Bản dịch của từ Sturdy trong tiếng Việt

Sturdy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sturdy(Adjective)

stˈɜːdi
ˈstɝdi
01

Xây dựng vững chắc và kiên cố, có khả năng chịu đựng áp lực hoặc căng thẳng.

Strongly and solidly built capable of withstanding stress or pressure

Ví dụ
02

Khỏe mạnh và bền bỉ, có khả năng chịu đựng khó khăn.

Tough and durable able to endure hardship

Ví dụ
03

Chắc chắn và được xây dựng tốt, khó bị hư hỏng.

Robust and wellconstructed not easily damaged

Ví dụ