Bản dịch của từ Transmit trong tiếng Việt
Transmit
Transmit (Verb)
Phones transmit messages instantly, connecting people across the globe.
Điện thoại truyền tin nhắn ngay lập tức, kết nối mọi người trên toàn cầu.
Social media platforms transmit information rapidly to a large audience.
Các nền tảng truyền thông xã hội truyền tải thông tin nhanh chóng đến một lượng lớn khán giả.
Radios transmit news and music, reaching listeners in various locations.
Radio truyền tải tin tức và âm nhạc, tiếp cận người nghe ở nhiều địa điểm khác nhau.
Phát sóng hoặc gửi đi (tín hiệu điện hoặc chương trình phát thanh hoặc truyền hình)
Broadcast or send out (an electrical signal or a radio or television programme)
Social media platforms transmit news quickly to a global audience.
Các nền tảng truyền thông xã hội truyền tải tin tức nhanh chóng đến khán giả toàn cầu.
People transmit messages instantly through various online communication tools.
Mọi người truyền tải thông điệp ngay lập tức thông qua nhiều công cụ giao tiếp trực tuyến khác nhau.
Radio stations transmit music and talk shows to listeners throughout the day.
Các đài phát thanh truyền âm nhạc và chương trình trò chuyện tới người nghe suốt cả ngày.
Social media platforms transmit information quickly to a global audience.
Các nền tảng truyền thông xã hội truyền tải thông tin nhanh chóng đến khán giả toàn cầu.
People often transmit news through social networks to reach many individuals.
Mọi người thường truyền tải tin tức qua mạng xã hội để tiếp cận nhiều cá nhân.
It is essential to transmit accurate data across social media channels.
Điều cần thiết là truyền tải dữ liệu chính xác trên các kênh truyền thông xã hội.
Dạng động từ của Transmit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Transmit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Transmitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Transmitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Transmits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Transmitting |
Kết hợp từ của Transmit (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Transmit orally Truyền miệng | She shared the gossip with her friend. Cô ấy chia sẻ tin đồn với bạn của mình. |
Transmit easily Truyền tải dễ dàng | Messages can be easily transmitted through social media platforms. Tin nhắn có thể được truyền dễ dàng qua các nền tảng truyền thông xã hội. |
Transmit readily Truyền nhanh | Social media platforms transmit readily news to users. Các nền tảng truyền thông xã hội truyền thông tin dễ dàng cho người dùng. |
Transmit electronically Truyền tải điện tử | She sent the message via email. Cô ấy gửi tin nhắn qua email. |
Transmit genetically Truyền gen | Traits like eye color can be transmitted genetically from parents. Những đặc điểm như màu mắt có thể được truyền gen từ cha mẹ. |
Họ từ
Từ "transmit" có nghĩa là chuyển giao hoặc truyền đạt thông tin, tín hiệu hoặc năng lượng từ một điểm này sang một điểm khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương đối giống nhau trong cả hình thức viết và hình thức nói. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "transmit" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh liên quan đến truyền thông và công nghệ, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể mở rộng nghĩa sang các lĩnh vực khác như y học hoặc sinh học.
Từ "transmit" xuất phát từ tiếng Latin "transmittere", trong đó "trans" có nghĩa là "thông qua" và "mittere" có nghĩa là "gửi" hoặc "thả". Từ này được sử dụng lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, liên quan đến việc truyền tải thông tin hoặc năng lượng từ một địa điểm này sang địa điểm khác. Ý nghĩa hiện tại của "transmit" phản ánh bản chất của việc chuyển giao, cho thấy sự liên kết chặt chẽ với nguồn gốc và sự phát triển ngữ nghĩa của nó qua thời gian.
Từ "transmit" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường xuất hiện trong bối cảnh công nghệ và truyền thông. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về việc chuyển giao thông tin hoặc ý tưởng. Ngoài ra, "transmit" cũng phổ biến trong các lĩnh vực y tế và khoa học, chủ yếu liên quan đến việc lây truyền các bệnh hoặc thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp