Bản dịch của từ Sturdy trong tiếng Việt
Sturdy
Sturdy (Adjective)
John, a sturdy man, helped lift heavy boxes at the charity event.
John, một người đàn ông khỏe mạnh, đã giúp nâng những chiếc hộp nặng tại sự kiện từ thiện.
The sturdy bridge connected the two villages, improving social interactions.
Cây cầu vững chắc nối hai ngôi làng, cải thiện sự tương tác xã hội.
Volunteers need sturdy shoes to endure long walks during community outreach.
Các tình nguyện viên cần những đôi giày chắc chắn để chịu đựng những chuyến đi dài trong quá trình tiếp cận cộng đồng.
Dạng tính từ của Sturdy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sturdy Cứng | Sturdier Cứng hơn | Sturdiest Cứng cáp nhất |
Sturdy (Noun)
The sturdy sheep suffered from vertigo due to tapeworm larva.
Những con cừu khỏe mạnh bị chóng mặt do ấu trùng sán dây.
The tapeworm larva in the brain caused sturdy in the sheep.
Ấu trùng sán dây trong não gây ra tình trạng cứng cáp ở cừu.
Vertigo in sheep is often a result of tapeworm larva, causing sturdy.
Chóng mặt ở cừu thường là do ấu trùng sán dây gây ra cứng cáp.
Họ từ
Từ "sturdy" trong tiếng Anh có nghĩa là chắc chắn, vững chãi, thường chỉ về các vật dụng, cấu trúc hoặc đối tượng có khả năng chịu đựng lực tác động hay hao mòn. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi tương tự như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, "sturdy" thường được dùng trong ngữ cảnh miêu tả sức mạnh và độ bền của vật liệu hoặc thiết bị, có thể liên quan đến tính chất toàn diện hoặc sự lựa chọn trong thiết kế.
Từ "sturdy" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "estourdi", có thể xuất phát từ tiếng Latin "sturdus", mang nghĩa là mạnh mẽ và vững chắc. Trong tiếng Latin, "sturdus" được sử dụng để mô tả tính chất cứng cáp, bền bỉ của một vật hoặc người. Lịch sử của từ này phản ánh sự chuyển hóa từ khái niệm thể chất sang ý nghĩa biểu thị sự kiên định và khả năng chịu đựng trong ngữ cảnh hiện đại. Từ này hiện nay được dùng để chỉ những thứ có độ bền cao hoặc có khả năng chống chọi.
Từ "sturdy" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi miêu tả về độ bền và độ vững chắc của đối tượng. Trong bối cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực xây dựng, sản xuất đồ nội thất, và trong mô tả vật nuôi khỏe mạnh. Cụm từ này thường liên quan đến các tình huống cần nhấn mạnh vào tính chất bền bỉ và khả năng chịu lực của vật thể hoặc sinh vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp