Bản dịch của từ Transmit trong tiếng Việt

Transmit

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transmit (Verb)

tɹænsmˈɪt
tɹænzmˈɪt
01

Cho phép (nhiệt, ánh sáng, âm thanh, điện hoặc năng lượng khác) đi qua một phương tiện.

Allow (heat, light, sound, electricity, or other energy) to pass through a medium.

Ví dụ

Phones transmit messages instantly, connecting people across the globe.

Điện thoại truyền tin nhắn ngay lập tức, kết nối mọi người trên toàn cầu.

Social media platforms transmit information rapidly to a large audience.

Các nền tảng truyền thông xã hội truyền tải thông tin nhanh chóng đến một lượng lớn khán giả.

Radios transmit news and music, reaching listeners in various locations.

Radio truyền tải tin tức và âm nhạc, tiếp cận người nghe ở nhiều địa điểm khác nhau.

02

Phát sóng hoặc gửi đi (tín hiệu điện hoặc chương trình phát thanh hoặc truyền hình)

Broadcast or send out (an electrical signal or a radio or television programme)

Ví dụ

Social media platforms transmit news quickly to a global audience.

Các nền tảng truyền thông xã hội truyền tải tin tức nhanh chóng đến khán giả toàn cầu.

People transmit messages instantly through various online communication tools.

Mọi người truyền tải thông điệp ngay lập tức thông qua nhiều công cụ giao tiếp trực tuyến khác nhau.

Radio stations transmit music and talk shows to listeners throughout the day.

Các đài phát thanh truyền âm nhạc và chương trình trò chuyện tới người nghe suốt cả ngày.

03

Làm cho (cái gì đó) truyền từ người này sang nơi khác.

Cause (something) to pass on from one person or place to another.

Ví dụ

Social media platforms transmit information quickly to a global audience.

Các nền tảng truyền thông xã hội truyền tải thông tin nhanh chóng đến khán giả toàn cầu.

People often transmit news through social networks to reach many individuals.

Mọi người thường truyền tải tin tức qua mạng xã hội để tiếp cận nhiều cá nhân.

It is essential to transmit accurate data across social media channels.

Điều cần thiết là truyền tải dữ liệu chính xác trên các kênh truyền thông xã hội.

Dạng động từ của Transmit (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Transmit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Transmitted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Transmitted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Transmits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Transmitting

Kết hợp từ của Transmit (Verb)

CollocationVí dụ

Transmit orally

Truyền miệng

She shared the gossip with her friend.

Cô ấy chia sẻ tin đồn với bạn của mình.

Transmit easily

Truyền tải dễ dàng

Messages can be easily transmitted through social media platforms.

Tin nhắn có thể được truyền dễ dàng qua các nền tảng truyền thông xã hội.

Transmit readily

Truyền nhanh

Social media platforms transmit readily news to users.

Các nền tảng truyền thông xã hội truyền thông tin dễ dàng cho người dùng.

Transmit electronically

Truyền tải điện tử

She sent the message via email.

Cô ấy gửi tin nhắn qua email.

Transmit genetically

Truyền gen

Traits like eye color can be transmitted genetically from parents.

Những đặc điểm như màu mắt có thể được truyền gen từ cha mẹ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Transmit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] To be more specific, they their messages via a specific kind of underwater sonar, comprised of high-pitched whistles and squeals (Britannica Kids n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
[...] Electricity generated by this generator is then via power lines to the national grid system [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Transmit

Không có idiom phù hợp