Bản dịch của từ Hardship trong tiếng Việt
Hardship
Hardship (Noun)
Many families in poverty face financial hardships daily.
Nhiều gia đình nghèo đối mặt với khó khăn tài chính hàng ngày.
The charity organization provides aid to those experiencing hardships.
Tổ chức từ thiện cung cấp sự giúp đỡ cho những người trải qua khó khăn.
During the pandemic, unemployment rates led to increased hardships.
Trong đại dịch, tỷ lệ thất nghiệp dẫn đến sự khó khăn gia tăng.
Dạng danh từ của Hardship (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hardship | Hardships |
Kết hợp từ của Hardship (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Severe hardship Khó khăn nghiêm trọng | The pandemic has caused severe hardship for many families. Đại dịch đã gây ra khó khăn nghiêm trọng cho nhiều gia đình. |
Genuine hardship Sự khó khăn chân thực | Facing genuine hardship, sarah couldn't afford basic necessities. Đối mặt với khó khăn thực sự, sarah không thể chi trả những nhu yếu phẩm cơ bản. |
Real hardship Sự gian khổ thực sự | Real hardship can be seen in the homeless population in cities. Khó khăn thực sự có thể được nhìn thấy trong dân số vô gia cư ở các thành phố. |
Financial hardship Khó khăn tài chính | The pandemic caused financial hardship for many families. Đại dịch gây khó khăn tài chính cho nhiều gia đình. |
Economic hardship Khó khăn kinh tế | Families facing economic hardship struggle to make ends meet. Gia đình đối mặt với khó khăn kinh tế đấu tranh để kết thúc. |
Họ từ
"Hardship" là danh từ chỉ trạng thái khó khăn, thử thách về tài chính, thể chất hoặc tinh thần mà một cá nhân hoặc nhóm người phải trải qua. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, thuật ngữ "hardship" thường xuất hiện trong các tình huống pháp lý hoặc văn bản hữu quan đến tài chính hơn là trong giao tiếp hàng ngày. Các hình thức khác như "hard" và "ship" không thay đổi trong cách viết hay phát âm, nhưng trọng tâm sử dụng cụ thể có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
Từ "hardship" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sierþ" và "hard", trong đó "hard" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ và có nghĩa là "cứng rắn, khó khăn". Lịch sử của từ này cho thấy nó đã phát triển để chỉ những khó khăn hay nghịch cảnh trong cuộc sống. Hiện nay, "hardship" thường được sử dụng để miêu tả những thử thách về vật chất, tình cảm hoặc xã hội mà cá nhân phải đối mặt, phản ánh sự liên kết với những trải nghiệm đau khổ và gian truân.
Từ "hardship" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về kinh nghiệm cá nhân hoặc vấn đề xã hội. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến kinh tế, xã hội hoặc các hoàn cảnh khó khăn. Ngoài ra, "hardship" còn được sử dụng phổ biến trong văn học, tâm lý học và phỏng vấn xã hội khi đề cập đến sự chịu đựng và nỗ lực vượt qua khó khăn trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp