tìm kho báu.
The beam of hope shone through their actions.
Tia hy vọng chiếu sáng qua hành động của họ.
She greeted everyone with a warm beam.
Cô ấy chào mọi người bằng nụ cười ấm áp.
His beam lit up the room during the presentation.
Ánh sáng của anh ấy đã thắp sáng cả căn phòng trong buổi thuyết trình.
The child's beam of joy spread throughout the party.
Niềm vui của đứa trẻ lan tỏa khắp bữa tiệc.
Dạng danh từ của Beam (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Beam | Beams |
Kết hợp từ của Beam (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Full beam Ánh sáng chói lọi | The car's full beam illuminated the dark street ahead. Đèn pha đầy của chiếc xe ô tô chiếu sáng con đường tối om |
High beam Đèn pha cao | The car's high beam illuminated the dark road ahead. Đèn chiếu sáng cao của chiếc xe làm sáng con đường tối. |
Intense beam Tia sáng mạnh | The intense beam of the spotlight illuminated the stage. Chùm tia sáng mạnh của đèn chiếu sáng chiếu sáng sân khấu. |
Laser beam Tia laser | The laser beam scanned the barcode at the social event. Tia laser quét mã vạch tại sự kiện xã hội. |
Timber beam Dầm gỗ | The construction workers lifted the heavy timber beam together. Các công nhân xây dựng nâng thanh gỗ nặng cùng nhau. |
Beam (Verb)
The radio station beamed the announcement across the city.
Đài phát thanh đã phát thông báo khắp thành phố.
She beamed with joy when she saw her friends at the party.
Cô ấy rạng rỡ vui mừng khi nhìn thấy bạn bè của mình tại bữa tiệc.
The satellite beamed live footage of the event to viewers worldwide.
Vệ tinh truyền hình ảnh trực tiếp về sự kiện này tới người xem trên toàn thế giới.
Her smile beamed across the room, lighting up everyone's faces.
Nụ cười của cô ấy rạng rỡ khắp căn phòng, làm bừng sáng khuôn mặt của mọi người.
The spotlight beamed on the stage, highlighting the lead singer.
Ánh đèn chiếu rọi trên sân khấu, làm nổi bật ca sĩ chính.
The streetlights beamed, creating a warm atmosphere for the festival.
Ánh đèn đường chiếu sáng, tạo nên bầu không khí ấm áp cho lễ hội.
She beamed with joy when she saw her friends at the party.
Cô ấy cười rạng rỡ khi nhìn thấy bạn bè của mình tại bữa tiệc.
His face lit up with a beam as he greeted his guests.
Khuôn mặt anh ấy rạng rỡ khi chào đón các vị khách của mình.
The children beamed happily during the group photo at the event.
Những đứa trẻ cười rạng rỡ khi chụp ảnh nhóm tại sự kiện.
Dạng động từ của Beam (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Beam |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Beamed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Beamed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Beams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Beaming |
Kết hợp từ của Beam (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Beam proudly Tự hào | She beams proudly at her daughter's graduation ceremony. Cô ấy tự hào mỉm cười tại lễ tốt nghiệp của con gái. |
Beam brightly Chiếu sáng rực rỡ | She beams brightly when meeting new friends. Cô ấy tỏa sáng khi gặp bạn mới. |
Beam positively Tươi sáng | Her smile beamed positively, spreading joy throughout the room. Nụ cười của cô ấy tỏa sáng tích cực, lan tỏa niềm vui khắp phòng. |
Beam happily Tươi cười | She beamed happily at her friends during the social gathering. Cô ấy mỉm cười hạnh phúc với bạn bè trong buổi tụ tập xã hội. |
Beam broadly Mỉm cười rộ | She beamed broadly when she received the community service award. Cô ấy mỉm cười rộng khi cô nhận được giải dịch vụ cộng đồng. |
Họ từ
Từ "beam" trong tiếng Anh có nghĩa là một thanh gỗ hoặc kim loại được sử dụng để hỗ trợ một cấu trúc. Trong ngữ cảnh vật lý, "beam" cũng chỉ một chùm ánh sáng (như chùm tia sáng). Về ngữ âm, "beam" phát âm giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách viết và sử dụng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh kỹ thuật. Ví dụ, "beam" có thể được sử dụng trong ngành xây dựng để chỉ cấu trúc hỗ trợ, trong khi trong điện ảnh có thể chỉ đến chùm sáng của máy chiếu.
Từ "beam" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bēam", có nghĩa là "cây" hoặc "thanh", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *baumaz. Latinh tương ứng là "boscus", biểu thị cho sự kết nối với thiên nhiên. Trong lịch sử, từ này đã mở rộng nghĩa sang các khái niệm trừu tượng như "tia sáng" hay "vệt sáng", phản ánh chuyển biến từ hình thức vật lý thành biểu tượng cho năng lượng và sự sống. Nghĩa hiện tại của từ "beam" gắn liền chặt chẽ với sự thể hiện của ánh sáng và sự hỗ trợ, khẳng định vai trò đa dạng của từ trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "beam" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật hoặc vật lý. Trong phần Viết và Nói, "beam" được sử dụng ít hơn, thường để chỉ ánh sáng hoặc sự cảm xúc tích cực. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong ngữ cảnh kỹ thuật xây dựng và điện, khi mô tả cấu trúc hoặc chiếu sáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp