Bản dịch của từ Trait trong tiếng Việt
Trait
Trait (Noun)
Một chất lượng hoặc đặc điểm phân biệt, thường thuộc về một người.
A distinguishing quality or characteristic, typically one belonging to a person.
Her outgoing trait made her popular at social gatherings.
Đặc điểm hướng ngoại của cô ấy khiến cô ấy nổi tiếng trong các cuộc tụ họp xã hội.
Kindness is an essential trait for building strong social relationships.
Lòng tốt là một đặc điểm cần thiết để xây dựng các mối quan hệ xã hội bền chặt.
His leadership trait was evident in organizing successful social events.
Đặc điểm lãnh đạo của anh ấy thể hiện rõ trong việc tổ chức các sự kiện xã hội thành công.
Dạng danh từ của Trait (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trait | Traits |
Kết hợp từ của Trait (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Family trait Đặc điểm gia đình | Generosity is a family trait that runs in the smith family. Long lanh la mot tinh cach gia dinh chay trong gia dinh smith. |
Attractive trait Đặc điểm hấp dẫn | Kindness is an attractive trait in social interactions. Long là một đặc điểm hấp dẫn trong giao tiếp xã hội. |
Characteristic trait Đặc điểm | Kindness is a characteristic trait of a good friend. Long là đặc điểm của một người bạn tốt. |
Stylistic trait Đặc điểm phong cách | Her use of colorful language is a stylistic trait in her writing. Cách sử dụng ngôn ngữ màu sắc là đặc điểm phong cách trong văn của cô ấy. |
Defining trait Đặc điểm xác định | Kindness is her defining trait. Điều này là đặc điểm xác định của cô ấy. |
Họ từ
Từ "trait" trong tiếng Anh chỉ một đặc điểm hay tính chất đặc trưng của một cá nhân hay vật thể. Trong ngữ cảnh tâm lý học, "trait" thường đề cập đến những đặc tính bền vững, như tính cách hay hành vi của con người. Ở cả Anh-Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong cả văn viết và nói; tuy nhiên, cách phát âm và một số sắc thái ngữ nghĩa có thể thay đổi tùy theo vùng miền. Chẳng hạn, ở tiếng Anh Anh, phát âm có thể nhấn mạnh vào âm tiết khác so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "trait" xuất phát từ tiếng Pháp "trait", có nghĩa là "dấu hiệu" hay "đặc điểm", có nguồn gốc từ động từ Latin "tractare", nghĩa là "kéo" hoặc "mang theo". Thuật ngữ này đã phát triển qua các ngôn ngữ châu Âu để chỉ những đặc điểm tinh thần hoặc thể chất của một cá nhân. Ngày nay, "trait" thường được dùng trong tâm lý học và di truyền học để mô tả những đặc điểm cố hữu ảnh hưởng đến hành vi và tính cách con người.
Từ "trait" xuất hiện tương đối phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả đặc điểm cá nhân hoặc đặc tính của người khác. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh tâm lý học hoặc sinh học. Ngoài ra, "trait" cũng được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như nghiên cứu tính cách, di truyền, và xã hội học, nhằm miêu tả những đặc điểm đặc thù của một cá nhân hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp