Bản dịch của từ Hardship trong tiếng Việt

Hardship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hardship(Noun)

hˈɑːdʃɪp
ˈhɑrdʃɪp
01

Một tình trạng khiến cuộc sống trở nên khó khăn, đặc biệt là do vấn đề tài chính hoặc sức khỏe.

A condition that makes life difficult especially due to financial or physical problems

Ví dụ
02

Nỗi khổ cực hoặc thiếu thốn nghiêm trọng

Severe suffering or privation

Ví dụ
03

Một cuộc chiến hoặc khó khăn trong việc đạt được mục tiêu hay nỗ lực liên tục.

A struggle or difficulty in achieving a goal or continued effort

Ví dụ