ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Sturdy
Xây dựng vững chắc và kiên cố, có khả năng chịu đựng áp lực hoặc căng thẳng.
Strongly and solidly built capable of withstanding stress or pressure
Khỏe mạnh và bền bỉ, có khả năng chịu đựng khó khăn.
Tough and durable able to endure hardship
Chắc chắn và được xây dựng tốt, khó bị hư hỏng.
Robust and wellconstructed not easily damaged